Mô tả
Bộ định thời AT8SDN Autonics. Sản phẩm Bộ định thời Analog AT8SDN Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời AT8SDN Autonics được sử dụng để khởi động các động cơ công suất lớn nhờ chế động chuyển đổi sao – tam giác. Người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh dải cài đặt thời gian và thời gian chuyển đổi sao – tam giác thông qua công tắc điều chỉnh. Chỉ thị hoạt động loại sao/tam giác cho phép người dùng xác định trạng thái hoạt động của Bộ định thời AT8SDN
Thông tin đặt hàng Bộ định thời AT8SDN Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời AT8SDN Autonics
Model | AT8SDN | |
Tính năng | Bộ định thời loại sao-tam giác | |
Dải đặt trước th.gian điều khiển※1 | 0.5 đến 100 giây | |
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ thông dụng | |
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |
Công suất tiêu thụ | Max. 3.2VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ) | |
Thời gian khởi tạo | Max. 100ms | |
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | |
Ngõ ra điều khiển |
Loại tiếp điểm | Tiếp điểm : SPST (1a), tiếp điểm : SPST (1a) |
Công tắc tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A | |
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động |
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 5A) | |
Lỗi lặp lại | Max. ±0.2 % ±10ms | |
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |
Lỗi thời gian chuyển – | Max. ±25% | |
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ |
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ |
Độ ẩm | 35 đến 85%RH | |
Chứng nhận | ||
Phụ kiện | Giá lắp | |
Khối lượng thiết bị | Khoảng 90g |
※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.