Mô tả
Bộ định thời AT8N-2 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời Analog ATN Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Bộ định thời AT8N-2 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời AT8N-2 Autonics
Model | AT8N- | AT11DN- | AT11EN- | |
Tính năng | Bộ định thời đa năng | |||
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 | 0.05 giây đến 100 giờ | |||
Nguồn điện | • 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng • 24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng • 12VDCᜡ | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | • Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
• Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ) • Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ) • Max. 1W (12VDCᜡ) |
• Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
|
Thời gian đáp ứng |
Max. 100ms | |||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào | ||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: khoảng 50ms | ||
Ngõ vào | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: [ngõ vào không điện áp] – Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, Quá áp: max. 0.5V, Trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm | DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) (chọn theo chế độ hoạt động ngõ ra) |
DPDT giới hạn thời gian (2c) | SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) |
Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 24VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
|
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | ||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 5A) | |||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | |||
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |||
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |||
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Chống nhiễu | AT – 1 AT – 2 |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | ||
AT | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||
Phụ kiện | Giá lắp | |||
Khối lượng※2 | Khoảng 134.12g (khoảng 86.71g) | Khoảng 132.2g (khoảng 85g) | Khoảng 134.7g (khoảng 87.5g) |
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.