Bộ điều khiển nhiệt độ TA AutonicsBộ điều khiển nhiệt độ TA Autonics

Bộ điều khiển TAS-B4RP4C Autonics

  • Kích thước : DIN W48×H48mm
  • Phương pháp hiển thị : Không hiển thị
  • Phương thức điều khiển : Điều khiển ON/OFF
    Điều khiển PID
  • Loại ngõ vào : RTD: DPt100Ω
  • Đơn vị nhiệt độ : ℃
  • Ngõ ra điều khiển : Relay(250VAC~ 3A)
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz

Mô tả

Bộ điều khiển TAS-B4RP4C Autonics. Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ TA Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ điều khiển TAS-B4RP4C

 

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển TAS-B4RP4C Autonics

 

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TA

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển TAS-B4RP4C Autonics

 

Series

TAS TAM TAL
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Dòng điện tiêu thụ Max. 4VA
Kích thước DIN W48×H48mm DIN W72×H72mm DIN W96×H96mm
Cách thức hiển thị LED độ lệch (đỏ, xanh), LED ngõ ra (đỏ)
Kiểu đặt giá trị Đặt giá trị bằng núm xoay
Sai số cài đặt ※1 F.S. ±2% (nhiệt độ phòng 23℃±5℃)
Loại ngõ vào RTD DPt100Ω (điện trở đường dây cho phép max. 5Ω/dây)
TC K (CA), J (IC)
Điều khiển Điều khiển ON/OFF Độ trễ: cố định 2℃
Điều khiển PID Chu kì điều khiển: ngõ ra relay – 20 giây / ngõ ra điều khiển SSR – 2 giây
Ngõ ra điều khiển Relay 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 1A, 1c
SSR 12VDCᜡ±2V 20mA Max.

Chức năng

Hiển thị độ lệch của PV, hiển thị lỗi
Tốc độ lấy mẫu 100ms
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn điện)
Độ rung cho phép Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động (18,000 lần hoạt động/giờ)
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (900 lần hoạt động/giờ)
Điện trở cách điện Min. 100MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1us) pha R, pha S ±2kV
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu)
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Loại cách điện Cách điện kép hay cách điện tăng cường
(ký hiệu:    , độ bền điện môi giữa ngõ vào đo và nguồn điện: 2kV)
Chứng nhận
Khối lượng※2 Khoảng 107g (khoảng 69g) Khoảng 171g (khoảng 109g) Khoảng 232g (khoảng 147g)

 

※1: <Ở nhiệt độ phòng> model dưới 100 ℃: F.S. ±3%
<Ngoài nhiệt độ phòng> model dưới 100℃: F.S. ±4%, model trên 100℃: F.S. ±3%
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.