Mô tả
Cảm biến BW20-20P Autonics. Sản phẩm Cảm biến vùng BW Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BW20-20P Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BW20-20P Autonics
Model |
BW20- (P) | BW40- (P) | |
Loại phát hiện | Loại thu phát riêng biệt | ||
Khoảng cách phát hiện | 0.1 đến 7m | ||
Kích thước tối thiểu của đối tượng phát hiện |
Chất liệu mờ đục, đường kính: min. Ø30mm | Chất liệu mờ đục, đường kính: min. Ø50mm | |
Khoảng cách giữa các trục quang | 20mm | 40mm | |
Số kênh | 8 đến 48 | 4 đến 24 | |
Chiều cao phát hiện | 140 đến 940mm | 120 đến 920mm | |
Thời gian đáp ứng | Max. 10ms | ||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. ±10%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Bộ phát: max. 120mA, bộ thu: max. 120mA | ||
Chế độ hoạt động cảm biến vùng |
Light ON cố định | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở • Điện áp tải: max. 30VDCᜡ • Dòng điện tải: max. 100mA • Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2.5VDC |
||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng / ngắn mạch ngõ ra | ||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (850nm có điều biến) | ||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||
Kiểu đồng bộ | Đồng bộ bằng dây nối | ||
Tự chẩn đoán | Giám sát bộ phát / bộ thu, giám sát ánh sáng trực tiếp, giám sát quá dòng | ||
Ngăn ngừa giao thoa | Bằng cách gán vai trò chính / phụ cho cảm biến | ||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung 1㎲) | ||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng: max. 100,000lx (ánh sáng thu vào) | |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Chất liệu | • Vỏ: nhôm, • Vỏ bảo vệ phía trước, mặt phát hiện: acrylic | ||
Dây cáp | Ø5mm, 4 dây, 300mm, giắc cắm M12 | ||
Phụ kiện | Giá lắp A: 4, giá lắp B: 4, bu-lông : 8 | ||
Tiêu chuẩn | ᜢ | ||
Khối lượng※1 | BW20-48: Khoảng 2.1kg (khoảng 1.4kg) | BW40-24: Khoảng 2.1kg (khoảng 1.4kg) |
※1: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.