Mô tả
Bộ điều khiển T4L-B4RK4C-N Autonics. Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ T3/T4 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển T4L-B4RK4C-N Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển T4L-B4RK4C-N Autonics
Series |
T3S | T3H | T3HA | T3HS | T4M | T4MA | T4L | T4LA | T4LP | ||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||||||||
Phạm vi điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 5VA | ||||||||||
Cách thức hiển thị | Đèn LED 7 đoạn (đỏ) | ||||||||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 3.8×7.6mm | 6.0×10.0mm | 8.0×14.2mm | ||||||||
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω (điện trở cho phép max.5Ω/dây) | |||||||||
TC | K(CA), J(IC) | K(CA), J(IC), R(PR) | |||||||||
Sai số hiển thị※1 | RTD | ●Ở nhiệt độ phòng (23ºC ± 5ºC): (PV ± 0.5% hoặc ±1ºC, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số ●Ngoài nhiệt độ phòng: (PV± 0.5% hoặc ±2ºC, chọn giá trị cao hơn)± 1 chữ số |
|||||||||
TC | |||||||||||
Ngõ ra điều khiển |
Relay | OUT1: 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A, 1c, OUT2: 250VACᜠ 2A, 30VDCᜡ 2A, 1c※2 | |||||||||
SSR | Max. 12VDCᜡ±2V 20mA | ||||||||||
Dòng điện | DC4-20mA (TẢI THUẦN TRỞ max. 500Ω) | ||||||||||
Ngõ ra cảnh báo / phụ / cài đặt kép |
– | 250VACᜠ 2A 1c | – | 250VACᜠ 2A 1a |
– | 250VACᜠ 2A 1c | |||||
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms | ||||||||||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF, điều khiển tỉ lệ | ||||||||||
Độ trễ | 0.5% F.S. | 0.2 đến 3% F.S. | |||||||||
Dải tỉ lệ | 3% F.S. | 1 đến 10% F.S. | |||||||||
Chu kì tỉ lệ | 20 giây | ||||||||||
Phạm vi thiết lập lại | -3 đến 3% F.S. | ||||||||||
Tuổi thọrelay |
Về cơ khí | Trên 5,000,000 lần hoạt động | |||||||||
Về điện | OUT1: trên 100,000 lần hoạt động, OUT2: trên 200,000 lần hoạt động | ||||||||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các đầu nối ngõ vào và nguồn điện) | ||||||||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV pha R, pha S | ||||||||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | ||||||||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |||||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH | ||||||||||
Khối lượng※3 | Khoảng 135g (khoảng 95g) |
Khoảng 239g (khoảng 176g) |
Khoảng 246g (khoảng 180g) |
Khoảng 310g (khoảng 222g) |
※1: Đối với Series T3S và các model loại hiển thị dấu thập phân
Ở nhiệt độ phòng (23ºC±5ºC): (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ± 1chữ số
※2: Ngõ ra cài đặt kép thuộc Series T4LP được mặc định là ngõ ra relay, ngoài ra cũng có thể là ngõ ra cảnh báo.
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.