Mô tả
Cảm biến BJ100-DDT-P Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện BJ Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Thông tin đặt hàng Cảm biến BJ100-DDT-P Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BJ100-DDT-P Autonics
Loại |
Loại phát hiện thủy tinh trong suốt | ※1 Loại phản xạ loại bỏ nền |
Loại đốm tia cực nhỏ | |||||
Model | Ngõ ra NPN cực thu hở | BJG30-DDT | BJ30-BDT | BJ50-BDT | BJN50-NDT | BJN100-NDT | ||
Ngõ ra PNP cực thu hở | – | BJ30-BDT-P | BJ50-BDT-P | BJN50-NDT-P | BJN100-NDT-P | |||
Loại phát hiện | Phản xạ khuếch tán | Phản xạ loại bỏ nền | Phản xạ chùm tia hẹp | |||||
Khoảng cách phát hiện | 30mm※2 | 15mm※3 | 10 đến 30mm※4 | 10 đến 50mm※4 | 30 đến 70mm | 70 đến 130mm | ||
Đối tượng phát hiện | Thủy tinh trong suốt, chất liệu mờ đục, trong mờ |
Chất liệu mờ đục, trong mờ | Chất liệu mờ đục, trong mờ | |||||
Đường kính tối thiểu của đốm tia | – | Khoảng Ø5.0mm | Khoảng Ø4.5mm | Khoảng Ø2.0mm | Khoảng Ø2.5mm | |||
Kích thước tối thiểu của đối tượng phát hiện | – | Khoảng min. Ø0.2mm (dây đồng đỏ) | ||||||
Độ trễ | Max. 20% tại khoảng cách phát hiện | Max. 10% tại khoảng cách phát hiện | Max. 25% tại khoảng cách phát hiện | Max. 20% tại khoảng cách phát hiện | ||||
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | Max. 1.5ms | Max. 1ms | |||||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max.10%) | |||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 30mA | |||||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (850nm) | LED đỏ (660nm) | LED đỏ (650nm) | |||||
Điều chỉnh độ nhạy | – | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||||||
Chế độ hoạt động | Chế độ Light ON cố định | Công tắc chuyển chế độ Light ON/Dark ON | ||||||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN cực thu hở ●Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 100mA ●Điện áp dư: max. 1V |
Ngõ ra NPN/PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 100mA ●Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: min. 2.5VDC |
||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn/ngắn mạch/quá dòng, chống ngăn ngừa giao thoa (trừ loại phản xạ loại bỏ nền) | |||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục | |||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲) | |||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Môi trường | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 55℃, bảo quản: -40 đến 70℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 (tiêu chuẩn IEC) | |||||||
Chất liệu | Vỏ: polycarbonate+acrylonitrile butadiene styrene, vỏ đèn LED: polycarbonate, mặt kính: polymethyl methacrylate, giá lắp: SUS304 (thép không gỉ 304), bu-lông, đai ốc: thép Chromoly, lõi chịu lực: đồng thau, ni-plate | |||||||
Dây cáp | Ø3.5mm, 3 dây, 2m (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) | |||||||
Phụ kiện |
Giá lắp cố định, bu-lông M3: 2, đai ốc M3: 2 | Giá lắp cố định, bu-lông M3: 2, đai ốc M3: 2, tua-vít | ||||||
Chứng nhận | ||||||||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 45g | Khoảng 50g | Khoảng 45g |
※1: Đối với loại phản xạ loại bỏ nền, độ xê dịch cho phép dưới 10% khoảng cách phát hiện và phạm vi điều chỉnh độ nhạy là -10% khoảng
cách phát hiện tối đa (đối với loại giấy trắng, không bóng).
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 100×100mm.
※3: Áp dụng đối với loại thủy tinh trong suốt, kích thước 50×50mm, t=3.0mm.
※4: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Loại |
Loại khoảng cách phát hiện dài | |||||||||
Model | Ngõ ra NPN cực thu hở | BJ15M-TDT BJ15M-TDT-C |
BJ10M-TDT BJ10M-TDT-C |
BJ7M-TDT | BJ3M-PDT BJ3M-PDT-C |
BJ1M-DDT BJ1M-DDT-C |
BJ300-DDT BJ300-DDT-C |
BJ100-DDT BJ100-DDT-C |
||
Ngõ ra PNP cực thu hở | BJ15M-TDT-P BJ15M-TDT-C-P |
BJ10M-TDT-P BJ10M-TDT-C-P |
BJ7M-TDT-P | BJ3M-PDT-P BJ3M-PDT-C-P |
BJ1M-DDT-P BJ1M-DDT-C-P |
BJ300-DDT-P BJ300-DDT-C-P |
BJ100-DDT-P BJ100-DDT-C-P |
|||
Loại phát hiện | Loại thu phát độc lập | Loại phản xạ gương có phân cực | Loại phản xạ khuếch tán | |||||||
Khoảng cách phát hiện | 15m | 10m | 7m | 3m※1 | 1m※2 | 300mm※3 | 100mm※3 | |||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø12mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø8mm |
Chất liệu mờ đục, trên Ø75mm | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||||||
Độ trễ | – | Max. 20% tại khoảng cách phát hiện | ||||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | |||||||||
Nguồn cấp |
12-24VDCᜡ±10% (đỉnh nhiễu: max.10%) | |||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Bộ phát / bộ thu: Max. 20mA | Max. 30mA | ||||||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (850nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED đỏ (650nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED hồng ngoại (850nm) |
LED đỏ (660nm) |
LED hồng ngoại (850nm) |
|||
Điều chỉnh độ nhạy | Có công tắc điều chỉnh độ nhạy | |||||||||
Chế độ hoạt động | Có công tắc chuyển chế độ Light ON/Dark ON | |||||||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ●Điện áp tải: max. 26.4VDCᜡ ●Dòng điện tải: max. 100mA ●Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2.5VDC |
|||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra, chức năng ngăn ngừa giao thoa (trừ loại thu phát độc lập) |
|||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục (chỉ báo nguồn của bộ phát: LED xanh lục) | |||||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | |||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲) | |||||||||
Độ bền điện môi | 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||||||
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | ||||||||
Nhiệt độ | Vận hành: từ -25 đến 55℃, bảo quản: -40 đến 70℃ | |||||||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | BJ: IP65 (tiêu chuẩn IEC), BJ-C: IP67 (tiêu chuẩn IEC) | |||||||||
Chất liệu | Vỏ: polycarbonate+acrylonitrile butadiene styrene, vỏ đèn LED: polycarbonate, mặt kính: polymethyl methacrylate, giá lắp: SUS304 (thép không gỉ 304), bu-lông, đai ốc: thép Chromoly, lõi chịu lực: đồng thau, ni-plate |
|||||||||
Dây cáp※4 | BJ: Ø3.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø3.5mm, 2 dây, 2m) (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
|||||||||
Phụ kiện | Chung | Giá lắp cố định※5, bu-lông M3: 4, đai ốc M3: 4, tua-vít | Giá lắp cố định※5, bu-lông M3: 2, đai ốc M3: 2, tua-vít | |||||||
Riêng | – | Gương phản xạ (MS-2A) |
– | |||||||
Chứng nhận | ||||||||||
Khối lượng※6 |
BJ: khoảng 115g (khoảng 90g) BJ-C: khoảng 45g (khoảng 20g) | BJ: khoảng 85g (khoảng 60g) BJ-C: khoảng 55g (khoảng 30g) |
BJ: khoảng 70g (khoảng 45g) BJ-C: khoảng 35g (khoảng 10g) |
※1: Khoảng cách phát hiện khi sử dụng loại gương phản xạ MS-2A. Nên đặt cảm biến cách gương phản xạ từ 0.1m trở lên.
Khoảng cách phát hiện sẽ tăng thêm từ 0.1 đến 4m hoặc từ 0.1 đến 5m khi sử dụng loại gương phản xạ MS-2S hoặc MS-3S.
Khi sử dụng băng phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng “ Độ phản xạ theo loại băng phản quang” trước khi sử dụng băng.
※2: Đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 300×300mm.
※3: Đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 100×100mm.
※4: Dây cáp có giắc cắm M8 được bán riêng. (Dây cáp – AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm)
※5: Loại dây cáp đi kèm giá lắp A và loại giắc cắm đi kèm giá lắp B.
※6: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khốlưi ợng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.