Cảm biến quang điện BY – Photoelectric Sensor BY. Sản phẩm cảm biến quang điện BY có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến quang điện BY – Photoelectric Sensor BY (Loại nhỏ gọn, đồng bộ giữa bộ phát và bộ thu)
Tính năng – Cảm biến quang điện BY – Photoelectric Sensor BY (HÃNG AUTONICS)
● Kích thước nhỏ gọn: W12×H30×L16mm
● Có chức năng đồng bộ giữa bộ phát và bộ thu giúp giảm thiểu lỗi cho ánh sáng nhiễu
● Tích hợp mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch / quá dòng ngõ ra
● Tốc độ đáp ứng nhanh: Max. 1ms
Bảng thông số – Cảm biến quang điện BY – Photoelectric Sensor BY
Model |
Loại tiêu chuẩn | Loại phát hiện ở bên hông | |
BY500-TDT | BYS500-TDT | ||
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | ||
Khoảng cách phát hiện | 500mm | ||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø5mm | ||
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | ||
Nguồn cấp | 12-24VDC ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 30mA | ||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (940nm) | ||
Chế độ hoạt động | Dark ON | ||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN cực thu hở ● Điện áp tải: 30VDC ● Dòng điện tải: max. 100mA ● Điện áp dư: max. 1VDC |
||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng | ||
Chỉ báo | Có chỉ báo hoạt động: LED đỏ | ||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung | Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 60℃, bảo quản: từ -25 đến 70℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Chất liệu | Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, mặt kính: acrylic, giá lắp: thép định hình cán nguội, bu-lông: thép chromium molybdenum, đai ốc: thép chromium molybdenum | ||
Dây cáp | Ø4mm, 4 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø4mm, 3 dây, 2m) (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
||
Phụ kiện | Giá lắp cố định, bu-lông M3: 4, đai ốc M3: 4 | ||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 150g |
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.