Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay Autonics – rotary encoder, có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S Loại tuyệt đối (Quang)
Tính năng Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S
● Kích thước nhỏ gọn, đường kính bên ngoài chỉ Ø50mm
● Có nhiều loại mã ngõ ra: mã BCD, mã Nhị phân, mã Gray
● Độ phân giải cao (720, 1024 xung/vòng) và đa dạng
● Tiêu chuẩn bảo vệ IP64 (chống bụi bẩn, chống thấm dầu)
● Ứng dụng trong máy công cụ chính xác, máy dệt, robot, hệ thống đỗ xe
Bảng thông số kỹ thuật Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S |
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Ø50mm loại cốt dương | |||
Model | Ngõ ra PNP cực thu hở |
EP50S8- – -P- | ||
Ngõ ra NPN cực thu hở |
EP50S8- – -N- | |||
Độ phân giải | 6, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 32, 40, 45, 48, 64, 90, 128, 180, 256, 360, 512, 720, 1024 xung/vòng | |||
Đặc tính điện |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra PNP cực thu hở |
Điện áp ngõ ra: tối thiểu (Nguồn cấp-1.5)VDCᜡ, dòng tải: tối đa 32mA | |
Ngõ ra NPN cực thu hở |
Dòng tải: tối đa 32mA, điện áp dư: tối đa 1VDCᜡ | |||
Thời gian đáp ứng (cạnh lên/xuống) |
Ton = 800 ns, Toff = tối đa 800 ns (chiều dài cáp: 2m, cường độ dòng điện = 32mA) | |||
Tần số đáp ứng tối đa | 35kHz | |||
Nguồn cấp | • 5VDCᜡ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) • 12-24VDCᜡ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) | |||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 100mA (khi không kết nối với tải) | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | |||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | |||
Kết nối | Loại dây cáp dọc trục (có ốc siết cáp) | |||
Đặc tính cơ khí |
Mô-men khởi động | Tối đa 70gf·cm (0.0069N·m) | ||
Mô-men quán tính | Tối đa 40g·cm² (4×10-6kg·m²) | |||
Bộ bền trục quay | Xoắn: tối đa 10kgf, nén: tối đa 2.5kgf | |||
Tốc độ tối đa cho phép※1 | 3,000rpm | |||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 50G | |||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 70℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP64 (tiêu chuẩn IEC) Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S | |||
Dây cáp | Ø7mm, 15 dây, 2m, dây cáp có vỏ bảo vệ (AWG28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø0.8mm) |
|||
Phụ kiện | Giá lắp, khớp nối | |||
Chứng nhận | ||||
Khối lượng 2 |
Khoảng 482g (khoảng 398g) |
※1: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép. Tần số đáp ứng tối đa [Tốc độ vòng quay tối đa (rpm)= Độ phân giải × 60 giây]
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay EP50S – Rotary Encoder EP50S |
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Ø50mm loại cốt dương | ||||
Model | Ngõ ra PNP cực thu hở |
EP50S8- – -P- | |||
Ngõ ra NPN cực thu hở |
EP50S8- – -N- | ||||
Mã ngõ ra | Xung/ 1 vòng |
Mã BCD | Mã nhị phân | Mã Gray | |
Pha ngõ ra / Góc ngõ ra※1 |
1024 | TS: 0.3515 ±15′(13bit) | TS: 0.3515 ±15′(10bit) | TS: 0.703 ±15′(10bit) | |
720 | TS: 0.5 ±25′(11bit) | TS: 0.5 ±25′(10bit) | TS: 1 ±25′(10bit) | ||
512 | TS: 0.703 ±15′(11bit) | TS: 0.703 ±15′(9bit) | TS: 1.406 ±15′(9bit) | ||
360 |
TS: 1 ±25′(10bit) | TS: 1 ±25′(9bit) | TS: 2 ±25′(9bit) | ||
256 | TS: 1.406 ±15′(10bit) | TS: 1.406 ±15′(8bit) | TS: 2.8125 ±15′(8bit) | ||
180 | TS: 2 ±25′(9bit) | TS: 2 ±25′(8bit) | TS: 4 ±25′(8bit) | ||
128 | TS: 2.8125 ±15′(9bit) | TS: 2.8125 ±15′(7bit) | TS: 5.625 ±15′(7bit) | ||
90 | TS: 4 ±25′(8bit) | TS: 4 ±25′(7bit) | TS: 8 ±25′(7bit) | ||
64 | TS: 5.625 ±15′(7bit) | TS: 5.625 ±15′(6bit) | TS: 11.25 ±15′(6bit) | ||
48 | TS: 7.5 ±25′(7bit) | TS: 7.5 ±25′(6bit) | TS: 15 ±25′(6bit) | ||
45 | TS: 8 ±25′(7bit) | TS: 8 ±25′(6bit) | TS: 16 ±25′(6bit) | ||
40 | TP1: 5 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 9 ±60′(6bit) EP: 9 ±60′(1bit) | TP1: 5 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 9 ±60′(6bit) EP: 9 ±60′(1bit) | TP1: 5 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 18 ±60′(6bit) EP: 9 ±60′(1bit) | ||
32 |
TP1: 7 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 11.25 ±60′(6bit) EP: 11.25 ±60′(1bit) | TP1: 7 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 11.25 ±60′(5bit) EP: 11.25 ±60′(1bit) | TP1: 7 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 22.5 ±60′(5bit) EP: 11.25 ±60′(1bit) | ||
24 | TP1: 8 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 15 ±60′(6bit) EP: 15 ±60′(1bit) | TP1: 8 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 15 ±60′(5bit) EP: 15 ±60′(1bit) | TP1: 8 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 30 ±60′(5bit) EP: 15 ±60′(1bit) | ||
20 | TP1: 12 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 18 ±60′(5bit) EP: 18 ±60′(1bit) | TP1: 12 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 18 ±60′(5bit) EP: 18 ±60′(1bit) | TP1: 12 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 36 ±60′(5bit) EP: 18 ±60′(1bit) | ||
16 | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 22.5 ±60′(5bit) EP: 22.5 ±60′(1bit) | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 22.5 ±60′(4bit) EP: 22.5 ±60′(1bit) | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 2 ±60′(1bit) TS: 45 ±60′(4bit) EP: 22.5 ±60′(1bit) | ||
12 | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 30 ±60′(5bit) EP: 30 ±60′(1bit) | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 30 ±60′(4bit) EP: 30 ±60′(1bit) | TP1: 15 ±60′(1bit) TP2: 3 ±60′(1bit) TS: 60 ±60′(4bit) EP: 30 ±60′(1bit) | ||
10 |
TP1: 30 ±60′(1bit) TP2: 12 ±60′(1bit) TS: 36 ±60′(4bit) EP: 36 ±60′(1bit) | TP1: 30 ±60′(1bit) TP2: 12 ±60′(1bit) TS: 36 ±60′(4bit) EP: 36 ±60′(1bit) | TP1: 30 ±60′(1bit) TP2: 12 ±60′(1bit) TS: 72 ±60′(4bit) EP: 36 ±60′(1bit) | ||
8 | TP1: 39 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 45 ±60′(3bit) EP: 45 ±60′(1bit) | TP1: 39 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 45 ±60′(3bit) EP: 45 ±60′(1bit) | TP1: 39 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 90 ±60′(3bit) EP: 45 ±60′(1bit) | ||
6 | TP1: 53 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 60 ±60′(3bit) EP: 60 ±60′(1bit) | TP1: 53 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 60 ±60′(3bit) EP: 60 ±60′(1bit) | TP1: 53 ±60′(1bit) TP2: 15 ±60′(1bit) TS: 120 ±60′(3bit) EP: 60 ±60′(1bit) |
※1: TS = xung tín hiệu, TP = xung định thời, EP = bậc chẵn