Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P – Bộ định thời analog

Tính năng Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P – Hãng Autonics
● Phạm vi thời gian điều khiển (ATS8P- S: 0.1 đến 10 giây, ATS8P- M: 0.1 đến 10 phút)
● Dễ dàng chỉnh phạm vi thời gian và theo dõi trực tiếp các cài đặt
● Nguồn điện: 100-120VAC50/60Hz, 200-240VAC 50/60Hz, 24VAC 50/60Hz, 24VDC
● Cho phép lắp đặt Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P gần nhau trên thanh DIN bằng đế cắm chuyên dụng (PS-M8) có chiều rộng 41mm
● Dễ dàng lắp đặt và bảo trì nhờ giá lắp chuyên dụng phù hợp với thanh DIN 48×48mm
● Ứng dụng: Bảo vệ mạch và bật lại nguồn khi xảy ra sự cố mất điện đột ngột

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P
| Model Timer ATS8P | ATS8P- S | ATS8P- M | |
| Tính năng | Power OFF Delay | ||
| Dải cài đặt TG điều khiển※1 | 0.1 đến 10 giây | 0.1 đến 10 phút | |
| Nguồn điện | •100-120VACᜠ 50/60Hz •200-240VACᜠ 50/60Hz •24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ thông dụng | ||
| Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||
| Công suất tiêu thụ | •Max. 1.5VA (100-120VACᜠ 50/60Hz) •Max. 1.5VA (200-240VACᜠ 50/60Hz) •Max. 0.2VA (24VACᜠ 50/60Hz), Max. 0.2W (24VDCᜡ) |
||
| Hoạt động định thời | Power OFF Start | ||
| Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm | DPDT giới hạn thời gian (2c) | |
| Công suất | 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | ||
| Chu kỳ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | |
| Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A) | ||
| Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | ||
| Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | ||
| Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | ||
| Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | ||
| Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||
| Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
| Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | |
| Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||
| Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |
| Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
| Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |
| Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
| Chứng nhận | ᜢ ᜧ | ||
| Phụ kiện | Giá lắp | ||
| Khối lượng thiết bị | Khoảng 80g | Khoảng 85g | |
※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model Bộ định thời ATS8P – Timer ATS8P.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.

