Cầu dao aptomat MCB FUJI series BCL kích thước nhỏ gọn, chi phí tiết kiệm, độ bền cơ và chống chịu môi trường tốt. Dưới đây là giải thích một số khái niệm chính liên quan đến các sản phẩm MCB aptomat FUJi do Công ty Cổ phần Minh Việt Jsc cung cấp.
MCB (Miniature Circuit Breaker):
Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải (overload) và ngắn mạch (short circuit).
Ứng dụng: Hệ thống chiếu sáng, mạch điện tổng.
RCBO (Residual Current Breaker with Overcurrent protection):
Tích hợp chức năng MCB + chống giật/rò điện (phát hiện dòng rò → ngắt mạch).
Ứng dụng: Bảo vệ ổ cắm trong khu vực ẩm ướt (nhà tắm, nhà bếp).
RCCB (Residual Current Circuit Breaker):
Chỉ bảo vệ chống dòng rò, không có chức năng bảo vệ quá dòng → Cần lắp kèm MCB.
Ứng dụng: Hệ thống ổ cắm công nghiệp, máy móc nhạy cảm.
Cầu dao aptomat MCB series BCL của FUJI
Thông số | BCL63E0 (6kA) | BCL63H0 (10kA) |
---|---|---|
Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P | 1P, 2P, 3P, 4P |
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) | 4.0 kV | 4.0 kV |
Điện áp cách điện định mức (Ui) | 500 V | 500 V |
Dòng định mức (In) | 2, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 | A |
Điện áp định mức (Un) | – 1P: 230/400 V~ – 2P/3P/4P: 400 V~ |
– 1P: 240/415 V~ – 2P/3P/4P: 415 V~ |
Khả năng ngắt (Icn) | 6 kA (=Ics) | 10 kA |
Tần số định mức | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Đặc tính ngắt | B: 3–5 In C: 5–10 In D: 10–20 In |
B: 3–5 In C: 5–10 In D: 10–20 In |
Tuổi thọ điện | 8,000 chu kỳ | 8,000 chu kỳ |
Tuổi thọ cơ | 20,000 chu kỳ | 20,000 chu kỳ |
Nhiệt độ hiệu chuẩn | 30 °C | 30 °C |
Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến 45 °C | -25 °C đến 45 °C |
Cấp bảo vệ (IP) | IP20 | IP20 |
Kết nối cáp | – Cứng: Tối đa 35 mm² – Mềm: Tối đa 25 mm² |
– Cứng: Tối đa 35 mm² – Mềm: Tối đa 25 mm² |
Mô-men vặn ốc | 2.5 N•m | 2.5 N•m |
Tiêu chuẩn | IEC/EN 60898-1 | IEC/EN 60898-1 |
Cầu dao aptomat MCB
Ví dụ: BCL 63 E0 B G · 1P 002
Thành phần | Giá trị | Ý nghĩa |
---|---|---|
Basic type | BCL | Mã sản phẩm cơ bản |
Frame size | 63 | 63AF |
Icn type | E0 | 6kA |
H0 | 10kA | |
Type of tripping curves | B | B type |
C | C type | |
D | D type | |
Product category | G | MCB |
Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P | 1 cực, 2 cực, 3 cực, 4 cực |
Dòng định mức (In) | 002, 004, …, 063 | 2A, 4A, …, 63A |
MCBn : Miniature Circuit Breaker (1P+N)
Ví dụ : BCL 40 E0 B N – 1N 002
Thành phần | Giá trị | Ý nghĩa |
---|---|---|
Basic type | BCL | Mã sản phẩm cơ bản |
Frame size | 40 | 63AF |
Icn type | E0 | 6kA |
Type of tripping curves | B | B type |
C | C type | |
Product category | N | MCBn |
Số cực | 1N | 1 pole + N |
Dòng định mức (In) | 002 : … 040 : |
2 A … 40 A |
Cầu dao chống giật chống rò RCBO và RCCB Hãng FUJI
RCBO – Add on block type
Hình ảnh | Mục | Chi tiết |
---|---|---|
![]()
|
Loại sản phẩm | RCBO (Residual Current operated Circuit Breaker with integral Overcurrent protection) |
Features | – Breaking capacity: 6kA – ON/OFF indicator (Red/Green) – Tripping characteristic: B, C, D type – MCB function + Detection of imbalance currents (e.g., leakage current) |
|
Specifications | – Part numbers: BCL63E0L – Poles: 1P+N, 2P, 3P+N, 4P – Sensitive current (IΔn): 30mA, 100mA, 300mA – Residual current Characteristic: type AC – Rated Current (In): 6–63A – Rated Voltage (Un): AC230/400V~ – Breaking Capacity (Icn): 6kA (=Ics) – Tiêu chuẩn: IEC/EN 61009-1 |
|
Part number Ví dụ: BCL 40 E0 B L – 2P 006 B |
– Basic type: BCL – Frame size: 40 (40AF) – Icn type: E0 (6kA) – Tripping curves: B/B type, C/C type – Product category: L (RCBO) – Sensitive current: B (30mA), C (100mA), F (300mA) – Rated current: 006 (6A), 010 (10A), etc. – Poles: 2P (2 poles) |
RCBO – 2 Poles module type
Mục | Chi tiết |
---|---|
Loại sản phẩm | RCBO (2 Poles module type) |
Features | – Breaking capacity: 10kA – ON/OFF indicator (Red/Green) – Tripping characteristic: B, C type – MCB function + Detection of imbalance currents |
Specifications | – Part numbers: BCL40H0 L-2P** L** – Poles: 1P + N (2P module) – Sensitive current (IΔn): 30mA, 100mA, 300mA – Residual current Characteristic: type AC – Rated Current (In): 6–40A – Rated Voltage (Un): AC240V – Breaking Capacity (Icn): 10kA – Tiêu chuẩn: IEC/EN 61009-1 |
Part number Ví dụ: BCL 40 H0 B L – 2P 006 B |
– Basic type: BCL – Frame size: 40 (40AF) – Icn type: H0 (10kA) – Tripping curves: B/B type, C/C type – Product category: L (RCBO) – Sensitive current: B (30mA), C (100mA), F (300mA) – Rated current: 006 (6A), 010 (10A), etc. – Poles: 2P (2 poles) |
RCCB
Mục | Chi tiết |
---|---|
Loại sản phẩm | RCCB (Residual Current operated Circuit Breaker without integral Overcurrent protection) |
Features | – Breaking capacity: 6kA (standard), 10kA (high) – ON/OFF indicator (Red/Green) – Detection of imbalance currents (e.g., leakage current) |
Specifications | – Part numbers: BCL100OR (-2P/-4P) – Poles: 2P, 4P – Sensitive current (IΔn): 10mA, 30mA, 100mA, 300mA – Residual current Characteristic: type AC – Rated Current (In): 16–100A – Rated Voltage (Un): AC240V (phase-neutral), AC415V (phase-phase) – Breaking Capacity (Icn): 6kA/10kA – Rated Residual Breaking Capacity: 500A–1000A (tùy In) – Tiêu chuẩn: IEC/EN 61008-1 |
Part number Ví dụ: BCL 100 E0 R – 2P 016 B |
– Basic type: BCL – Frame size: 100 (100AF) – Icn type: E0 (6kA), H0 (10kA) – Product category: R (RCCB) – Sensitive current: A (10mA), B (30mA), C (100mA), F (300mA) – Rated current: 016 (16A), 020 (20A), etc. – Poles: 2P (2 poles), 4P (4 poles) |