Minh Việt Jsc. chuyên cung cấp các linh kiện đóng cắt MCB, MCCB và các loại phụ kiện tủ điện của các Hãng Mitsubishi, Fuji Electric và IDEC đến từ Nhật Bản.
|
|
So sánh các dòng MCB và MCCB phổ biến
Dưới đây là bảng so sánh MCB (Miniature Circuit Breaker) và MCCB (Molded Case Circuit Breaker) của 3 hãng Mitsubishi (Nhật Bản), Fuji Electric (Nhật Bản) và LS Electric (Hàn Quốc) tại thị trường Việt Nam, tập trung vào các yếu tố quan trọng cho người dùng:
Tiêu chí | Mitsubishi | Fuji Electric | LS Electric |
---|---|---|---|
1. Chất lượng & Độ tin cậy | ⭐⭐⭐⭐⭐ – Công nghệ Nhật, độ bền cao, độ chính xác tuyệt đối. – Phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi an toàn nghiêm ngặt. |
⭐⭐⭐⭐ – Chất lượng ổn định, độ tin cậy cao. – Thiết kế chắc chắn, chịu được điều kiện khắc nghiệt. |
⭐⭐⭐⭐ – Chất lượng Hàn Quốc, cải tiến liên tục. – Độ tin cậy tốt, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. |
2. Phổ biến tại Việt Nam | ⭐⭐⭐⭐ – Phổ biến trong công nghiệp, dự án lớn. – Đại lý rộng khắp. |
⭐⭐⭐ – Hiện diện lâu năm nhưng thị phần nhỏ hơn Mitsubishi & LS. – Tập trung vào công nghiệp nặng. |
⭐⭐⭐⭐⭐ – Phổ biến nhất nhờ giá cạnh tranh. – Có mặt từ dân dụng đến công nghiệp. |
3. Giá cả | ⭐⭐⭐ – Cao nhất trong 3 hãng. – Đầu tư dài hạn, phù hợp dự án trọng điểm. |
⭐⭐⭐⭐⭐ – Tương đương LS, thấp hơn Mitsubishi. – Cân bằng giữa chất lượng và chi phí. |
⭐⭐⭐⭐⭐ – Cạnh tranh nhất. – Lựa chọn tối ưu cho ngân sách hạn chế. |
4. Dịch vụ & Hỗ trợ | ⭐⭐⭐⭐ – Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. – Mạng lưới đại lý chính thức rộng. |
⭐⭐⭐ – Dịch vụ đủ tốt nhưng mạng lưới ít hơn. |
⭐⭐⭐⭐⭐ – Hỗ trợ nhanh, thời gian bảo hành dài (thường 2-5 năm). – Phụ tùng thay thế dễ tìm. |
5. Tính năng kỹ thuật | ⭐⭐⭐⭐⭐ – Công nghệ vượt trội: Chống rung, chống bụi, khả năng cắt siêu cao (Icu lên tới 150kA). – Đa dạng chức năng bảo vệ (LSI). |
⭐⭐⭐⭐ – Thiết kế module linh hoạt. – Khả năng chịu ngắn mạch tốt, độ bền cơ học cao. |
⭐⭐⭐⭐ – Công nghệ Digital Trip Unit (MCCB). – Tích hợp dễ dàng với hệ thống giám sát (VD: LSN). |
6. Phù hợp thị trường VN | ⭐⭐⭐⭐ – Chống ẩm tốt, phù hợp khí hậu nhiệt đới. – Lắp đặt nhiều trong khu công nghiệp. |
⭐⭐⭐⭐ – Thiết kế chống ăn mòn, phù hợp môi trường ven biển. |
⭐⭐⭐⭐⭐ – Tối ưu hóa cho điều kiện Việt Nam (nhiệt độ, độ ẩm, điện áp dao động). – Được ưa chuộng nhờ giá và độ phù hợp. |
7. Ứng dụng điển hình | – Nhà máy điện, cao ốc, bệnh viện. – Hệ thống điện trọng yếu. |
– Công nghiệp sản xuất, cầu trục, máy móc nặng. – Tòa nhà thương mại. |
– Dân dụng, chung cư, nhà xưởng vừa và nhỏ. – Hệ thống điện mặt trời. |
So sánh 3 dòng MCCB của Fuji BW Series, Mitsubishi NF Series và LS AB Series
Tiêu chí | Fuji BW Series | Mitsubishi NF Series | LS AB Series |
---|---|---|---|
Khả năng cắt (Icu max) | 200kA (800V AC) | 200kA (800V AC) | 150kA (690V AC) |
Công nghệ Trip Unit | Digital tích hợp sẵn – LCD + AFDD |
Micrologic 5.0A/6.0A (Cơ-điện tử + Digital) |
LDC-Pro Digital – LCD + ZSI + AFDD |
Thiết kế | Siêu mỏng: 105mm (630A) Vỏ composite chống cháy |
Module hóa, vỏ glass polyester Kích thước lớn (175mm) |
Thiết kế tối ưu: 155mm (630A) Vỏ hợp kim chống ăn mòn |
Truyền thông | EtherCAT, PROFINET (Tích hợp sẵn) |
CC-Link IE, Modbus TCP (Cần module) |
LoRaWAN, RS485 (Tích hợp sẵn) + Ethernet |
Tuổi thọ cơ | 30,000 lần | 20,000 lần | 25,000 lần |
Đặc điểm nổi bật | – AFDD tích hợp – Chống ăn mòn vượt trội – Hiển thị 12 thông số |
– Dập hồ quang 3ms (Zero-Point) – Tích hợp hệ sinh thái Mitsubishi |
– AI phân tích sự cố – Bảo hành 7 năm – Tích hợp AFDD/ZSI |
Hình ảnh minh họa | ![]() |
![]() |
![]() |
Phân Tích Chi Tiết Từng Dòng
1. Fuji BW Series (Nhật Bản)
- Ưu điểm vượt trội:
- Thiết kế siêu mỏng (105mm cho 630A) → tiết kiệm 50% không gian tủ điện
- AFDD tích hợp ngay trên main unit → phát hiện hồ quang theo QCVN QTĐ-8:2022
- Chống ăn mòn muối biển tốt nhất → phù hợp cảng biển
- Hạn chế:
- Hệ thống đại lý ít
2. Mitsubishi NF Series (Nhật Bản)
- Ưu điểm vượt trội:
- Công nghệ Zero-Point Extinction → dập hồ quang nhanh nhất (3ms)
- Tích hợp hoàn hảo với PLC Melsec, biến tần FR-F800
- Chứng nhận UL 489 (Mỹ) + IEC 60947-2 → tiêu chuẩn an toàn toàn cầu
- Hạn chế:
- Giá cao nhất phân khúc
- AFDD cần lắp thêm module riêng
3. LS AB Series (Hàn Quốc)
- Ưu điểm vượt trội:
- Giá cạnh tranh
- Tích hợp AI phân tích sự cố qua app LS Smart Guard
- Sản xuất tại Việt Nam → giao hàng nhanh
- AFDD + ZSI tích hợp sẵn → chống cháy nổ toàn diện
- Hạn chế:
- Icu max 150kA → không dùng được cho trạm biến áp 22kV
- Chưa có chứng chỉ UL (chỉ đạt IEC/ASTA)
Phân loại theo đặc điểm ứng dụng phổ biến
Loại Dự Án | Lựa chọn tối ưu | Tiêu chí chính cần cân nhắc |
---|---|---|
Điện mặt trời 50MW+ | Fuji BW | AFDD tích hợp sẵn + chống nhiễu EMI từ inverter |
Trạm biến áp 22kV | Mitsubishi NF | Icu 200kA + độ tin cậy tuyệt đối cho lưới trung thế |
Tòa nhà thông minh | LS AB | Giá tốt + IoT giám sát thời gian thực + AFDD/ZSI phòng cháy |
Cảng container | Fuji BW | Chống ăn mòn muối biển vượt trội + thiết kế siêu mỏng |
Nhà máy công nghệ cao | Mitsubishi NF | Tích hợp dây chuyền sản xuất tự động hóa (PLC + robot Mitsubishi) |
Chung cư cao cấp | LS AB | Bảo hành 7 năm + hỗ trợ kỹ thuật 24/7 tại VN |
So sánh MCB Fuji BCL Series, Mitsubishi BH Series và LS BK Series
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 dòng sản phẩm tầm trung tại thị trường Việt Nam: Fuji BCL Series, Mitsubishi BH Series và LS BK Series – kèm đánh giá ứng dụng thực tế:
Tiêu chí | Fuji BCL Series | Mitsubishi BH Series | LS BK Series |
---|---|---|---|
Phân khúc | MCCB/ACB tầm trung | MCCB công nghiệp nhẹ | MCB/MCCB giá rẻ phổ thông |
Khả năng cắt (Icu) | 65kA (690V) | 75kA (500V) | 50kA (440V) |
Dải dòng định mức | 15-1600A | 15-800A | 1-800A |
Công nghệ bảo vệ | Bảo vệ LSI chuẩn | EOCR (Electronic Overload Relay) | Thermal-Magnetic + ZSI (tuỳ chọn) |
Thiết kế | Vỏ nhựa chống cháy UL94-V0 | Module 45mm tiêu chuẩn | Thiết kế nhỏ gọn (17.5mm/pole MCB) |
Kết nối truyền thông | Không hỗ trợ | RS485 (qua module MX2-COM) | Không hỗ trợ |
Tuổi thọ cơ | 10,000 lần | 12,000 lần | 8,000 lần |
Đặc điểm nổi bật | – Chống rung 5g – Tiết kiệm năng lượng |
– Tích hợp bảo vệ motor – Lắp đặt nhanh |
– Giá rẻ nhất phân khúc – Dễ thay thế |
Hình ảnh minh họa | ![]() |
![]() |
![]() |
Phân Tích Chi Tiết Từng Dòng
1. Fuji BCL Series
- Ưu điểm chính:
- Chống rung 5g → phù hợp nhà máy cơ khí, khu vực có độ rung cao
- Tiết kiệm điện (tổn hao 0.8W/pole) → giảm chi phí vận hành
- Vỏ kép chống bụi (IP40) → lắp đặt ngoài trời
- Hạn chế:
- Không hỗ trợ truyền thông
- Thời gian giao hàng dài (4-6 tuần)
2. Mitsubishi BH Series
- Ưu điểm chính:
- Tích hợp sẵn bảo vệ motor → không cần rơ-le nhiệt phụ
- Công nghệ giảm hồ quang kéo dài tuổi thọ tiếp điểm
- Lắp đặt 1 tay (one-touch mounting) → tiết kiệm 70% thời gian
- Hạn chế:
- Giá cao nhất trong 3 dòng
- Dải dòng hạn chế (max 800A)
3. LS BK Series
- Ưu điểm chính:
- Giá rẻ hơn 40-50% so với hàng Nhật
- Sản xuất tại VN → giao hàng 24h
- Tương thích tủ điện cũ (kích thước chuẩn IEC)
- ZSI tuỳ chọn cho hệ thống phân tầng
- Hạn chế:
- Khả năng cắt thấp (50kA)
- Vỏ nhựa kém chịu nhiệt (max 50°C)
Phân loại theo đặc điểm ứng dụng phổ biến
Loại Dự Án | Lựa Chọn Tối Ưu | Lý Do |
---|---|---|
Xưởng may/cơ khí nhỏ | LS BK | Giá rẻ + giao hàng nhanh + dễ thay thế |
Hệ thống băng tải | Mitsubishi BH | Tích hợp bảo vệ motor + chống rung tốt |
Tủ điện ngoài trời | Fuji BCL | Chống bụi IP40 + vỏ chịu UV |
Chung cư tầm trung | LS BK | Tối ưu chi phí + đủ tiêu chuẩn PCCC |
Nhà máy thực phẩm | Fuji BCL | Vỏ không gỉ + chống ẩm 95% |
Trạm bơm nước | Mitsubishi BH | Bảo vệ quá tải motor chính xác ±5% |
Phân loại MCB và MCCB trong các ứng dụng phổ biến
Dưới đây là bảng phân loại và đặc điểm chính của MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) và MCB (Miniature Circuit Breaker), cùng vai trò của chúng trong thiết kế, lắp đặt tủ điện Cao thế (HT), Trung thế (MT), Hạ thế (LT)
Phân loại & Đặc điểm chính
Đặc điểm | MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) | MCB (Miniature Circuit Breaker) |
Định nghĩa | Aptomat khối, công suất lớn, dòng định mức cao (10A – 6300A+) | Aptomat tép, dòng định mức nhỏ (0.5A – 125A) |
Dòng cắt (Icu) | Cao (6kA – 150kA+), chịu được ngắn mạch lớn. | Thấp đến Trung bình (3kA – 25kA thông thường). |
Điện áp | Hạ thế (LV): 230V, 400V, 690V AC, 1000V DC | Hạ thế (LV): 230V/400V AC, 110V/220V DC |
Dòng ĐM (In) | Rộng: Từ ~10A đến >6300A. | Nhỏ: Từ ~0.5A đến 125A. |
Kích thước | Lớn, module hóa hoặc dạng khối. | Nhỏ, module hóa (1P ~ 18mm). |
Chỉnh định | Có thể chỉnh định: Dòng tải (Ir), Thời gian cắt (t), Dòng ngắn mạch (Isd, Ii). | Cố định: Đặc tính cắt (B, C, D, K, Z) được chọn khi mua. |
Đặc tính cắt | Thường có LSI (Bảo vệ Quá tải, Ngắn mạch, Chạm đất). Chỉnh định linh hoạt. | Cố định theo loại: B (Điện dân dụng), C (Tổng), D (Động cơ). |
Bảo vệ | Đa dạng: Quá tải (L), Ngắn mạch (S/I), Chạm đất (G – nếu có). | Cơ bản: Quá tải (L) & Ngắn mạch (S/I). |
Phụ kiện | Phong phú: Rơ le bảo vệ, tiếp điểm phụ, cuộn cắt/đóng, khóa… | Hạn chế: Chủ yếu tiếp điểm phụ báo hiệu. |
Ứng dụng | Bảo vệ & đóng cắt mạch chính, tổng, phân nhánh lớn, động cơ công suất cao. | Bảo vệ & đóng cắt mạch nhánh cuối (chiếu sáng, ổ cắm, động cơ nhỏ). |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 | IEC 60898-1 / IEC 60947-2 (Dòng cắt cao hơn) |
Vai trò trong thiết kế, lắp đặt tủ điện Cao thế (HT), Trung thế (MT), Hạ thế (LT)
-
Tủ điện Hạ thế (LV – <1000V AC, <1500V DC):
- Vai trò chính: Đây là lĩnh vực chính hoạt động của cả MCCB và MCB.
- MCCB:
- Vị trí: Tủ phân phối chính (MSB – Main Distribution Board), Tủ phân phối phụ (SDB – Sub Distribution Board), Tủ động lực (MCC – Motor Control Center), Tủ tụ bù.
- Chức năng:
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch cho các đường cấp nguồn chính, feeder lớn.
- Bảo vệ động cơ công suất lớn (kết hợp rơ le nhiệt/MPCB hoặc tích hợp chức năng).
- Bảo vệ chạm đất cho mạch chính/phân nhánh lớn (nếu có chức năng G).
- Đóng cắt cách ly có tải cho mạch chính/phân nhánh.
- Tạo cấp chọn lọc (Selectivity/Coordination) với MCCB/ACB cấp trên và MCB/cầu chì cấp dưới.
- MCB:
- Vị trí: Tủ phân phối phụ (SDB), Tủ chiếu sáng/ổ cắm (LDB – Lighting Distribution Board), Tủ điều khiển.
- Chức năng:
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch cho các mạch nhánh cuối (chiếu sáng, ổ cắm, điều hòa, động cơ nhỏ…).
- Đóng cắt cách ly có tải cho mạch nhánh cuối.
- Tạo cấp chọn lọc với MCCB/ACB cấp trên.
-
Tủ điện Trung thế (MV – 1kV đến 35kV):
- Vai trò của MCCB/MCB: Không trực tiếp bảo vệ mạch chính trung thế.
- Ứng dụng gián tiếp:
- MCCB (thường dòng nhỏ): Dùng trong mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của tủ trung thế để:
- Cấp nguồn cho hệ thống điều khiển, giám sát, rơ le bảo vệ kỹ thuật số.
- Cấp nguồn cho cuộn đóng/cắt của máy cắt trung thế (ACB/VCB).
- Cấp nguồn cho hệ thống sưởi, quạt làm mát tủ.
- Bảo vệ quá tải/ngắn mạch cho các mạch phụ trợ này.
- MCB: Ít phổ biến hơn, có thể dùng cho các mạch điều khiển logic đơn giản hoặc nguồn phụ công suất rất nhỏ bên trong tủ điều khiển trung thế.
- MCCB (thường dòng nhỏ): Dùng trong mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của tủ trung thế để:
-
Tủ điện Cao thế (HV – >35kV):
- Vai trò của MCCB/MCB: Không trực tiếp bảo vệ mạch chính cao thế.
- Ứng dụng gián tiếp:
- Tương tự như tủ trung thế, MCCB (dòng nhỏ) được sử dụng độc quyền trong các mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của trạm biến áp/tủ cao thế để cấp nguồn và bảo vệ cho:
- Hệ thống điều khiển, giám sát, rơ le bảo vệ.
- Cuộn đóng/cắt máy cắt cao thế.
- Hệ thống sưởi, thông gió, chiếu sáng phòng điều khiển/trạm.
- Nguồn dự phòng (UPS, ắc quy).
- MCB: Hầu như không dùng trong tủ cao thế chính, có thể có trong các tủ phụ trợ nhỏ.
- Tương tự như tủ trung thế, MCCB (dòng nhỏ) được sử dụng độc quyền trong các mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của trạm biến áp/tủ cao thế để cấp nguồn và bảo vệ cho:
Lưu ý quan trọng khi thiết kế, lắp đặt
- Chọn lọc bảo vệ (Selectivity/Coordination): Là yếu tố sống còn. MCCB cấp trên phải được chỉnh định để cho phép MCB/MCCB cấp dưới cắt trước khi nó cắt, đảm bảo chỉ phần mạch sự cố bị ngắt. Đặc biệt quan trọng giữa MCCB tổng và MCB/MCCB nhánh trong tủ hạ thế.
- Dòng cắt ngắn mạch (Icu/Ics): Phải lớn hơn dòng ngắn mạch tính toán tại điểm lắp đặt. MCCB có Icu cao hơn nhiều so với MCB, phù hợp cho vị trí gần nguồn (nơi dòng ngắn mạch lớn).
- Điện áp định mức (Ue): Phải phù hợp với điện áp hệ thống.
- Dòng định mức (In): Phải phù hợp với dòng tải tính toán, có dự phòng hợp lý.
- Số cực: Chọn 1P, 2P, 3P, 3P+N, 4P tùy theo hệ thống (TT, TN-S, TN-C, IT) và yêu cầu cắt toàn cực hay không.
- Môi trường lắp đặt: Nhiệt độ, độ ẩm, IP, IK… phải phù hợp.
- Tiêu chuẩn: Tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế (IEC, IEEE, TCVN) và yêu cầu của khách hàng.
- MCCB trong mạch phụ trợ HT/MT: Phải đảm bảo độ tin cậy cao, thường sử dụng MCCB chất lượng tốt, có thể dùng loại có chức năng chống giật (RCD/RCBO) nếu cần thiết cho an toàn người. Nguồn AC/DC phụ trợ phải ổn định và có dự phòng.
- Xu hướng: MCCB ngày càng tích hợp nhiều chức năng đo lường (I, V, P, F, PF…), giám sát, giao tiếp (Modbus, Ethernet) hỗ trợ hệ thống SCADA, đặc biệt trong tủ hạ thế thông minh và mạch phụ trợ HT/MT.
Bảng quy đổi thiết bị đóng cắt MCB và MCCB phổ biến.
Mã hàng MCCB MCB Fuji Electric | Mã hàng MCCB MCB Mitsubishi | Mã hàng MCCB MCB LS |
BW32AAG-2P | NF32-SV 2P 32A | |
BW32SAG-2P | NF32-SV 2P 32A | |
BW50AAG-2P | NF63-CV 2P 50A | ABN52c |
BW50EAG-2P | NF63-CV 2P 50A | ABN52c |
BW50SAG-2P | NF63-HV 2P 50A | ABN52c |
BW50RAG-2P | ABN52c | |
BW63EAG-2P | NF63-CV 2P 63A | ABN62c |
BW63SAG-2P | NF63-HV 2P 63A | ABN62c |
BW63RAG-2P | ABN62c | |
BW100EAG-2P | NF125-CV 2P 100A | ABN102c |
BW160JAG-2P | ABN202c | |
BW125JAG-2P | NF125-SV 2P 125A | ABN202c |
BW32AAG-3P | NF63-CV 3P 32A | |
BW32SAG-3P | NF63-CV 3P 32A | ABN53c |
BW50EAG-3P | NF63-CV 3P 50A | ABN53c |
BW50SAG-3P | NF63-SV 3P 50A | ABN53c |
BW50RAG-3P | NF63-HV 3P 50A | ABN53c |
BW63EAG-3P | NF63-CV 3P 63A | ABN63c |
BW63SAG-3P | NF63-SV 3P 63A | ABN63c |
BW63RAG-3P | NF63-HV 3P 63A | ABN63c |
BW100EAG-3P | NF125-CV 3P 100A | ABN103c |
BW125JAG-3P | NF125-SV 3P 125A | ABN203c |
BW125SAG-3P | NF250-SV 3P 160A | ABS203c |
BW125RAG-3P | NF125-HV 3P 125A | ABS203c |
BW125HAG-3P | NF125-HGV 3P 90-125A | ABS403c |
BW160EAG-3P | NF250-CV 3P 175A | ABN203c |
BW160JAG-3P | NF250-CV 3P 175A | ABN203c |
BW160SAG-3P | NF250-SV 3P 160A | ABS203c |
BW160RAG-3P | NF250-HV 3P 160A | ABS203c |
BW250JAG-3P | NF250-SV 3P 250A | ABN203c |
BW250SAG-3P | NF250-SV 3P 250A | ABS203c |
BW250RAG-3P | NF250-HV 3P 250A | ABS203c |
BW250HAG-3P | NF250-HV 3P 250A | ABS403c |
BW400EAG-3P | NF400-CW 3P 400A | ABN403c |
BW400SAG-3P | NF400-CW 3P 400A | ABN403c |
BW400RAG-3P | NF400-SW 3P 400A | ABS403c |
BW400HAG-3P | NF400-HEW 3P 400A | ABS403c |
BW630EAG-3P | NF630-CW 3P 630A | ABN803c |
BW630RAG-3P | NF630-SW 3P 630A | ABS803c |
BW630HAG-3P | NF630-HEW 3P 630A | ABS803c |
BW800EAG-3P | NF800-CEW 3P 800A | ABN803c |
BW800RAG-3P | NF800-SEW 3P 800A | ABN803c |
BW800HAG-3P | NF800-HEW 3P 800A | ABS803c |
BW125JAG-4P | NF125-SV 4P 125A | ABN204c |
BW125SAG-4P | NF125-SV 4P 125A | ABS204c |
BW125RAG-4P | NF125-HV 4P 125A | ABS204c |
BW160JAG-4P | NF250-SV 4P 160A | ABN204c |
BW160SAG-4P | NF250-SV 4P 160A | ABS204c |
BW160RAG-4P | NF250-HV 4P 160A | ABS204c |
BW250JAG-4P | NF250-SV 4P 250A | ABN204c |
BW250SAG-4P | NF250-SV 4P 250A | ABS204c |
BW250RAG-4P | NF250-HV 4P 250A | ABS204c |
BW400RAG-4P | NF400-SW 4P 400A | ABS404c |
BW400HAG-4P | NF400-HEW 4P 400A | ABS404c |
BW630RAG-4P | NF630-SW 4P 630A | ABS804c |
BW630HAG-4P | NF630-HEW 4P 630A | ABS804c |
BW800RAG-4P | NF800-SEW 4P 800A | ABS804c |
BW800HAG-4P | NF800-HEW 4P 800A | ABS804c |
BW103E0 | NF125-CV 3P 100A | ABN103c |
BW103S0 | NF125-SV 3P 100A | ABS103c |
BW163E0 | NF250-CV 3P 175A | ABN203c |
BW163J0 | NF250-CV 3P 175A | ABN203c |
BW163S0 | NF250-SV 3P 160A | ABS203c |
BW253E0 | NF250-CV 3P 250A | ABN203c |
BW253J0 | NF250-CV 3P 250A | ABN203c |
BW253S0 | NF250-SV 3P 250A | ABS203c |
BW403S0 | NF400-CW 3P 400A | ABN403c |
BW100ECF-3P | NF125-SGV 3P 70-100A | |
BW100SCF-3P | NF125-SGV 3P 70-100A | |
BW160ECF-3P | NF250-SGV 3P 140-200A | |
BW160SCF-3P | NF250-SGV 3P 140-200A | |
BW250ECF-3P | NF250-SGV 3P 175-250A | |
BW250SCF-3P | NF250-SGV 3P 175-250A | |
BW400SCF-3P | NF400-SEW 3P 400A | |
BW400RCF-3P | NF400-SEW 3P 400A | |
BW630SCF-3P | NF630-SEW 3P 630A | |
BW630RCF-3P | NF630-SEW 3P 630A | |
BW100ECF-4P | NF125-SGV 4P 70-100A | |
BW100SCF-4P | NF125-SGV 4P 70-100A | |
BW160ECF-4P | NF250-SGV 4P 140-200A | |
BW160SCF-4P | NF250-SGV 4P 140-200A | |
BW250ECF-4P | NF250-SGV 4P 175-250A | |
BW250SCF-4P | NF250-SGV 4P 175-250A | |
BW400SCF-4P | NF400-SEW 4P 400A | |
BW400RCF-4P | NF400-SEW 4P 400A | |
BW630SCF-4P | NF630-SEW 4P 630A | |
BW630RCF-4P | NF630-SEW 4P 630A | |
BCL63E0CG-1P006 | BH-D6 1P 6A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P010 | BH-D6 1P 10A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P016 | BH-D6 1P 16A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P020 | BH-D6 1P 20A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P025 | BH-D6 1P 25A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P032 | BH-D6 1P 32A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P |
BCL63E0CG-1P040 | BH-D6 1P 40A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P 40A |
BCL63E0CG-1P050 | BH-D6 1P 50A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P 50A |
BCL63E0CG-1P063 | BH-D6 1P 63A C N | BKJ63N 1P/LA63N 1P 63A |
BCL63E0CG-2P006 | BH-D6 2P 6A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P010 | BH-D6 2P 10A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P016 | BH-D6 2P 16A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P020 | BH-D6 2P 20A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P025 | BH-D6 2P 25A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P032 | BH-D6 2P 32A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P |
BCL63E0CG-2P040 | BH-D6 2P 40A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P 40A |
BCL63E0CG-2P050 | BH-D6 2P 50A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P 50A |
BCL63E0CG-2P063 | BH-D6 2P 63A C N | BKJ63N 2P/LA63N 2P 63A |
BCL63E0CG-3P006 | BH-D6 3P 6A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P010 | BH-D6 3P 10A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P016 | BH-D6 3P 16A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P020 | BH-D6 3P 20A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P025 | BH-D6 3P 25A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P032 | BH-D6 3P 32A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P |
BCL63E0CG-3P040 | BH-D6 3P 40A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P 40A |
BCL63E0CG-3P050 | BH-D6 3P 50A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P 50A |
BCL63E0CG-3P063 | BH-D6 3P 63A C N | BKJ63N 3P/LA63N 3P 63A |
BCL63E0CG-4P006 | BH-D6 4P 6A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P010 | BH-D6 4P 10A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P016 | BH-D6 4P 16A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P020 | BH-D6 4P 20A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P025 | BH-D6 4P 25A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P032 | BH-D6 4P 32A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P |
BCL63E0CG-4P040 | BH-D6 4P 40A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P 40A |
BCL63E0CG-4P050 | BH-D6 4P 50A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P 50A |
BCL63E0CG-4P063 | BH-D6 4P 63A C N | BKJ63N 4P/LA63N 4P 63A |
BCL63H0CG-1P006 | BH-D10 1P 6A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P010 | BH-D10 1P 10A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P016 | BH-D10 1P 16A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P020 | BH-D10 1P 20A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P025 | BH-D10 1P 25A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P032 | BH-D10 1P 32A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P |
BCL63H0CG-1P040 | BH-D10 1P 40A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P 40A |
BCL63H0CG-1P050 | BH-D10 1P 50A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P 40A |
BCL63H0CG-1P063 | BH-D10 1P 63A C N | BKN-b 1P/LA63H 1P 40A |
BCL63H0CG-2P006 | BH-D10 2P 6A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P010 | BH-D10 2P 10A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P016 | BH-D10 2P 16A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P020 | BH-D10 2P 20A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P025 | BH-D10 2P 25A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P032 | BH-D10 2P 32A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P |
BCL63H0CG-2P040 | BH-D10 2P 40A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P 40A |
BCL63H0CG-2P050 | BH-D10 2P 50A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P 40A |
BCL63H0CG-2P063 | BH-D10 2P 63A C N | BKN-b 2P/LA63H 2P 40A |
BCL63H0CG-3P006 | BH-D10 3P 6A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P010 | BH-D10 3P 10A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P016 | BH-D10 3P 16A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P020 | BH-D10 3P 20A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P025 | BH-D10 3P 25A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P032 | BH-D10 3P 32A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P |
BCL63H0CG-3P040 | BH-D10 3P 40A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P 40A |
BCL63H0CG-3P050 | BH-D10 3P 50A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P 40A |
BCL63H0CG-3P063 | BH-D10 3P 63A C N | BKN-b 3P/LA63H 3P 40A |
BCL63H0CG-4P006 | BH-D10 4P 6A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P010 | BH-D10 4P 10A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P016 | BH-D10 4P 16A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P020 | BH-D10 4P 20A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P025 | BH-D10 4P 25A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P032 | BH-D10 4P 32A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P |
BCL63H0CG-4P040 | BH-D10 4P 40A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P 40A |
BCL63H0CG-4P050 | BH-D10 4P 50A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P 40A |
BCL63H0CG-4P063 | BH-D10 4P 63A C N | BKN-b 4P/LA63H 4P 40A |
BCL63E0CL-1N006B | BV-DN6 1PN 6A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N010B | BV-DN6 1PN 10A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N016B | BV-DN6 1PN 16A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N020B | BV-DN6 1PN 20A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N025B | BV-DN6 1PN 25A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N032B | BV-DN6 1PN 32A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N040B | BV-DN6 1PN 40A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N050B | BV-DN6 1PN 40A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-1N063B | BV-DN6 1PN 40A 30MA | RKC 1P+N/LB40NN 1P+N |
BCL63E0CL-2P006B | ||
BCL63E0CL-2P010B | ||
BCL63E0CL-2P016B | ||
BCL63E0CL-2P020B | ||
BCL63E0CL-2P025B | ||
BCL63E0CL-2P032B | ||
BCL63E0CL-2P040B | ||
BCL63E0CL-2P050B | ||
BCL63E0CL-2P063B | ||
BCL63E0CL-3N006B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-3N010B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-3N016B | BVW-T 4P 16A 30mA | RKN 3P+N/LC63N 3P+N |
BCL63E0CL-3N020B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-3N025B | BVW-T 4P 25A 30mA | RKN 3P+N/LC63N 3P+N |
BCL63E0CL-3N032B | BVW-T 4P 32A 30mA | RKN 3P+N/LC63N 3P+N |
BCL63E0CL-3N040B | BVW-T 4P 40A 30mA | RKN 3P+N/LC63N 3P+N |
BCL63E0CL-3N050B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-3N063B | BVW-T 4P 63A 30mA | RKN 3P+N/LC63N 3P+N |
BCL63E0CL-4P006B | ||
BCL63E0CL-4P010B | ||
BCL63E0CL-4P016B | ||
BCL63E0CL-4P020B | ||
BCL63E0CL-4P025B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-4P032B | ||
BCL63E0CL-4P040B | RKN 3P+N/LC63N 3P+N | |
BCL63E0CL-4P050B | ||
BCL63E0CL-4P063B | ||
SC-03 | S-T10 AC200V | MC-9A |
SC-0 | S-T12 AC200V | MC-12a |
SC-05 | S-T12 AC200V | MC-12b |
SC-4-0 | S-T20 AC200V | MC-18a |
SC-4-1 | S-T21 AC200V | |
SC-5-1 | S-T21 AC200V | MC-22b |
SC-N1 | S-T25 AC200V | MC-32a |
SC-N2 | S-T35 AC200V | MC-40a |
SC-N2S | S-T50 AC200V | MC-50a |
SC-N3 | S-T65 AC200V | MC-65a |
SC-N4 | S-T80 AC200V | MC-85a |
SC-N5A | S-T100 AC200V | MC-100a |
SC-N6 | S-N125 AC200V | MC-130a |
SC-N7 | S-N150 AC200V | MC-150a |
SC-N8 | S-N180 AC200V | MC-185a |
SC-N10 | S-N220 AC200V | MC-225a |
SC-N11 | S-N300 AC200V | MC-330a |
SC-N12 | S-N400 AC200V | MC-400a |
SC-N14 | S-N600AB AC200V | MC-630a |
SC-N16 | S-N800AB AC200V | MC-800a |
TR-0N | TH-T18 | MT-12 |
TR-5-1N | TH-T18 | MT-32 |
TR-N2 | TH-T25 | MT-63 |
TR-N2/3 | ||
TR-N3 | TH-T50 | MT-63 |
TR-N3/3 | ||
TR-N5 | TH-T100 | MT-95 |
TR-N5/3 | ||
TR-N6 | TH-N120TA | MT-150 |
TR-N7 | TH-N220RH | MT-225 |
TR-N8 | TH-N220RH | MT-225 |
TR-N10 | TH-N400RH | MT-400 |
TR-N12 | TH-N600 | MT-800 |
TR-N14 | TH-N600 | MT-800 |
SZ-RM | UN-ML21 |