Motor-less Robot cylinder | Motor-less Electric actuator, là loại Robot cylinder không tích hợp sẵn động cơ khi giao hàng. Người sử dụng có thể tự mua đúng loại động cơ theo hướng dẫn của TOYO. Khi lựa chọn mã Robot cylinder loại này bao gồm lựa chọn phần kết nối động cơ phù hợp. Minh Việt cung cấp sản phẩm chính hãng Robot cylinder TOYO.
Motor-less Robot cylinder GTH Series
Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng.
Series | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
*2 Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
GTH4 | 50W | 44 | ±0.005 | 10 | 2 | 25 | 8 | 100 | 800 |
6 | 20 | 5 | 300 | ||||||
12 | 12 | 2 | 600 | ||||||
100W | 2 | 25 | 8 | 100 | |||||
6 | 20 | 8 | 300 | ||||||
12 | 12 | 3.5 | 600 | ||||||
GTH5 | 100W | 54 | ±0.005 | 12 | 2 | 30 | 10 | 100 | |
5 | 30 | 10 | 250 | ||||||
10 | 15 | 5 | 500 | ||||||
20 | 10 | 2.5 | 1000 | ||||||
GTH8 | 200W | 82 | ±0.005 | 16 | 5 | 50 | 15 | 250 | 1100 |
10 | 30 | 8 | 500 | ||||||
400W | |||||||||
20 | 18 | 3 | 1000 | ||||||
GTH12 | 400W | 120 | ±0.005 | 16 | 5 | 110 | 33 | 250 | 1250 |
10 | 88 | 22 | 500 | ||||||
20 | 40 | 10 | 1000 | ||||||
32 | 30 | 8 | 1600 |
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.
Motor-less Robot cylinder GTY Series
Rod Type Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
Series | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
GTY4 | 50W | 44 | ±0.01 | 10 | 2 | 25 | 8 | 100 | 500 |
6 | 20 | 5 | 300 | ||||||
100W | |||||||||
12 | 12 | 2 | 600 | ||||||
GTY5 | 100W | 54 | ±0.01 | 12 | 2 | 30 | 10 | 100 | 600 |
5 | 30 | 10 | 250 | ||||||
10 | 15 | 5 | 500 | ||||||
20 | 10 | 2.5 | 1000 | ||||||
GTY8 | 200W | 82 | ±0.01 | 16 | 5 | 50 | 15 | 250 | 800 |
10 | 30 | 8 | 500 | ||||||
400W | |||||||||
20 | 18 | 3 | 1000 | ||||||
GTY12 | 400W | 120 | ±0.01 | 16 | 5 | 110 | 33 | 250 | |
10 | 88 | 22 | 500 | ||||||
20 | 40 | 10 | 1000 | ||||||
32 | 30 | 8 | 1600 |
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.
Robot cylinder ETH Series
Standard Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slide type, không tích hợp sẵn động cơ. Tham khảo VIDEO về ETH series của TOYO.
Series | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
ETH13 | 200W | 135 | ±0.005 | 16 | 5 | 70 | 17 | 250 | 1050 |
10 | 47 | 12 | 500 | ||||||
20 | 24 | 6 | 1000 | ||||||
32 | 13 | – | 1600 | ||||||
400W | 135 | ±0.005 | 16 | 5 | 70 | 17 | 250 | ||
10 | 47 | 12 | 500 | ||||||
20 | 24 | 6 | 1000 | ||||||
32 | 13 | – | 1600 | ||||||
ETH14 | 200W | 135 | ±0.005 | 16 | 5 | 95 | 27 | 250 | |
10 | 75 | 18 | 500 | ||||||
20 | 35 | 7 | 1000 | ||||||
32 | 15 | – | 1600 | ||||||
400W | 135 | ±0.005 | 16 | 5 | 110 | 33 | 250 | ||
10 | 88 | 22 | 500 | ||||||
20 | 40 | 10 | 1000 | ||||||
32 | 30 | 8 | 1600 | ||||||
ETH17 | 400W | 170 | ±0.005 | 20 | 5 | 120 | 40 | 250 | 1250 |
10 | 110 | 30 | 500 | ||||||
20 | 75 | 14 | 1000 | ||||||
40 | 22 | 7 | 2000 | ||||||
750W | 170 | ±0.005 | 20 | 5 | 120 | 50 | 250 | ||
10 | 120 | 40 | 500 | ||||||
20 | 83 | 25 | 1000 | ||||||
40 | 43 | 12 | 2000 | ||||||
ETH22 | 750W | 220 | ±0.005 | 25 | 5 | 150 | 55 | 250 | 1500 |
25 | 10 | 150 | 45 | 500 | |||||
25 | 25 | 105 | 20 | 1250 | |||||
20 | 40 | 43 | 12 | 2000 |
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog
Robot cylinder ETB Series
Standard Belt Actuator. Robot cylinder loại dây đai Belt driver, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ.
Series | Bộ giảm tốc | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Belt Spec | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | ||
Belt Width(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | |||||||
ETB5 | Không | 42M (Stepping Motor) | 50 | ±0.04 | 9 | 32 | 10 | – | 267 | 800 |
100W | 40 | 3 | – | 2000 | ||||||
ETB6 | 57M (Stepping Motor) | 65 | 12 | 40 | 15 | – | 333 | |||
100W | 40 | 3 | – | 2000 | ||||||
ETB10 | Có | 100W | 102 | 15 | 32 | 10 | – | 1600 | 2550 | |
ETB14M | 200W | 135 | 22 | 40 | 25 | – | 2000 | 3050 | ||
ETB17M | 400W | 170 | 30 | 40 | 45 | – | 2000 | 3050 | ||
ETB22M | 750W | 220 | 50 | 40 | 85 | – | 2000 | 3500 |
*1:Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
Tốc độ tối đa của động cơ bước là 500RPM làm chuẩn.
Robot cylinder Y Series
Rod Type Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ.