Bộ định thời AT8PSN AT8PMN – Timer AT8PSN | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời AT8PSN AT8PMN – Timer AT8PSN – Bộ định thời analog
Tính năng Bộ định thời AT8PSN AT8PMN – Timer AT8PSN – Hãng Autonics
● Phạm vi cài đặt thời gian (AT8PSN: 0.05 đến 10 giây, AT8PMN: 0.05 đến 10 phút)
● Dễ dàng cài đặt thời gian và đọc trực tiếp dải thời gian
● Nguồn điện: 100-120VAC 50/60Hz, 200-240VAC 50/60Hz; 100/110VDC, 24VAC 50/60Hz, 24VDC
● Ứng dụng: Bảo vệ mạch và bật lại nguồn khi xảy ra sự cố mất điện đột ngột
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời AT8PSN AT8PMN – Timer AT8PSN
Model | Timer AT8PSN- | Timer AT8PMN- | ||
Tính năng | Power OFF Delay | |||
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 | 0.05 đến 10 giây | 0.05 đến 10 phút | ||
Nguồn điện | • 100-120VACᜠ 50/60Hz • 200-240VACᜠ 50/60Hz • 100/110VDCᜡ • 24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ thông dụng |
|||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | • Max. 1.5VA (100-120VACᜠ) • Max. 1.5VA (200-240VACᜠ) • Max. 0.8W (100/110VDCᜡ) • Max. 2VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) |
|||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi tắt nguồn điện | |||
Ngõ ra điều khiển |
Loại tiếp điểm | DPDT giới hạn thời gian (2c) | ||
Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | |||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min.10,000,000 lần hoạt động | ||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | |||
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |||
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |||
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||
Độ ẩm | 35 đến 85%RH | |||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||
Phụ kiện | Giá lắp | |||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 100g |
※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.