Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD, Sản phẩm Công tắc an toàn Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD | Công tắc cửa
Các tính năng chính Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD – Hãng Autonics
- Có thể xoay phần đầu của thiết bị để thay đổi hướng tra chìa khóa hoạt động
: Chìa khóa hoạt động có thể được tra từ 5 hướng (phía trên / bên cạnh) - Nhiều loại tiếp điểm
: 1 N.C. + 1 N.O., 2 N.C., 2 N.C. + 1 N.O., 3 N.C. - Gồm loại giắc cắm (dễ lắp đặt) và loại đấu dây (dễ bảo trì)
- Gồm loại đầu nhựa và đầu kim loại
- Chứng nhận
: IEC/EN 60947-5-1
: EN ISO 14119
: GS-ET-19
: UL 508
: S-Mark
Model Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD loại đấu dây và loại giắc cắm
Người dùng có thể tra chìa khóa hoạt động từ 5 hướng
Chìa khóa hoạt động có nhiều kiểu dáng khác nhau
Thông tin đặt hàng Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD
Bảng thông số kỹ thuật Công tắc an toàn SFD – Safety Sensor SFD
Thông số kỹ thuật | |||
Model Công tắc an toàn SFD |
SFD-□□-□M20 | SFD-□□-□G1/2 | SFD-□□-C |
Điện áp/dòng điện định mức của tải | Tải thuần trở: 6 A /250 VAC , 0.6 A /250 VDC Tải cảm kháng (IEC): AC-15 3 A /240 VAC , DC-13 0.27 A /250 VDC Tải cảm kháng (UL): A300, Q300 |
||
Lực mở trực tiếp | ≥ 80 N | ||
Khoảng cách mở trực tiếp | ≥ 10 mm | ||
Tốc độ hoạt động | 0.05 ~ 1 m/s | ||
Tần suất hoạt động | ≤ 20/phút | ||
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500 VDCᜡmegger) | ||
Điện trở tiếp điểm | ≤ 50 mΩ (giá trị ban đầu) | ||
Độ bền điện môi | Giữa các chân nối: 2 kV (IEC 60947-5-1) Giữa mỗi chân nối với phần tử không mang điện: 5 kV (IEC 60947-5-1) |
||
Dòng ngắn mạch có điều kiện | 100 A | ||
Tuổi thọ | Về điện: ≥ 100,000 hoạt động (240 VACᜠ 6 A) Về cơ khí: ≥ 1,000,000 hoạt động | ||
Độ rung (sự cố ) | Biên độ 0.75 mm ở tần số 10 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||
Va chạm | 1,000 m/s2 (≈ 100 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Va chạm (sự cố ) | 300 m/s2 (≈ 30 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Nhiệt độ môi trường |
Vận hành: -30 đến 70℃, bảo quản: -40 đến 70 ℃ 01) (môi trường không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
||
Độ ẩm môi trường |
Vận hành: 35 đến 90 %RH , bảo quản: 35 đến 90 %RH (môi trường không đóng băng hoặc ngưng tụ) | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 02) (tiêu chuẩn IE, ngoại trừ đầu công tắc) | ||
Chất liệu | Đầu nhựa: polyamit 6, đầu kim loại: kẽm, vỏ: polyamide 6, chìa khóa kích hoạt: thép không gỉ 304 | ||
Chứng nhận | ᜢ ᜩ ᜨ ᜪ | ||
Loại kết nối | Dây cáp có giắc cắm M20 |
Dây cáp có giắc cắm G1/2 |
Giắc cắm M12 |
Khối lượng (gồm cả bao bì) |
• 1 lối ra dây [nhựa: ≈ 80 g (≈ 120 g) kim loại: ≈ 110 g (≈ 150 g)] • 2 lối ra dây [nhựa: ≈ 110 g (≈ 140 g) kim loại: ≈ 130 g (≈ 170 g)] |
nhựa: ≈ 85 g (≈ 130 g) kim loại: ≈ 115 g (≈ 160 g) |
01) Nhiệt độ môi trường xung quanh theo tiêu chuẩn UL: 65℃
02) Tiêu chuẩn bảo vệ chỉ áp dụng cho thân công tắc. Tránh để các vật thể lạ như bụi và nước xâm nhập vào phần đầu công tắc.