Bộ điều khiển nhiệt độ TCN – Temperature controller TCN | Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ điều khiển nhiệt độ TCN – Temperature controller TCN – Loại tiêu chuẩn
Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ TCN – Temperature controller TCN – Hãng Autonics
● Điều khiển nhiệt độ bằng thuật toán điều khiển PID mới nhất với tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms
● Có thể tùy chọn ngõ ra relay hoặc ngõ ra điều khiển SSR : cho phép điều khiển pha và chu kỳ bằng ngõ ra điều khiển SSR (chức năng SSRP)
● Màn hình hiển thị rộng giúp người dùng đọc trạng thái dễ dàng hơn
● Kết nối bằng giắc cắm (TCN4S- -P) giúp việc đấu dây và bảo trì trở nên thuận tiện hơn
● Tiết kiệm không gian nhờ thiết kế nhỏ gọn: Kích cỡ nhỏ gọn hơn khoảng 38% so với model hiện hành (giảm chiều dài phía sau)
Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TCN – Temperature controller TCN
Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TCN – Temperature controller TCN
Series Bộ điều khiển nhiệt độ TCN |
TCN4S | TCN4M | TCN4H | TCN4L | |
Nguồn điện | Nguồn AC | 100-240VACᜠ 50/60Hz | |||
Nguồn AC/DC | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||
Công suất
tiêu thụ |
Nguồn AC | Max. 5VA (100-240VAC 50/60Hz) | |||
Nguồn AC/DC | Max. 5VA (24VAC 50/60Hz), max. 3W (24-48VDC) | ||||
Cách thức hiển thị | Đèn LED 7 đoạn (PV: đỏ, SV: xanh), các hiển thị khác (xanh, đỏ) | ||||
Kích thước
thông số |
PV (W×H) | 7.0×15.0mm | 9.5×20.0mm | 7.0×14.6mm | 11.0×22.0mm |
SV (W×H) | 5.0×9.5mm | 7.5×15.0mm | 6.0×12.0mm | 7.0×14.0mm | |
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω, Cu50Ω (điện trở đường dây cho phép max. 5Ω/dây) | |||
TC | K(CA), J(IC), L(IC), T(CC), R(PR), S(PR) | ||||
Sai số hiển
thị※1 |
RTD | Ở nhiệt độ phòng (23℃ ±5℃): (PV ±0.5% hoặc ±1℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số ±1℃ đối với TCN4S- -P |
|||
TC | |||||
Ngõ ra
điều khiển |
Relay | 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A, 1a | |||
SSR | Max. 12VDCᜡ ±2V 20mA | ||||
Ngõ ra cảnh báo | Ngõ ra relay AL1, AL2: 250VAC 1A 1a | ||||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF, điều khiển P, PI, PD, PID | ||||
Độ trễ | Đa dạng từ 1 đến 100℃/℉ (0.1 đến 50.0℃/℉) | ||||
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃/℉ | ||||
Thời gian tích phân (I) | 0 đến 9999 giây | ||||
Thời gian vi phân (D) | 0 đến 9999 giây | ||||
Thời gian điều khiển (T) | 0.5 đến 120.0 giây | ||||
Khởi tạo thủ công | 0.0 đến 100.0% | ||||
Tốc độ lấy mẫu | 100ms |
※1: Bộ điều khiển nhiệt độ TCN Ở nhiệt độ phòng (23℃ ±5℃)
Can nhiệt loại R (PR), S (PR), dưới 200℃: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Can nhiệt loại R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Can nhiệt loại L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số Ngoài phạm vi nhiệt độ phòng
Can nhiệt loại R (PR), S (PR), dưới 200℃: (PV ±1.0% hoặc ±6℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Can nhiệt loại R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% hoặc ±5℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
Can nhiệt loại L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% hoặc ±3℃, chọn giá trị cao hơn) ±1 chữ số
±1℃ đối với TCN4S- -P theo sai số tiêu chuẩn.
Series Temperature controller TCN |
TCN4S | TCN4M | TCN4H | TCN4L | ||
Độ bền điện môi |
Nguồn AC | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn điện) | ||||
Nguồn AC/DC | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn điện) | |||||
Độ rung cho phép | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Tuổi thọ
relay |
Về cơ khí | OUT: trên 5,000,000 lần hoạt động, AL1/2: trên 5,000,000 lần hoạt động | ||||
Về điện | OUT: trên 200,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) AL1/2: trên 300,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 1A) | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1us) pha R, pha S ±2kV | |||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu) | |||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Loại cách điện | Cách điện kép hay cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa ngõ vào đo và nguồn điện: 2kV đối với nguồn AC, 1kV đối với nguồn AC/DC) |
|||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 147g (khoảng 100g) |
Khoảng 203g (khoảng 133g) |
Khoảng 194g (khoảng 124g) |
Khoảng 275g (khoảng 179g) |
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.