Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay Autonics – rotary encoder, có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP Loại tuyệt đối (Quang)
Tính năng Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP – Hãng Autonics
Khối lượng nhẹ do vỏ cấu tạo bằng nhựa
Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ±5%
Ngõ ra mã Gray
Bảng thông số kỹ thuật Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP |
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối, loại cốt dương Ø50mm | ||
Độ phân giải | 180, 360 xung/vòng | ||
Đặc tính điện | Mã ngõ ra | Mã Gray | |
Pha ngõ ra / Góc ngõ ra | TS: Xung tín hiệu (9-bit), TS: 2°±25′ | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN cực thu hở – Dòng tải: tối đa 15mA, điện áp dư: tối đa 1VDC | ||
Thời gian đáp ứng (cạnh lên/xuống) |
Ton = Tối đa 1㎲, Toff = Tối đa 1㎲ (chiều dài dây cáp: 2m, dòng điện = 15mA) | ||
Tần số đáp ứng tối đa | 20kHz | ||
Nguồn cấp | • 5VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) • 12-24VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 80mA (khi không kết nối với tải) | ||
Kết nối | Loại dây cáp dọc trục (có ốc siết cáp | ||
Đặc tính cơ khí |
Mô-men khởi động | Tối đa 40gf·cm (0.004N·m) | |
Mô-men quán tính | Tối đa 50g·cm² (5×10-6kg·m²) | ||
Bộ bền của trục quay | Xoắn: 2kgf, nén: 1kgf | ||
Tốc độ tối đa cho phép※1 | 3,000rpm | ||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | ||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 50G | ||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 55℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP | ||
Dây cáp | Ø6mm, 12 dây, 2m, dây cáp có vỏ bảo vệ (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||
Phụ kiện |
Giá lắp cố định, khớp nối Bộ mã hóa vòng quay EP50SP – Rotary Encoder EP50SP | ||
Khối lượng※2 | Khoảng 308g (khoảng 280g) |
※1: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép. Tần số đáp ứng tối đa [Tốc độ vòng quay tối đa (rpm)=Độ phân giải × 60 giây]
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.