Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay Autonics – rotary encoder, có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H Loại tương đối (Quang)
E60H Series Bộ mã hóa vòng quay E60H tương đối 60mm (Loại lỗ)Bộ mã hóa vòng quay tương đối series E60H có đường kính ngoài Ø60 mm và đường kính trong Ø20 mm. Series E60H có khả năng đo chính xác góc, vị trí, tốc độ, gia tốc, và khoảng cách. Series E60H có nhiều tùy chọn ngõ ra điều khiển khác nhau. |
Bộ mã hóa vòng quay E60H 60 mm (Loại trục rỗng, dạng sóng sin)Bộ mã hóa vòng quay tương đối series E60H có khả năng điều chỉnh tốc độ và điều khiển vị trí nhờ tín hiệu ngõ ra analog dạng hình sin được xử lý bởi bộ khuếch đại (op-amp). Tín hiệu pha ngõ ra C, D có thể được sử dụng để tính toán vị trí tuyệt đối và tín hiệu pha ngõ ra A, B có thể được khuếch đại để điều khiển vị trí với độ chính xác cao, tương đương với hơn 10.000 xung.
|
Tính năng Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H – Hãng Autonics
[ Ngõ ra Totem pole, ngõ ra NPN cực thu hở, ngõ ra điện áp, ngõ ra Line driver]
● Đường kính thân Ø60mm, đường kính cốt âm Ø20mm
● Được sử dụng để đo góc, vị trí, vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách
● Nguồn điện: 5VDC, 12-24VDC ±5%
● Đa dạng các loại ngõ ra [Loại ngõ ra khuếch đại sóng sin]
● Đường kính Ø60mm, đường kính cốt âm Ø20mm
● Nguồn điện: 5VDC ±5%
● Ngõ ra khuếch đại dạng sóng sin
Bảng thông số kỹ thuật Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H |
Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø60mm loại cốt âm | ||
Độ phân giải (PPR)※1 | 100, 1024, 5000, 8192 _ _ _ | ||
Đặc tính điện |
Pha ngõ ra | Pha A, B, Z (ngõ ra Line driver: pha A, A, B, B, Z, Z) | |
Độ lệch pha ngõ ra | Độ lệch pha giữa pha A và pha B : T_ ± T_ (T=1 chu kỳ của pha A) 4 8 |
||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra Totem pole | • [Mức thấp] – Dòng tải: tối đa 30mA, điện áp dư: tối đa 0.4VDCᜡ • [Mức cao] – Dòng tải: tối đa 10mA, điện áp ngõ ra (điện áp nguồn 5VDCᜡ): tối thiểu (điện áp nguồn-2.0)VDCᜡ, điện áp ngõ ra (điện áp nguồn 12-24VDCᜡ): tối thiểu (điện áp nguồn-3.0)VDCᜡ |
|
Ngõ ra NPN cực thu hở | Dòng tải: tối đa 30mA, điện áp dư: tối đa 0.4VDCᜡ | ||
Ngõ ra điện áp | Dòng tải: tối đa 10mA, điện áp dư: tối đa 0.4VDCᜡ | ||
Ngõ ra Line driver | • [Mức thấp] – Dòng tải: tối đa 20mA, điện áp dư: tối đa 0.5VDCᜡ • [Mức cao] – Dòng tải: tối đa -20mA, điện áp ngõ ra (điện áp nguồn 5VDCᜡ): tối thiểu 2.5VDCᜡ, điện áp ngõ ra (điện áp nguồn 12-24VDCᜡ): tối thiểu (điện áp nguồn-3.0)VDCᜡ |
||
Thời gian | Ngõ ra Totem pole | Tối đa 1㎲ (độ dài cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA) | |
Ngõ ra NPN cực thu hở | |||
Ngõ ra điện áp | |||
Ngõ ra Line driver | Tối đa 0.5㎲ (độ dài cáp: 2m, dòng điện nhận vào = 20mA) | ||
Tần số đáp ứng tối đa | 300kHz | ||
Nguồn điện | • 5VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) • 12-24VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 80mA (khi không kết nối với tải), ngõ ra Line driver: tối đa 50mA (khi không kết nối với tải) | ||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | ||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | ||
Kết nối | Loại dây cáp bên hông, loại dây cáp bên hông có giắc cắm | ||
Đặc tính cơ khí |
Mô-men khởi động | Tối đa 150gf·cm (0.0147 N·m) | |
Mô-men quán tính | Tối đa 110g·cm² (11×10-6 kg·m²) | ||
Độ bền của trục quay | Xoắn: tối đa 5kgf, nén: tối đa 2.5kgf | ||
Tốc độ tối đa cho phép※2 | 6.000rpm | ||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 100G | ||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 70℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H | ||
Dây cáp | Ø5mm, 5 dây (ngõ ra Line driver: 8 dây), 2m, cáp bảo vệ (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||
Phụ kiện | Giá lắp: 2 | ||
Chứng nhận | (trừ ngõ ra Line driver) | ||
Khối lượng※3 |
Khoảng 397g (khoảng 300g) |
※1: Độ phân giải tùy chọn sẽ không được hiển thị.
※2: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép. Tần số đáp ứng tối đa [Tốc độ vòng quay tối đa (rpm) = Độ phân giải × 60 giây]
※3: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị. Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Thiết bị Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H |
Bộ mã hóa vòng quay tương đối Ø60mm loại cốt âm | |||
Model | E60H20-2048-10-A-5-R | E60H20-2048-10-A-5-S | ||
Độ phân giải (PPR) | 2,048 | |||
Pha ngõ ra | Pha A, A, B, B, Z, Z, C, C, D, D | |||
Độ lệch pha ngõ ra | Độ lệch pha giữa pha A và pha B : T_ ± T_ (T=1 chu kỳ của pha A) 4 8 Độ lệch pha giữa pha C và pha D: 90° |
|||
Đặc tính điện |
Ngõ ra điều khiển |
Loại ngõ ra | Ngõ ra khuếch đại | |
Dòng điện ngõ ra | Tối đa 10mA | |||
Điện áp ngõ ra | Vp-p : 0.5V±0.1V | |||
Điện áp nền DC | VDC: 2.5V±0.3V | |||
Tần số đáp ứng tối đa | 200kHz | |||
Nguồn điện | 5VDC ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) | |||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 120mA (khi không kết nối với tải) | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | |||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | |||
Kết nối | Loại dây cáp dọc trục | Loại dây cáp bên hông | ||
Đặc tính |
Mô-men khởi động | Tối đa 200gf·cm (0.02N·m) | ||
Mô-men quán tính | Tối đa 110g·cm2 (11×10-6 kg·m2) | |||
Độ bền của trục quay | Xoắn: 5kgf, nén: 2.5kgf | |||
Tốc độ tối đa cho phép | 6.000rpm | |||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 100G | |||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: từ -20 đến 100℃, bảo quản: từ -25 đến 100℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 (tiêu chuẩn IEC) Bộ mã hóa vòng quay E60H – Rotary Encoder E60H | |||
Dây cáp | Ø6mm, 17 dây, 9m※1, cáp bảo vệ (AWG28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 17, đường kính lớp cách điện: Ø0.8mm) |
|||
Phụ kiện |
Giá lắp: 2 | |||
Chứng nhận | ||||
Khối lượng※2 | Khoảng 750g (khoảng 720g) |
※1: Có thể chọn dây cáp 7m, 15m.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.