Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ. Sản phẩm cảm biến quang điện BRQ có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ (Loại hình trụ, phát hiện ở mặt trước / bên hông)
Tính năng Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ – (HÃNG AUTONICS)
● Chống nhiễu vượt trội và giảm thiểu tác động từ ánh sáng bên ngoài
● Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn/ngõ ra,
mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra
● Có chức năng ngăn ngừa giao thoa (trừ loại thu phát độc lập)
● Có công tắc điều chỉnh độ nhạy
● Chọn chế độ Light ON, Dark ON bằng dây điều khiển
[BRQT, BRQM, BRQP Series (Loại phát hiện mặt trước)]
● Chất liệu đa dạng: Nhựa, kim loại (đồng thau mạ niken), thépk hông gỉ 316L
● Khoảng cách phát hiện: 30m (loại thu phát độc lập)
● Kích cỡ – BRQT, BRQM: Tiêu chuẩn
BRQP: Tiêu chuẩn, thân ngắn
● Tiêu chuẩn bảo vệ
– BRQT: IP67 (tiêu chuẩn IEC), IP69K (tiêu chuẩn DIN)
– BRQM, BRQP: IP67 (tiêu chuẩn IEC)
[BRQPS Series (Loại phát hiện bên hông)]
● Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Loại hình trụ (phát hiện ở mặt trước) – Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Model |
Ngõ ra NPN cực thu hở |
BRQ 5M- TDT – | BRQ 20M- TDT – | BRQ 30M- TDT – | BRQ 3M- PDT – | BRQ 100- DDT – | BRQ 400- DDT – | BRQ 1M- DDT – | |
Ngõ ra PNP cực thu hở |
BRQ 5M- TDT – -P |
BRQ 20M- TDT – -P |
BRQ 30M- TDT – -P |
BRQ 3M- PDT – -P |
BRQ 100- DDT – -P |
BRQ 400- DDT – -P |
BRQ 1M- DDT – -P |
||
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương (bộ lọc phân cực) |
Phản xạ khuếch tán | ||||||
Khoảng cách phát hiện | 5m | 20m | 30m | 3m※1 | 100mm※2 | 400mm※2 | 1m※3 | ||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø7mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø75mm |
Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||||||
Độ trễ | – | Max. 20% tại khoảng cách phát hiện định mức | |||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | ||||||||
Nguồn cấp | 10-30VDC ±10% (đỉnh nhiễu: max.10%) | ||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Bộ phát/Bộ thu: max. 20mA | Max. 30mA | |||||||
Nguồn sáng | LED đỏ (660nm) | LED hồng ngoại (850nm) |
LED đỏ (660nm) | ||||||
Điều chỉnh độ nhạy | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||||||||
Chế độ hoạt động |
Chọn chế độ Light ON hoặc Dark ON bằng dây điều khiển (trắng) | ||||||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở ㆍĐiện áp tải: max. 30VDC ㆍDòng điện tải: max. 100mA ㆍĐiện áp dư: max. 2VDC |
||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn/ngõ ra, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra, Chức năng ngăn ngừa giao thoa (trừ loại thu phát độc lập) |
||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED vàng, chỉ báo ổn định: LED xanh lục [chỉ báo nguồn của bộ thu (loại thu phát độc lập): LED đỏ)] | ||||||||
Kết nối | Loại có dây cáp, loại có giắc cắm | ||||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||||||||
Độ bền điện môi |
1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Độ rung | Biên độ 1,5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Môi | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn sợi đốt: max. 3,000㏓ (đối với bộ thu) | |||||||
Nhiệt độ | Vận hành: -25 đến 60℃, bảo quản: -30 đến 70℃ | ||||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | ㆍSeries BRQT: IP67 (tiêu chuẩn IEC), IP69K (tiêu chuẩn DIN) ㆍ Series BRQM, BRQP: IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||||
Chất liệu | ㆍVỏ: Series BRQT – thép không gỉ 316L / Series BRQM – đồng thau mạ niken / Series BRQP – polycarbonate ㆍThấu kính, Vỏ thấu kính: polymethyl methacrylate acrylic |
||||||||
Dây cáp※4 | Loại dây cáp |
Ø4mm, 4 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø4mm, 2 dây, 2m) (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, số lõi: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
|||||||
Phụ kiện |
Riêng | – | Gương phản xạ (MS-2A) |
– | |||||
Chung | Đai ốc cố định M18: 4, tua-vít | Đai ốc cố định M18: 2, tua-vít | |||||||
Chứng nhận | |||||||||
Khối lượng※5 | Loại có dây cáp | BRQT-A/BRQM-A: khoảng 220g (khoảng 140g) BRQP-A: khoảng 160g (khoảng 110g) BRQP-B: khoảng 150g (khoảng 100g) |
BRQT-A/BRQM-A: khoảng 150g (khoảng 70g) BRQP-A: khoảng 120g (khoảng 60g) BRQP-B: khoảng 120g (khoảng 50g) |
||||||
Loại có giắc cắm | BRQT-A/BRQM-A: khoảng 160g (khoảng 50g) BRQP-A: khoảng 110g (khoảng 25g) BRQP-B: khoảng 100g (khoảng 20g) |
BRQT-A/BRQM-A: khoảng 140g (khoảng 30g) BRQP-A: khoảng 110g (khoảng 15g) BRQP-B: khoảng 100g (khoảng 10g) |
※1: Khoảng cách phát hiện khi sử dụng loại gương phản xạ MS-2. Nên lắp đặt gương và cảm biến cách nhau trên 0,1m. Khi sử dụng băng
phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng ‘ Độ phản xạ theo loại băng phản quang’ trước khi
sử dụng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 100×100mm.
※3: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 300×300mm.
※4: Dây cáp có giắc cắm M12 được bán riêng.
※5: Tổng khối lượng bao gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Loại hình trụ (phát hiện ở bên hông) – Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Model |
Ngõ ra NPN cực thu hở |
BRQPS10M- TDTA(-C) |
BRQPS20M- TDTA(-C) |
BRQPS3M- PDTA(-C) |
BRQPS100- DDTA(-C) |
BRQPS400- DDTA(-C) |
BRQPS700- DDTA(-C) |
||
Ngõ ra PNP cực thu hở |
BRQPS10M- TDTA(-C)-P |
BRQPS20M- TDTA(-C)-P |
BRQPS3M- PDTA(-C)-P |
BRQPS100- DDTA(-C)-P |
BRQPS400- DDTA(-C)-P |
BRQPS700- DDTA(-C)-P |
|||
Loại phát hiện | Thu phát độc lập | Phản xạ gương (có bộ lọc phân cực) |
Phản xạ khuếch tán | ||||||
Khoảng cách phát hiện | 10m | 20m | 3m※1 | 100mm※2 | 400mm※2 | 700mm※3 | |||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, trên Ø7mm | Chất liệu mờ đục, trên Ø75mm | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||||||
Độ trễ | – | Max. 20% khoảng cách phát hiện tối đa | |||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 1ms | ||||||||
Nguồn cấp | 10-30VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Bộ phát/Bộ thu: max. 20mA | Max. 30mA | |||||||
Nguồn sáng | LED đỏ (660nm) | ||||||||
Điều chỉnh độ nhạy | Công tắc điều chỉnh độ nhạy | ||||||||
Chế độ hoạt động |
Chọn chế độ Light ON hoặc Dark ON bằng dây điều khiển (trắng) | ||||||||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở • Điện áp tải: max. 30VDCᜡ • Dòng điện tải: max. 100mA • Điện áp dư: max. 2VDCᜡ |
||||||||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn/ngõ ra, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra, chức năng ngăn ngừa giao thoa (trừ loại thu phát độc lập) |
||||||||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED vàng, chỉ báo ổn định: LED xanh lục [(chỉ báo nguồn của bộ phát (Thu phát độc lập): LED đỏ] | ||||||||
Kết nối | Loại có dây cáp, Loại có giắc cắm | ||||||||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng vuông: 1㎲) | ||||||||
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz theo mỗi phương Z, Y, Z trong 2 giờ | ||||||||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Môi trường |
Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max.11,000lx, đèn sợi đốt: 3,000lx (đối với bộ thu) | |||||||
Nhiệt độ | Vận hành: -25 đến 60℃, bảo quản: -30 đến 70℃ | ||||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||||
Chất liệu | Vỏ: polycarbonate, thấu kính và vỏ thấu kính: polymethyl methacrylate acrylic | ||||||||
Dây cáp※4 | Ø4mm, 4 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø4mm, 2 dây, 2m) (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, số lõi: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||||||||
Phụ kiện |
Riêng | – | Gương (MS-2S) | – | |||||
Chung | Đai ốc cố định M18: 4, tua-vít | Đai ốc cố định M18: 2, tua-vít | |||||||
Chứng nhận | |||||||||
Khối lượng ※5 |
Loại có dây cáp |
Khoảng 170g (khoảng 120g) | Khoảng 130g (khoảng 70g) | ||||||
Loại có giắc cắm |
Khoảng 120g (khoảng 35g) | Khoảng 120g (khoảng 25g) |
băng phản quang, độ phản xạ tùy thuộc vào kích thước của băng. Hãy tham khảo bảng ‘ Độ phản xạ theo loại băng phản quang’
trước khi sử dụng.
※2: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 100×100mm.
※3: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 200×200mm.
※4: Dây cáp có giắc cắm M12 được bán riêng.
※5: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Cảm biến quang điện loại hình trụ Ø18 mm series BRQ đa dạng về vị trí mặt cảm biến (mặt trước, mặt bên), chất liệu vỏ (thép không gỉ SUS316L, kim loại đồng mạ niken, nhựa) và kích thước thân (tiêu chuẩn, thân ngắn), phù hợp với nhiều loại môi trường lắp đặt khác nhau.
Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ Khoảng cách phát hiện lên tới 30 m
Các model loại thu phát có khoảng cách phát hiện dài lên đến 30 m.
Khoảng cách phát hiện: loại thu phát 5m, 20m, 30m / Loại phản xạ 3m / Loại phản xạ khuếch tán 100mm, 400mm, 1m
Chức năng chống giao thoa Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Chức năng chống giao thoa làm thay đổi chu kỳ phát của cảm biến, cho phép người dùng lắp đặt nhiều cảm biến gần nhau. (Trừ loại thu phát)
Điều chỉnh độ nhạy Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Bộ điều chỉnh độ nhạy cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh độ nhạy mà không cần điều chỉnh vị trí cảm biến.
Kiểm tra trạng thái hoạt động Cảm biến quang điện BRQ – Photoelectric Sensor BRQ
Người dùng dễ dàng kiểm tra trạng thái hoạt động bằng đèn báo ổn định (LED xanh lá) và đèn báo hoạt động (LED đỏ)
Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP69K (Tiêu chuẩn DIN)
Cấu trúc bảo vệ IP67 cho phép thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn. Các model có cấu trúc bảo vệ IP67K có thể được ứng dụng trong môi trường nước và bụi với áp suất và nhiệt độ cao.