Bộ đếm FXS – Counter FXS | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ đếm FXS – Counter FXS – Loại tiêu chuẩn
Các tính năng chính Bộ đếm FXS – Counter FXS – Hãng Autonics
- Tốc độ đếm: 1 cps / 30 cps / 2 kps / 5 kcps
- Chuyển giữa chức năng đếm và định thời bằng công tắc DIP
- Chuyển đổi giữa ngõ vào điện áp (PNP) và ngõ vào không có điện áp (PNP) bằng công tắc DIP
- Chế độ hoạt động: đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
- Cài đặt dấu thập phân, hiển thị giờ / phút / giây với phím RESET
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm FXS – Counter FXS
Model Bộ đếm FXS |
1 mức SV | FX4S-1P2 | FX4S-1P4 | – | – | |
Ngõ ra chỉ báo | – | – | FX5S-I2 | FX5S-I4 | ||
Chữ số hiển thị | 4 chữ số | 5 chữ số | ||||
Kích cỡ thông số (W×H) | 3.8×7.6mm | 4×8mm | ||||
Nguồn điện | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ |
100-240VACᜠ 50/60Hz | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ |
100-240VACᜠ 50/60Hz | ||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||
Công suất tiêu thụ | AC: Max. 3.5VA DC: Max. 2.3W |
Max. 4.6VA | AC: Max. 3VA DC: Max. 1.8W |
Max. 3.8VA | ||
Tốc độ đếm tối đa của CP1/CP2 | Tùy chọn giữa 1cps / 30cps / 2kcps / 5kcps bằng công tắc DIP | |||||
Thời gian đáp ứng | Max. 500ms | |||||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | Ngõ vào INHIBIT, RESET: khoảng 20ms | |||||
Loại ngõ vào |
Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) và loại ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)] – trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC [Ngõ vào không điện áp (NPN)] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
|||||
Thời gian ngõ ra kích một xung | 0.05 đến 5 giây | |||||
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm | Loại | SPDT tức thời (1c) | – | ||
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | – | ||||
Bán dẫn | Loại | NPN cực thu hở: 1 | – | |||
Công suất | Max. 30VDCᜡ, 100mA | – | ||||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | ||||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||||
Lỗi lặp lại/thiết lập/điện áp/nhiệt độ | Max. ±0.01% ±0.05 giây | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||
Nguồn cấp cho cảm biến | Max. 12VDCᜡ ±10% 50mA | |||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh) | |||||
Độ bền điện môi |
2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ) | |||||
Chống nhiễu | Điện áp AC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||||
Điện áp AC/DC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | |||||
Độ rung cho phép | Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | |||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※1 | Khoảng 171g (khoảng 110g) | Khoảng 156g (khoảng 95g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ đếm FXS – Counter FXS.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.