Bộ đếm FM – Counter FM | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ đếm FM – Counter FM – Loại tiêu chuẩn
Các tính năng chính Bộ đếm FM – Counter FM – Hãng Autonics
- Đo đếm: chế độ nhân / chia
- Chế độ hoạt động: đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
- Tốc độ đếm: 1 cps / 30 cps / 300 cps / 2 kps / 5 kcps
- Cài đặt thông số: chế độ hoạt động ngõ vào / ngõ ra, tốc độ đếm tối đa, vị trí dấu thập phân, thời gian ngõ ra OUT1 / OUT2 (0.01 đến 99.99 giây), lựa chọn ngõ vào không điện áp (NPN) / điện áp (PNP), lựa chọn chế độ nhân / chia
- Bảo vệ bộ nhớ 10 năm (sử dụng chất bán dẫn không bay hơi)
- Nguồn cấp: 100-240 VAC 50/60 Hz
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm FM – Counter FM
Model Bộ đếm FM – Counter FM |
1 mức SV | FM4M-1P4 | FM6M-1P4 | ||
2 mức SV | FM4M-2P4 | FM6M-2P4 | |||
Chỉ báo | FM4M-I4 | FM6M-I4 | |||
Chữ số hiển thị | 4 chữ số | 6 chữ số | |||
Kích cỡ thông số (W×H) | 6×10mm | 4×8mm | |||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | ||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||
Công suất tiêu thụ | ●1 mức SV: max. 4.6VA ●2 mức SV: max. 5.8VA ●Loại chỉ báo: max. 3.8VA | ||||
Tốc độ đếm tối đa của CP1/CP2 | Tùy chọn giữa 1cps / 30cps / 300cps / 2kcps / 5kcps | ||||
Thời gian đáp ứng | Max. 500ms | ||||
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | Ngõ vào RESET: khoảng 20ms | ||||
Loại ngõ vào |
Tùy chọn giữa loại ngõ vào điện áp (PNP) và loại ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)] – trở kháng ngõ vào: max. 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDC [Ngõ vào không điện áp (NPN)] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 470Ω, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 1VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||||
Thời gian ngõ ra kích một xung | 0.01 đến 99.99 giây | ||||
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm | Loại | ●1 mức SV: SPDT tức thời (1c) ●2 mức SV: OUT1 – SPST tức thời (1a), OUT2 – SPST tức thời (1a) |
||
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ3A | ||||
Bán dẫn | Loại | ●1 mức SV: 1 NPN cực thu hở ●2 mức SV: OUT1 – 1 NPN cực thu hở, OUT2 – 1 NPN cực thu hở | |||
Công suất | Ngõ ra NPN cực thu hở ●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ ●Dòng tải: max. 100mA ●Quá áp: max 1VDCᜡ |
||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | |||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | ||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||
Nguồn điện bên ngoài | Max. 12VDCᜡ±10% 50mA | ||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ điện tĩnh) | ||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa tất cả các chân nối và vỏ) | ||||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | ||||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | |||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | ||||
Chứng nhận | ᜢᜧ | ||||
Khối lượng※1 | 1 mức SV | Khoảng 245g (khoảng 180g) | |||
2 mức SV | Khoảng 265g (khoảng 200g) | ||||
Chỉ báo | Khoảng 225g (khoảng 160g) |
※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ đếm FM – Counter FM.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.