Rơ le trung gian Lirrd

Rơ le trung gian Lirrd relay

Rơ le trung gian Lirrd – loại chân dẹt 8 chân 11 chân 14 chân

Model LHH52P-LTRơ le LHH52P-LT 8 chân Lizzd LHH53P-LTRơ le LHH53P-LT 11 chân Lizzd LHH54P-LTRơ le LHH54P-LT 14 chân Lizzd
Contact Form 2Z  2H  2D 3Z  3H  3D 4Z  4H  4D
Vật liệu tiếp điểm Hợp kim bạc
Contact capacity (resistive) 10A 12VDC / 28VDC / 48VAC / 110VAC / 240VAC 5A 12VDC / 28VDC / 48VAC / 110VAC / 240VAC
Coil Power AC(VA) ≤1.2
DC(W) ≤0.9
Coil Voltage AC(V) 6~380
DC(V) 6~220
Pick-up Voltage DC:≤75%、AC:≤80%  (50/60Hz)
Drop-out Voltage DC:≥10%、AC:≥30%  (50/60Hz)
Max Voltage 110%
Contact Resistance( mΩ) ≤50mΩ
Dielectric Strength Between Open Contacts ≥1000VAC
Contacts Pieces ≥1000VAC
Between Coil & Contacts ≥1500VAC
Insulation Resistance (MΩ)at 500VDC ≥100MΩ
Service Life Electrical min 10^5 (tần số: trên 1 lần/1 giây, tắt 1 lần/1 giây)
Mechanical min 1000000 (Tần suất: 300 lần/1 phút)
Ambient Temperature( ℃) -25~+55℃
Terminal Type Insertion or welding type
Protection Type closed
Suitable Socket LPYF08A

Đế Rơ le LHH52P-LT 8 chân Lizzd

LPYF11A

Đế Rơ le LHH53P-LT 11 chân Lizzd

LPYF14A

Đế Rơ le LHH54P-LT 14 chân Lizzd

 

Rơ le trung gian Lirrd – loại chân tròn 8 chân 11 chân

 

Model LMK2P-LT

Rơ le tròn LJQX-11FC/2Z-LT (LMK2P-LT) 8 chân Lizzd relay

LMK3P-LT

Rơ le tròn LJQX-11FC/3Z-LT (LMK3P-LT) 11 chân

Contact Form 2Z  2H  2D 3Z  3H  3D
Contact Material Silver Alloy
Contact capacity (resistive) 10A 12VDC / 28VDC / 48VAC / 110VAC / 240VAC
Coil Power AC(VA) ≤2.5
DC(W) ≤1.5
Coil Voltage AC(V) 6~380
DC(V) 6~220
Pick-up Voltage DC:≤75%、AC:≤80%  (50/60Hz)
Drop-out Voltage DC:≥10%、AC:≥30%  (50/60Hz)
Max Voltage 110%
Contact Resistance( mΩ) ≤50mΩ
Dielectric Strength Between Open Contacts ≥1200VAC
Contacts Pieces ≥1500VAC
Between Coil & Contacts ≥1500VAC
Insulation Resistance (MΩ)at 500VDC ≥100MΩ
Service Life Electrical min 10^5 (tần số: trên 1 lần/1 giây, tắt 1 lần/1 giây)
Mechanical min 1000000
Ambient Temperature( ℃) -25~+55℃
Terminal Type Insertion
Protection Type closed
Suitable Socket LPF083A

Đế rơ le loại chân tròn 8 chân LPF083A

LPF113A

Đế rơ le loại chân tròn 8 chân

 

 

Rơ le trung gian loại to 8 chân LY2, 11 chân LY3 và 14 chân LY4

Rơ le trung gian loại to 8 chân LY2, 11 chân LY3 và 14 chân LY4

Model LY2 LY3 LY4
Dimentions (mm) 27.3*21*35.2 30.8*27.3*35.2 41*27.3*35.2
Contact Form 2Z 2H 2D 3Z 3H 3D 4Z 4H 4D
Contact Material Silver Alloy
Resistance Performance Of Contactor Capacity 10A 12VDC / 28VDC / 48VAC / 110VAC / 240VAC
Coil Power at 23°C DC(W) 1Z 2Z≤0.9W, 3Z≤1.5W, 4Z≤1.6W
AC(VA) 1Z 2Z≤1.2VA, 3Z≤2VA, 4Z≤2.5VA
Coil Voltage DC(V) 6~220V
AC(V) 6~380V
Pick-up Voltage at 23°C DC≤75%  AC≤80%
Drop-out Voltage at 23°C DC≥10%  AC≥30%
Max Voltage at 23°C 110%
Contact Resistance(at 6VDC 1A) ≤100mΩ
Dielectric Strength Between Open Contacts ≥1200VAC 50Hz/1min Leakage Current 1mA
Contacts Pieces ≥1500VAC 50Hz/1min Leakage Current 1mA
Between Coil & Contacts ≥1500VAC 50Hz/1min Leakage Current 1mA
Insulation Resistance(MΩ) at 500VDC ≥500MΩ
Service Life Electrical min 100,000 Times (Frequency:On 1 Time/1S,Off Time/1S)
Mechanical min 1,000,000 Times (Frequency:300 Times/1min)
Ambient Temperature -25°C ~ +55°C
Teminal Type Insert Type, Welding Type
Đế rơ le LPTF08A LPTF11A LPTF14A
Product Weight 40g 50g 60g

 

Giới thiệu về LIRRD relay

Lirrd relay nhà máy

Nhà máy sản xuất rơ le Lirrd 3 Nhà máy sản xuất rơ le Lirrd 2 Nhà máy sản xuất rơ le Lirrd

Thành lập năm 1995, Chiết Giang Lirrd đã được tập trung vào các Rơ Le cho điều khiển công nghiệp với 24 năm kinh nghiệm.Sản phẩm chính là rơle điện từ, rơle trạng thái rắn, rơle thời gian, ổ cắm Rơle, đồng hồ đo điện áp/điện áp, Công tắc thời gian, Bộ đếm, v. v.

Các chứng chỉ cho sản phẩm rơ le của Lirrd.

CE
CE
magnetic relay
Có hiệu lực từ 19/12/2005
CE
CE 2
relay socket
Có hiệu lực từ 22/12/2005
CE
CE 3
solid state relay
Có hiệu lực từ 19/12/2005
CE
CE 4
LHH/LJQX/LMK
Có hiệu lực từ 18/12/2005
UKCA
UKCA
Electromagnetism relay
12/12/2021 – 11/12/2026
RoHS
RoHS
Relay
Có hiệu lực từ 30/05/2022
LVD
LVD
LHH52P 240VAC & LHH52P 28VDC
14/12/2021 – 14/12/2026

LIRRD đã thông qua các hệ thống quản lý chứng chỉ ISO9001:2015, ISO14001:2015. Giấy chứng nhận chất lượng CCC, CQC được phê duyệt cho thị trường trong nước. CE, UL có đủ điều kiện cho thị trường xuất khẩu.