Xi lanh điện TOYO tiên phong của công nghiệp 4.0 và FA solution. TOYO Automation Co., Ltd. thành lập năm 2000. TOYO có hơn 20 năm kinh nghiệm chuyên về sự phát triển actuator và robot. Những năm qua, TOYO đã tham gia đầu tư nguồn lực cho các giới công nghiệp. Nhằm kết nối với nhiệm vụ tham vọng của ngành công nghiệp 4. 0.
Công ty TOYO Automation Co., Ltd. có quy trình sản xuất đầy đủ, bao gồm môđun truyền động tuyến tính, xi lanh điện, robot XYZ, AGV… TOYO đã phát triển rất nhiều sản phẩm cốt lõi trong các thiết bị tự động hóa. Quan trọng hơn, TOYO đã làm chủ quá trình nghiên cứu và phát triển của các thành phần cốt lõi trong 2 thập kỷ vừa qua. Và nó có thể giảm chi phí sản xuất, cũng như đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng.
Công ty Cổ phần Minh Việt xin được giới thiệu ứng dụng và các dòng sản phẩm TOYO.
Các dòng sản phẩm Xi lanh điện TOYO
Trong các sản phẩm chuyển động tuyến tính, thành phần cốt lõi quan trọng nhất là dẫn hướng tuyến tính. Thanh dẫn hướng tự phát triển của TOYO – cấu trúc rail, cải thiện đáng kể tính cứng vững cho xi lanh điện / actuator. Nó làm cho việc lắp đặt và bảo trì thuận tiện hơn cho khách hàng.TOYO sẽ tiếp tục đầu tư nhiều nguồn lực hơn, trong phát triển sản phẩm và đổi mới. Trong khi đó, TOYO đồng thời củng cố các dịch vụ quản lý sản xuất và dịch vụ bán hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
TOYO đầu tiên xây dựng một sản phẩm cleanroom trong ngành công nghiệp. Và sản xuất một loạt loại phòng sạch dùng cho ngành bán dẫn, để đáp ứng các tiêu chuẩn thiết bị bán dẫn. Các sản phẩm của TOYO sử dụng trong các ngành công nghiệp lớn trên thế giới. TOYO sẽ tiếp tục phát triển các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng mong đợi phát triển của khách hàng. Sự “khám phá nhu cầu ” và ” chủ động thay đổi ” luôn là động lực phát triển của TOYO.
Loại trục đơn không kèm động cơ
Xi lanh điện motorless GTH Series
Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Xi lanh điện loại trục vít me, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
Series | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
*2 Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
GTH4 | 50W | 44 | ±0.005 | 10 | 2 | 25 | 8 | 100 | 800 |
6 | 20 | 5 | 300 | ||||||
12 | 12 | 2 | 600 | ||||||
100W | 2 | 25 | 8 | 100 | |||||
6 | 20 | 8 | 300 | ||||||
12 | 12 | 3.5 | 600 | ||||||
GTH5 | 100W | 54 | ±0.005 | 12 | 2 | 30 | 10 | 100 | |
5 | 30 | 10 | 250 | ||||||
10 | 15 | 5 | 500 | ||||||
20 | 10 | 2.5 | 1000 | ||||||
GTH8 | 200W | 82 | ±0.005 | 16 | 5 | 50 | 15 | 250 | 1100 |
10 | 30 | 8 | 500 | ||||||
400W | |||||||||
20 | 18 | 3 | 1000 | ||||||
GTH12 | 400W | 120 | ±0.005 | 16 | 5 | 110 | 33 | 250 | 1250 |
10 | 88 | 22 | 500 | ||||||
20 | 40 | 10 | 1000 | ||||||
32 | 30 | 8 | 1600 |
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog
Xi lanh điện motorless GTY Series
Rod Type Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Xi lanh điện loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
Series | Công suất động cơ tham chiếu | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
GTY4 | 50W | 44 | ±0.01 | 10 | 2 | 25 | 8 | 100 | 500 |
6 | 20 | 5 | 300 | ||||||
100W | |||||||||
12 | 12 | 2 | 600 | ||||||
GTY5 | 100W | 54 | ±0.01 | 12 | 2 | 30 | 10 | 100 | 600 |
5 | 30 | 10 | 250 | ||||||
10 | 15 | 5 | 500 | ||||||
20 | 10 | 2.5 | 1000 | ||||||
GTY8 | 200W | 82 | ±0.01 | 16 | 5 | 50 | 15 | 250 | 800 |
10 | 30 | 8 | 500 | ||||||
400W | |||||||||
20 | 18 | 3 | 1000 | ||||||
GTY12 | 400W | 120 | ±0.01 | 16 | 5 | 110 | 33 | 250 | |
10 | 88 | 22 | 500 | ||||||
20 | 40 | 10 | 1000 | ||||||
32 | 30 | 8 | 1600 |
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog
Loại trục đơn kèm theo motor
Xi lanh điện Servo CGTH Series
CGTH Built-in Linear Motion Guide Servo Cylinder – SlideType. Xi lanh điện trục vít me, loại trượt slide type. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
Series | Size động cơ tham chiếu (mm) | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | |||
Accuracy | Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
CGTH3 | 25 | 30 | ±0.005 | Rolled C7 | 10 | 2 | 13.0 | 5.0 | 100 | 300 |
8 | 10.0 | 2.0 | 400 | |||||||
CGTH4 | 35 | 44 | ±0.005 | 10 | 2 | 25.0 | 8.0 | 100 | 100 | |
6 | 20.0 | 8.0 | 300 | |||||||
12 | 12.0 | 3.5 | 600 | |||||||
CGTH5 | 42 | 54 | ±0.005 | 12 | 2 | 30.0 | 10.0 | 100 | 1050 | |
5 | 30.0 | 10.0 | 250 | |||||||
10 | 15.0 | 5.0 | 500 | |||||||
20 | 10.0 | 2.5 | 1000 | |||||||
42 | 54 | ±0.003 | Ground C5 | 2 | 2 | 30.0 | 10.0 | 100 | 300 | |
5 | 30.0 | 10.0 | 250 | |||||||
10 | 15.0 | 5.0 | 500 | |||||||
20 | 10.0 | 2.5 | 1000 |
Xi lanh điện Servo CGTY Series
DGTY Built-in Linear Motion Guide Servo Cylinder-Rod Type. Xi lanh điện trục vít me, loại trục đẩy ROD type. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
Series | Size động cơ tham chiếu (mm) | Độ rộng ngang (mm) | Repeatability(mm) | Ball Screw C7 | Maximum Payload(kg) | *1 Tốc độ tối đa (mm/s) |
Hành trình tối đa (mm) | ||
Outer Diameter(mm) | Lead(mm) | Horizontal | Vertical | ||||||
CGTY4 | 35 | 44 | ±0.01 | 10 | 2 | 25 | 8 | 110 | 500 |
6 | 20 | 5 | 331 | ||||||
12 | 12 | 4 | 661 | ||||||
CGTY5 | 42 | 54 | ±0.01 | 12 | 2 | 30 | 10 | 109 | 600 |
5 | 30 | 0.0 | 273 | ||||||
10 | 15 | 5.0 | 538 | ||||||
20 | 10 | 2.5 | 1102 |
Xi lanh điện TOYO loại trục XYZ không kèm động cơ
Robot XYZ TOYO
Ứng dụng xi lanh điện TOYO
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
- IT industry
- Mobile industry
- Aerospace industry
- Automotive industry
- PCS industry
- Semiconductor industry
- Machine tool industry
- Medical equipment
Ứng dụng trong các công đoạn sản xuất
- Pick & place các vật nhỏ
- In phủ PCB
- Kiểm tra chất lượng lốp xe
- Di chuyển bản mạch PCB
- Pick & place phôi trong gia công CNC
- Hàn soldering tự động
- Đóng xếp hàng hóa