Xi lanh điện Ewellix – Thụy Điển, nhiều tính năng nổi bật, hiệu suất sử dụng cao, tiện dụng, bền bỉ và an toàn. Ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, thực phẩm, điện điện tử, đáp ứng tốt các nhu cầu truyển động ngay cả những môi trường hoạt động khắc nghiệt.
Xi lanh điện hiệu suất hoạt động cao (duty cycle 100%)
Ewellix cung cấp nhiều loại Xi lanh điện, với nhiều kiểu dáng và thiết lập cho cả các ứng dụng công nghiệp nói chung và cụ thể. Các loại Xi lanh điện của Ewellix có tính đa dạng với khả năng chịu tải cao đến 8.2 tấn và 2 m/s.
Video giới thiệu Xi lanh điện hiệu suất cao – High performance actuator
Biểu đồ lực và tốc độ Xi lanh điện hiệu suất cao – High performance actuator
Bảng thông số kỹ thuật series Xi lanh điện hiệu suất cao
Series | Lực tĩnh | Lực động | Chịu tải động | Tốc độ tối đa | Gia tốc tối đa | Loại trục vít | Hành trình | Loại động cơ | Hiệu suất hoạt động (%) | Nhiệt độ môi trường (1) | Chỉ số IP |
CASM-25 | up to 2600 N | up to 300 N | up to 2042 N | Up to 125 mm/s | up to 4 m/s2 | Ball screws | 20 – 50 mm | Servo motor | Up to 80 | 0 to +50 °C | IP 54S |
CASM-32 | up to 700 N | up to 700 N | up to 2800 N | Up to 500 mm/s | up to 6 m/s2 | Lead screw / Ball screws |
50 – 400 mm | BLDC motor or servo motor | Up to 100 | 0 to +50 °C | IP 54S |
CASM-40 | up to 2375 N | up to 2375 N | up to 6000 N | Up to 826 mm/s | up to 6 m/s2 | Lead screw / Ball screws |
100 – 600 mm | BLDC motor or servo motor | Up to 86 | 0 to +50 °C | IP 54S |
CASM-63 | up to 5400 N | up to 5400 N | up to 13700 N | Up to 1067 mm/s | up to 6 m/s2 | Lead screw / Ball screws |
100 – 800 mm | BLDC motor or servo motor | Up to 100 | 0 to +50 °C | IP 54S |
CASM-100 | up to 82000 N | up to 82000 N | up to 106000 N | Up to 500 mm/s | up to 12 m/s2 | Ball screws / Roller screws | 50 – 2000 mm | Servo motor | > 85 | -20 to +50 °C | IP 54S |
LEMC 21 | up to 40000 N | up to 40000 N | up to 54300 N | Up to 1000 mm/s | up to 12 m/s2 | Roller screws | 100 – 600 mm | AC motor or servo motor | Up to 76 | 0 to +40 °C | IP 54S |
LEMC 30 | up to 80000 N | up to 80000 N | up to 122000 N | Up to 880 mm/s | up to 12 m/s2 | Roller screws | 100 – 800 mm | AC motor or servo motor | Up to 79 | 0 to +40 °C | IP 54S |
CEMC | up to 10400 N | up to 25000 N | up to 59000 N | Up to 300 mm/s | up to 7 m/s2 | IRS | 180 mm | Servo motor | Up to 100 | 0 to +40 °C | IP 54S |
SEMC | up to 10000 N | up to 10000 N | up to 27400 N | Up to 600 mm/s | up to 9.5 m/s2 | Roller screws | 125 mm | Servo motor | Up to 80 | 0 to +40 °C | IP 54S |
SRSA | up to 500000 N | up to 450000 N | up to 572000 N | Up to 1111 mm/s | up to 38.2 m/s2 | Roller screws | 1500 mm | Servo motor | Up to 100 | 0 to +40 °C | IP 54S |
SVSA | up to 90200 N | up to 74600 N | up to 176000 N | Up to 10 mm/s | up to 0.6 m/s2 | Roller screws | 900 mm | Servo motor | Up to 100 | 0 to +40 °C | IP 54S |
CPSM | up to 5000 N | up to 5000 N | up to 21000 N | Up to 100 mm/s | up to 6 m/s2 | Ball screws | 100 – 700 mm | BLDC motor or servo motor | Up to 100 | 0 to +50 °C | – |
(*) Các thông số trên có tính chất tham khảo. Có thể thay đổi và thiết kế lại theo yêu cầu của người sử dụng.
Xi lanh điện Ewellix được Minh Việt là nhà phân phối chính thức tại Việt Nam.
Ewellix là nhà cung cấp toàn cầu về các giải pháp truyền động và chuyển động tuyến tính. Ngày nay, các giải pháp tuyến tính hiện đại của Ewellix được thiết kế để tăng hiệu suất máy, tối đa hóa thời gian hoạt động, giảm bảo trì, cải thiện độ an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ewellix thiết kế các giải pháp cho tự động hóa công nghiệp, thiết bị y tế, máy móc di động, phân phối công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.
Kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các giải pháp cơ điện của Ewellix có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất. Với phạm vi rộng nhất trên thị trường thiết bị truyền động tuyến tính, thiết bị điều khiển và thiết bị vận hành, Ewellix là đối tác ưu tiên phù hợp với nhu cầu ứng dụng độc đáo của bạn.
Điều kiện lựa chọn loại Xi lanh điện hiệu suất cao – High performance actuator
STT | Thông tin cần cung cấp để lựa chọn Xi lanh điện |
1 | Mô tả ứng dụng, vị trí lắp đặt, điều kiện môi trường hoạt động. |
2 | Yêu cầu tốc độ di chuyển dọc trục tối đa. |
3 | Yêu cầu tải trọng, thông số loại xi lanh thủy lực đang sử dụng. |
4 | Nguồn cấp điện. |
5 | Chỉ số chống bụi và nước IP. |
6 | Chi tiết tốc độ, thời gian các bước di chuyển đóng/mở đẩy/kéo trong một chu kỳ hoạt động. |
7 | Số chu kỳ hoạt động / giờ. |
8 | Số giờ hoạt động / ngày. |
9 | Yêu cầu tuổi thọ hoạt động (bao nhiều giờ hoạt động trong một vòng đời sản phẩm). |