Máy quét laser LiDAR. Máy quét laser LiDAR Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Máy quét laser LiDAR
Tính năng (D) LiDAR LSE-4A5R2 (Máy quét laser) – Hãng Autonics
4 kênh hoạt động: kênh Ch1 đến kênh Ch4
– Cài đặt vùng giám sát
– Cài đặt vùng giám sát tập trung theo từng kênh
Cài đặt kích thước tối thiểu của đối tượng mà thiết bị có thể quét (W×H×L: mỗi chiều có kích thước 5/10/15/20cm)
Cài đặt thông số, giám sát hoạt động trong thời gian thực bằng phần mềm atLidar (truyền thông Ethernet)
Dễ dàng cài đặt thông số bằng bộ điều khiển từ xa (RMC-LS, bán riêng)
Đặc tính phát xạ: CLASS 1, bước sóng (905nm), công suất ngõ ra xung: max.75W
Kích thước nhỏ gọn (W125×H80.3×L88mm) phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt
Đáp ứng các điều kiện KRS (tiêu chuẩn đường sắt Hàn Quốc)
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Model Máy quét laser LiDAR |
LSE-4A5R2 | ||
Nguồn điện | 24VDCᜡ | ||
Dải điện áp cho phép | Từ 80 đến 120% điện áp định mức | ||
Tia laser hồng ngoại | |||
Đặc tính phát xạ | Loại tia laser | Class 1 | |
Bước sóng | 905nm | ||
Công suất ngõ ra xung | Max. 75W | ||
Độ phân giải góc | 0.4° | ||
Góc khẩu độ | 90° | ||
Tính phản xạ của đối tượng | Min. 2% | ||
Chế độ quét Máy quét laser LiDAR |
Sự chuyển động và sự hiện diện của đối tượng | ||
Vùng giám sát※1 | 0.3×0.3m đến 5.6×5.6m (tính phản xạ của đối tượng: khoảng 10%) | ||
Kích thước tối thiểu của đối tượng | ㆍỞ khoảng cách phát hiện 3m: khoảng W2.1×H2.1×L2.1cm ㆍỞ khoảng cách phát hiện 5m: khoảng W3.5×H3.5×L3.5cm ㆍTính phản xạ của đối tượng: 90% (khi dùng Kodak Gray card R-27, trắng) |
||
Điện năng tiêu thụ | Max. 8W | ||
Thời gian đáp ứng※2 | Thông thường từ 20 đến 80ms + thời gian giám sát | ||
Ngõ vào | Ngõ vào photocoupler: 1 (chế độ kiểm tra ngõ ra) ㆍ[Mức cao]: min. 8VDCᜡ (max. 30VDCᜡ), [Mức thấp]: max. 3VDC ㆍKhi điện áp ngõ vào ở [mức cao], thiết bị hoạt động ở chế độ kiểm tra ngõ ra, và phát ra tín hiệu ngõ ra phát hiện đối tượng, ngõ ra trạng thái lỗi |
||
Ngõ ra | Ngõ ra relay PhotoMOS: 2 (ngõ ra phát hiện vật chắn, ngõ ra trạng thái lỗi) ㆍCách điện, không phân cực ㆍ30VDCᜡ / 24VACᜠ, max. DC80mA (tải điện trở) ㆍĐiện trở ngõ ra: 30Ω ㆍThời gian chuyển đổi: tON=5ms, tOFF=5ms |
||
Góc lắp đặt※3 |
Góc máy quét tia laser | -45 , 0 , 45° | |
※4 Góc quay của giá lắp |
-5 đến 5° | ||
Góc nghiêng của giá lắp | -3 đến 3° | ||
Độ bẩn ở mặt kính | Hoạt động bình thường khi vật liệu có độ bẩn dưới 30% | ||
Giao thức truyền thông※5 |
Ethernet | ||
Tuổi thọ | Tối đa 6.8 năm (60,000 giờ) | ||
Điện trở cách điện | Trên 5MΩ (tại 500VDC) | ||
Độ bền điện môi | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung | Max. 2G (18.7m/s2) | ||
Va chạm | 30G/18ms | ||
Môi trường | Ánh sáng | Ánh sáng mặt trời: max. 100,000lx | |
Nhiệt độ※6 | Vận hành: -30 đến 60℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 0 đến 95%RH, bảo quản: 0 đến 95%RH | ||
Chất liệu | Polycarbonate | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Dây cáp | Nguồn, I/O | Ø5mm, 8 dây, 5m (AWG 26, đường kính lõi: 0.16mm, số lõi: 7, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
|
Ethernet | Ø5mm, 4 dây, 3m, cáp có vỏ chống nhiễu (AWG 26, đường kính lõi: 0.16mm, số lõi: 7, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) |
||
Thiết bị |
Phụ kiện | Giá lắp, ốc vít M2.6×L6 (dùng để cố định góc quay của giá lắp): 2, chìa vặn lục giác 3mm | |
Phần mềm | atLidar (phần mềm quản lý máy quét laser) | ||
Tiêu chuẩn đường sắt Hàn Quốc | KRS SG 0068 | ||
Chứng nhận | ᜢ, ᜣ | ||
Khối lượng※7 | Khoảng 0.96kg (khoảng 0.58kg) |
※1: Có thể thay đổi vùng giám sát bằng cách cài đặt độ nhạy.
※2: Có thể thiết lập ‘thời gian giám sát’ bằng bộ điều khiển từ xa hoặc phần mềm atLidar.
※3: Vui lòng tham khảo phần ‘▣ Lắp đặt’.
※4: Giá trị này đặc trưng cho phạm vi canh chỉnh máy quét và dao động trong khoảng từ -5 đến 5 tính từ chốt đánh dấu.
※5: Dùng để cài đặt vị trí, thông số, và giám sát trạng thái hoạt động của cảm biến.
※6: Nhiệt độ vận hành của thiết bị khi được cấp nguồn là từ -30 đến 60℃ và khi không được cấp nguồn là từ -10 đến 60℃.
※7: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
Máy quét laser LiDAR với phương pháp quét 4 vùng
Series LSE sử dụng phương pháp time-of-flight (ToF) để phát hiện sự hiện diện và khoảng cách của vật thể trong phạm vi phát hiện dựa trên nguyên lý đo tốc độ ánh sáng phản chiếu từ vật thể. Các máy quét laser sử dụng phương pháp quét 4 bốn vùng để phát hiện vật thể. Phương pháp phát hiện theo vùng cho phép thiết bị dò đối tượng chính xác và linh hoạt hơn so với cảm biến quang điện. Máy quét laser có thể được áp dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm phát hiện sự hiện diện trong cửa lên tàu điện (PSD), mở và đóng cửa công nghiệp, cửa an ninh của các khu vực hạn chế, ứng dụng tự động hóa công nghiệp…
- Phương pháp phát hiện
Ví dụ: Phương pháp phát hiện của cảm biến khi vật thể đi qua cửa
Vùng phát hiện 5.6 m x 5.6 m (90˚) – Máy quét laser LiDAR
Series LSE có phạm vi phát hiện lên tới 5,6 m x 5,6 m (90˚), do đó có thể phát hiện mọi vật thể và chướng ngại vật trong khu vực phát hiện với độ chính xác và an toàn cao.
Phát hiện chính xác hơn với 4 kênh phát laser
Máy quét laser có 4 kênh phát tia laser, trong đó mỗi kênh có vùng phát hiện lên đến 5.6m x 5.6m. Người dùng có thể kích hoạt một kênh duy nhất hoặc cả bốn kênh để giúp thiết bị phát hiện chính xác và linh hoạt hơn.
Cài đặt vùng cần tập trung giám sát Máy quét laser LiDAR
Người dùng có thể cài đặt vùng phát hiện và vùng giám sát tập trung, đồng thời loại bỏ những vùng xám.
Vùng xám: 10 đến 30 cm (set by 10 cm)
Cài đặt vùng xám bằng chức năng dạy
Người dùng có thể sử dụng chức năng dạy (teaching) để cài đặt vùng xám (thiết bị sẽ không phát hiện vật trong vùng này). Việc loại bỏ vùng xám không mong muốn sẽ giúp thiết bị hoạt động chính xác hơn.
Ví dụ về vùng xám: các vật thể đứng yên như cột hoặc biển báo.
Cài đặt thông số và kiểm soát trạng thái thời gian thực bằng phần mềm chuyên dụng atLidar
atLidar là phần mềm chuyên dụng được sử dụng để quản lý series LSE. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng phần mềm atLidar để cài đặt thông số và kiểm soát trạng thái của máy quét laser. Phần mềm có thể được kết nối với máy quét laser thông qua giao thức truyền thông Ethernet tiêu chuẩn.
Dễ dạng cài đặt thông số bằng điều khiển từ xa
Người dùng có thể dễ dàng cài đặt thông số bằng điều khiển từ xa. Điều này cho phép người dùng thay đổi chế độ hoạt động của máy quét trong trường hợp không có máy tính.
RMC-LS được bán riêng
Máy quét laser LiDAR Kích thước nhỏ gọn
Máy quét laser có kích thước nhỏ gọn (W 125 x H 80.3 x L 88 mm), được lắp đặt dễ dàng trong không gian hẹp, và phù hợp với các môi trường khác nhau.
Cấu trúc bảo vệ IP67 (Tiêu chuẩn IEC) Máy quét laser LiDAR
Cấu trúc bảo vệ IP67 cho phép thiết bị hoạt động ổn định và không có lỗi trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt như mưa, tuyết, bụi…