Hộp kết nối PT Series

Hộp kết nối PT, Sản phẩm Hộp kết nối Autonics, có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

 

Hộp kết nối PT Series

 

Hộp kết nối cảm biến series PT loại giắc cắm 4 chân, mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong quá trình cài đặt đồng thời nhiều cảm biến trong các ứng dụng khác nhau. Với 4, 6, và 8 cổng, hộp kết nối cảm biến có thể cấp nguồn và nhận tín hiệu từ các thiết bị cảm biến sử dụng giắc cắm M12. Người dùng có thể dễ dàng kiểm tra trạng thái hoạt động thông qua đèn chỉ thị nguồn (LED xanh) và đèn chỉ thị hoạt động (LED đỏ).

PT (5-Pin Connector) Series Hộp phân phối cảm biến (Loại đầu nối M12 5-Pin)

PT (5-Pin Connector) Series Hộp phân phối cảm biến (Loại đầu nối M12 5-Pin)

Hộp kết nối cảm biến series PT loại giắc cắm 5 chân, mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong quá trình cài đặt đồng thời nhiều cảm biến trong các ứng dụng khác nhau. Với 4, 6, và 8 cổng, hộp kết nối cảm biến có thể cấp nguồn và nhận tín hiệu từ các thiết bị cảm biến sử dụng giắc cắm M12. Người dùng có thể dễ dàng kiểm tra trạng thái hoạt động thông qua đèn chỉ thị nguồn (LED xanh) và đèn chỉ thị hoạt động (LED đỏ).

PT (5-Pin Connector) Series Hộp phân phối cảm biến (Loại đầu nối M12 5-Pin)

 

Tính năng Hộp kết nối PT

Dễ dàng kiểm tra trạng thái hoạt động với các chỉ báo (đỏ/xanh lục)
Cấp nguồn cho nhiều cảm biến chỉ bằng một nguồn cấp duy nhất
Thuận tiện trong việc kết nối dây dẫn và dây nguồn
Lớp vỏ bọc chống thấm nước theo tiêu chuẩn bảo vệ IP67
(tiêu chuẩn IP52 với lớp vỏ bọc bảo vệ)
Hỗ trợ xuất 1 tín hiệu ngõ ra, 2 tín hiệu ngõ ra (ở loại DC 4 dây)

 

Thông tin đặt hàng PT

 

Bảng thông số kỹ thuật Hộp kết nối PT

 

Model

Loại NPN PT4-2D PT4-3DN PT6-2D PT6-3DN PT8-2D PT8-3DN
Loại PNP PT4-3DP PT6-3DP PT8-3DP
Số giắc cắm 4 6 8
Loại ngõ ra※1 2 dây (1 tín hiệu) 3 dây (1 tín hiệu) 2 dây (1 tín hiệu) 3 dây (1 tín hiệu) 2 dây (1 tín hiệu) 3 dây (1 tín hiệu)
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ (10-30VDCᜡ)
Dòng điện định mức 2A (mỗi tín hiệu), 4A (mỗi giắc cắm), 10A (toàn bộ)
Dòng điện rò rỉ Tối đa 0.5mA
Tuổi thọ kết nối Tối thiểu 200 lần hoạt động
Cách điện Trên 50MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ báo Chỉ báo nguồn: LED xanh lục, chỉ báo hoạt động: LED đỏ

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: từ -25 đến 75, bảo quản: từ -30 đến 80
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ※2 IP67 (tiêu chuẩn IEC/khi lắp đặt giắc cắm, vỏ chống thấm nước) hoặc IP52 (tiêu chuẩn IEC/khi lắp đặt vỏ bảo vệ)
Chất liệu Vỏ: polybutylene terephthalate (G15%), dây cáp thông thường (xám): PVC
Chứng nhận
Khối lượng※3, ※4 Khoảng 700g (khoảng 660g) Khoảng 720g (khoảng 680g) Khoảng 820g (khoảng 780g)

※1: Hãy kết nối cảm biến với ngõ ra thích hợp.
※2: Tiêu chuẩn này sẽ không áp dụng khi người dùng không lắp đặt giắc cắm và vỏ bảo vệ/vỏ chống thấm nước.
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc chính là khối lượng của riêng thiết bị.
※4: Đây là khối lượng của loại dây cáp dài 5m.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.

 

Loại Có dây cáp Đầu nối dạng kẹp※1 Đầu nối dạng siết ốc※1

Model

Loại NPN PT4-
3DN5-
PT4-
4DN5-
PT6-
3DN5-
PT6-
4DN5-
PT8-
3DN5-
PT8-
4DN5-
PT4-
S3DN
PT6-
S3DN
PT8-
S3DN
PT4-
P3DN  –
PT6-
P3DN  –
PT8-
P3DN  –
Loại PNP PT4-
3DP5-
PT4-
4DP5-
PT6-
3DP5-
PT6-
4DP5-
PT8-
3DP5-
PT8-
4DP5-
PT4-
S3DP
PT6-
S3DP
PT8-
S3DP
PT4-
P3DP  –
PT6-
P3DP  –
PT8-
P3DP  –
Số giắc cắm 4 6 8 4 6 8 4 6 8
Loại ngõ ra※2 3 dây
(1 tín hiệu)
4 dây
(2 tín hiệu)
3 dây
(1 tín hiệu)
4 dây
(2 tín hiệu)
3 dây
(1 tín hiệu)
4 dây
(2 tín hiệu)
3 dây
(1 tín hiệu)
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ
Dòng điện định mức 2A (mỗi tín hiệu), 4A (mỗi giắc cắm), 10A (toàn bộ) 2A (mỗi tín hiệu), 2A (mỗi giắc cắm), 7A (toàn bộ)
Dòng điện rò rỉ Tối đa 0.5mA
Dòng điện tiêu thụ Tối đa 5mA
Tuổi thọ kết nối Tối thiểu 200 lần hoạt động
Cách điện Trên 50MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung Biên độ 3mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ báo Chỉ báo nguồn: LED đỏ, chỉ báo hoạt động: LED xanh lục

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: từ -25 đến 75, bảo quản: từ -30 đến 80
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ※3 IP67 (tiêu chuẩn IEC/khi lắp đặt giắc cắm, vỏ chống thấm) hoặc IP52 (tiêu chuẩn IEC/khi lắp đặt vỏ bảo vệ)
Chất liệu Vỏ: polybutylene terephthalate (G15%), tấm nhãn: polycarbonate,
dây cáp thông thường (đen): PVC
Vỏ: polybutylene terephthalate (g15%),
tấm nhãn: polycarbonate,
vỏ bọc: polybutylene terephthalate (g15%), đai ốc của vỏ bọc: polyamide 6 (g15%)
Chứng nhận
Khối lượng※4, ※5 Khoảng
1100g
(khoảng
900g)
Khoảng
1400g
(khoảng
1200g)
Khoảng
1130g
(khoảng
930g)
Khoảng
1430g
(khoảng
1230g)
Khoảng
1160g
(khoảng
960g)
Khoảng
1460g
(khoảng
1260g)
Khoảng
270g
(khoảng
140g)
Khoảng
292g
(khoảng
165g)
Khoảng
314g
(khoảng
190g)
Khoảng
280g
(khoảng
150g)
Khoảng
302g
(khoảng
175g)
Khoảng
334g
(khoảng
210g)

.