Đồng hồ đo MT4Y, Sản phẩm Đồng hồ đo Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Đồng hồ đo MT4Y – Digital Panel Meters MT4Y – Đồng hồ đo đa năng
Tính năng Đồng hồ đo MT4Y – Digital Panel Meters MT4Y – Hãng Autonics
● Ngõ ra / ngõ vào đa dạng (mặc định: loại chỉ báo) ngõ vào: điện áp DC, dòng DC, điện áp AC, dòng AC
● Ngõ vào tối đa cho phép: 500VDC, 500VAC, DC5A, AC5A
● Phạm vi hiển thị: -1999 đến 9999
● Có chức năng điều chỉnh tỉ lệ hiển thị
Bảng thông số kỹ thuật Đồng hồ đo MT4Y – Digital Panel Meters MT4Y
Series Đồng hồ đo MT4Y | MT4Y-DV-4 MT4Y-DA-4 |
MT4Y-AV-4 MT4Y-AA-4 |
MT4W-DV-4 MT4W-DA-4 |
MT4W-AV-4 MT4W-AA-4 |
MT4W-DV-1 MT4W-DA-1 |
MT4W-AV-1 MT4W-AA-1 |
|
Ngõ vào đo | Điện áp, dòng điện DC |
Điện áp, dòng điện, tần số AC | Điện áp, dòng điện DC |
Điện áp, dòng điện, tần số AC | Điện áp, dòng điện DC |
Điện áp, dòng điện, tần số AC | |
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz | 12-24VDCᜡ | |||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% | 90 đến 110% | |||||
Công suất tiêu thụ | 5VA | 5W | |||||
Cách thức hiển thị | Màn hình LCD 7 đoạn (đỏ) (chiều cao thông số: 14.2mm) | ||||||
Sai số hiển thị Digital Panel Meters MT4Y |
• 23℃±5℃ – Ngõ vào DC: ±0.1% F.S. ±2 đơn vị / ngõ vào AC: ±0.3% F.S. ±3 đơn vị (tần số: ±0.1% F.S. ± 2 đơn vị); ※Chân ngõ vào đo dòng điện 5A, +0.3% F.S. ±3 đơn vị • -10℃ đến 50℃ – Ngõ vào DC/AC: ±0.5% F.S. ±3 đơn vị |
||||||
Ngõ vào tối đa cho phép | 110% phạm vi của mỗi ngõ vào đo | ||||||
Cách chuyển đổi A/D | ADC ΣΔ (Sigma Delta) | ||||||
Chu kỳ lấy mẫu | Ngõ vào DC: 50ms, ngõ vào AC: 16.6ms | ||||||
Dải hiển thị tối đa | -1999 đến 9999 (4 chữ số) | ||||||
Ngõ ra đặt trước | • Ngõ ra relay – công suất tiếp điểm: 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A / Vị trí tiếp điểm: N.O (1a) • Ngõ ra NPN/PNP cực thu hở – Max. 12-24VDCᜡ ±2V 50mA (tải thuần trở) |
||||||
Ngõ ra phụ (ngõ ra truyền dẫn) |
• Ngõ ra truyền thông RS485 – Tốc độ truyền: 1,200/2,400/4,800/9,600, kiểu truyền thông: bán song công 2 dây, kiểu đồng bộ: không đồng bộ, giao thức: loại Modbus • Ngõ ra nối tiếp / BCD – Ngõ ra NPN cực thu hở: Max. 12-24VDCᜡ 50mA (tải thuần trở) • Ngõ ra DC4-20mA – Độ phân giải: 12,000 xung/vòng (điện trở tải max. 600Ω), thời gian phản hồi: max. 450ms |
||||||
Chức năng đo AC※1 | Tùy chọn giữa RMS hoặc AVG | ||||||
Chức năng đo tần số※1 | Phạm vi đo: 0.100 đến 9999Hz (thay đổi tùy theo vị trí dấu thập phân) | ||||||
Chức năng giữ giá trị hiển thị※2 | Chức năng giữ giá trị hiển thị bằng tín hiệu bên ngoài | ||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC, giữa chân nối bên ngoài và vỏ) | ||||||
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân nối bên ngoài và vỏ) | ||||||
Chống nhiễu |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) ±2kV | ||||||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||
Sự cố | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||
Tuổi thọ relay | Sự cố | Min. 20,000,000 lần hoạt động | |||||
Cơ khí | Min. 100,000 lần hoạt động (dòng điện tải 250VAC 3A) | ||||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | |||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện tăng cường (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
||||||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | ᜢ | |||||
Khối lượng※3 | Khoảng 213.5g (khoảng 134g) | Khoảng 326g (khoảng 211g) |
※1: Các chức năng đo AC và đo tần số chỉ có ở model loại ngõ vào đo AC.
※2: Model MT4Y- -4N không có chức năng giữ giá trị hiển thị.
※3: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Đồng hồ đo MT4Y – Digital Panel Meters MT4Y.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.