Đóng cắt MCB MCCB tủ điện

Minh Việt Jsc. chuyên cung cấp các linh kiện đóng cắt MCB, MCCB và các loại phụ kiện tủ điện của các Hãng Mitsubishi, Fuji Electric  và IDEC đến từ Nhật Bản.

MCB FUJI series BCL
MCB FUJI series BCL

MCCB FUJI series BW
MCCB FUJI series BW

So sánh các dòng MCB và MCCB phổ biến

Dưới đây là bảng so sánh MCB (Miniature Circuit Breaker) và MCCB (Molded Case Circuit Breaker) của 3 hãng Mitsubishi (Nhật Bản)Fuji Electric (Nhật Bản) và LS Electric (Hàn Quốc) tại thị trường Việt Nam, tập trung vào các yếu tố quan trọng cho người dùng:

Tiêu chí Mitsubishi Fuji Electric LS Electric
1. Chất lượng & Độ tin cậy ⭐⭐⭐⭐⭐
– Công nghệ Nhật, độ bền cao, độ chính xác tuyệt đối.
– Phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi an toàn nghiêm ngặt.
⭐⭐⭐⭐
– Chất lượng ổn định, độ tin cậy cao.
– Thiết kế chắc chắn, chịu được điều kiện khắc nghiệt.
⭐⭐⭐⭐
– Chất lượng Hàn Quốc, cải tiến liên tục.
– Độ tin cậy tốt, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
2. Phổ biến tại Việt Nam ⭐⭐⭐⭐
– Phổ biến trong công nghiệp, dự án lớn.
– Đại lý rộng khắp.
⭐⭐⭐
– Hiện diện lâu năm nhưng thị phần nhỏ hơn Mitsubishi & LS.
– Tập trung vào công nghiệp nặng.
⭐⭐⭐⭐⭐
– Phổ biến nhất nhờ giá cạnh tranh.
– Có mặt từ dân dụng đến công nghiệp.
3. Giá cả ⭐⭐⭐
– Cao nhất trong 3 hãng.
– Đầu tư dài hạn, phù hợp dự án trọng điểm.
⭐⭐⭐⭐⭐
– Tương đương LS, thấp hơn Mitsubishi.
– Cân bằng giữa chất lượng và chi phí.
⭐⭐⭐⭐⭐
– Cạnh tranh nhất.
– Lựa chọn tối ưu cho ngân sách hạn chế.
4. Dịch vụ & Hỗ trợ ⭐⭐⭐⭐
– Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
– Mạng lưới đại lý chính thức rộng.
⭐⭐⭐
– Dịch vụ đủ tốt nhưng mạng lưới ít hơn.
⭐⭐⭐⭐⭐
– Hỗ trợ nhanh, thời gian bảo hành dài (thường 2-5 năm).
– Phụ tùng thay thế dễ tìm.
5. Tính năng kỹ thuật ⭐⭐⭐⭐⭐
– Công nghệ vượt trội: Chống rung, chống bụi, khả năng cắt siêu cao (Icu lên tới 150kA).
– Đa dạng chức năng bảo vệ (LSI).
⭐⭐⭐⭐
– Thiết kế module linh hoạt.
– Khả năng chịu ngắn mạch tốt, độ bền cơ học cao.
⭐⭐⭐⭐
– Công nghệ Digital Trip Unit (MCCB).
– Tích hợp dễ dàng với hệ thống giám sát (VD: LSN).
6. Phù hợp thị trường VN ⭐⭐⭐⭐
– Chống ẩm tốt, phù hợp khí hậu nhiệt đới.
– Lắp đặt nhiều trong khu công nghiệp.
⭐⭐⭐⭐
– Thiết kế chống ăn mòn, phù hợp môi trường ven biển.
⭐⭐⭐⭐⭐
– Tối ưu hóa cho điều kiện Việt Nam (nhiệt độ, độ ẩm, điện áp dao động).
– Được ưa chuộng nhờ giá và độ phù hợp.
7. Ứng dụng điển hình – Nhà máy điện, cao ốc, bệnh viện.
– Hệ thống điện trọng yếu.
– Công nghiệp sản xuất, cầu trục, máy móc nặng.
– Tòa nhà thương mại.
– Dân dụng, chung cư, nhà xưởng vừa và nhỏ.
– Hệ thống điện mặt trời.

 

So sánh 3 dòng MCCB của Fuji BW Series, Mitsubishi NF Series và LS AB Series

Tiêu chí Fuji BW Series Mitsubishi NF Series LS AB Series
Khả năng cắt (Icu max) 200kA (800V AC) 200kA (800V AC) 150kA (690V AC)
Công nghệ Trip Unit Digital tích hợp sẵn
– LCD + AFDD
Micrologic 5.0A/6.0A
(Cơ-điện tử + Digital)
LDC-Pro Digital
– LCD + ZSI + AFDD
Thiết kế Siêu mỏng: 105mm (630A)
Vỏ composite chống cháy
Module hóa, vỏ glass polyester
Kích thước lớn (175mm)
Thiết kế tối ưu: 155mm (630A)
Vỏ hợp kim chống ăn mòn
Truyền thông EtherCAT, PROFINET
(Tích hợp sẵn)
CC-Link IE, Modbus TCP
(Cần module)
LoRaWAN, RS485
(Tích hợp sẵn) + Ethernet
Tuổi thọ cơ 30,000 lần 20,000 lần 25,000 lần
Đặc điểm nổi bật – AFDD tích hợp
– Chống ăn mòn vượt trội
– Hiển thị 12 thông số
– Dập hồ quang 3ms (Zero-Point)
– Tích hợp hệ sinh thái Mitsubishi
– AI phân tích sự cố
– Bảo hành 7 năm
– Tích hợp AFDD/ZSI
Hình ảnh minh họa FUJI MCCB BW Series Mitsubishi MCCB NF Series LS MCCB AB Series

Phân Tích Chi Tiết Từng Dòng

1. Fuji BW Series (Nhật Bản)

  • Ưu điểm vượt trội:
    • Thiết kế siêu mỏng (105mm cho 630A) → tiết kiệm 50% không gian tủ điện
    • AFDD tích hợp ngay trên main unit → phát hiện hồ quang theo QCVN QTĐ-8:2022
    • Chống ăn mòn muối biển tốt nhất → phù hợp cảng biển
  • Hạn chế:
    • Hệ thống đại lý ít 

2. Mitsubishi NF Series (Nhật Bản)

  • Ưu điểm vượt trội:
    • Công nghệ Zero-Point Extinction → dập hồ quang nhanh nhất (3ms)
    • Tích hợp hoàn hảo với PLC Melsec, biến tần FR-F800
    • Chứng nhận UL 489 (Mỹ) + IEC 60947-2 → tiêu chuẩn an toàn toàn cầu
  • Hạn chế:
    • Giá cao nhất phân khúc
    • AFDD cần lắp thêm module riêng

3. LS AB Series (Hàn Quốc)

  • Ưu điểm vượt trội:
    • Giá cạnh tranh 
    • Tích hợp AI phân tích sự cố qua app LS Smart Guard
    • Sản xuất tại Việt Nam → giao hàng nhanh 
    • AFDD + ZSI tích hợp sẵn → chống cháy nổ toàn diện
  • Hạn chế:
    • Icu max 150kA → không dùng được cho trạm biến áp 22kV
    • Chưa có chứng chỉ UL (chỉ đạt IEC/ASTA)

Phân loại theo đặc điểm ứng dụng phổ biến

Loại Dự Án Lựa chọn tối ưu Tiêu chí chính cần cân nhắc
Điện mặt trời 50MW+ Fuji BW AFDD tích hợp sẵn + chống nhiễu EMI từ inverter
Trạm biến áp 22kV Mitsubishi NF Icu 200kA + độ tin cậy tuyệt đối cho lưới trung thế
Tòa nhà thông minh LS AB Giá tốt + IoT giám sát thời gian thực + AFDD/ZSI phòng cháy
Cảng container Fuji BW Chống ăn mòn muối biển vượt trội + thiết kế siêu mỏng
Nhà máy công nghệ cao Mitsubishi NF Tích hợp dây chuyền sản xuất tự động hóa (PLC + robot Mitsubishi)
Chung cư cao cấp LS AB Bảo hành 7 năm + hỗ trợ kỹ thuật 24/7 tại VN

 

So sánh MCB Fuji BCL Series, Mitsubishi BH Series và LS BK Series

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 dòng sản phẩm tầm trung tại thị trường Việt Nam: Fuji BCL Series, Mitsubishi BH Series và LS BK Series – kèm đánh giá ứng dụng thực tế:

Tiêu chí Fuji BCL Series Mitsubishi BH Series LS BK Series
Phân khúc MCCB/ACB tầm trung MCCB công nghiệp nhẹ MCB/MCCB giá rẻ phổ thông
Khả năng cắt (Icu) 65kA (690V) 75kA (500V) 50kA (440V)
Dải dòng định mức 15-1600A 15-800A 1-800A
Công nghệ bảo vệ Bảo vệ LSI chuẩn EOCR (Electronic Overload Relay) Thermal-Magnetic + ZSI (tuỳ chọn)
Thiết kế Vỏ nhựa chống cháy UL94-V0 Module 45mm tiêu chuẩn Thiết kế nhỏ gọn (17.5mm/pole MCB)
Kết nối truyền thông Không hỗ trợ RS485 (qua module MX2-COM) Không hỗ trợ
Tuổi thọ cơ 10,000 lần 12,000 lần 8,000 lần
Đặc điểm nổi bật – Chống rung 5g
– Tiết kiệm năng lượng
– Tích hợp bảo vệ motor
– Lắp đặt nhanh
– Giá rẻ nhất phân khúc
– Dễ thay thế
Hình ảnh minh họa FUJI MCB BCL Series Mitsubishi MCB BH Series LS MCB BK Series

Phân Tích Chi Tiết Từng Dòng

1. Fuji BCL Series

  • Ưu điểm chính:
    • Chống rung 5g → phù hợp nhà máy cơ khí, khu vực có độ rung cao
    • Tiết kiệm điện (tổn hao 0.8W/pole) → giảm chi phí vận hành
    • Vỏ kép chống bụi (IP40) → lắp đặt ngoài trời
  • Hạn chế:
    • Không hỗ trợ truyền thông
    • Thời gian giao hàng dài (4-6 tuần)

2. Mitsubishi BH Series

  • Ưu điểm chính:
    • Tích hợp sẵn bảo vệ motor → không cần rơ-le nhiệt phụ
    • Công nghệ giảm hồ quang kéo dài tuổi thọ tiếp điểm
    • Lắp đặt 1 tay (one-touch mounting) → tiết kiệm 70% thời gian
  • Hạn chế:
    • Giá cao nhất trong 3 dòng
    • Dải dòng hạn chế (max 800A)

3. LS BK Series

  • Ưu điểm chính:
    • Giá rẻ hơn 40-50% so với hàng Nhật
    • Sản xuất tại VN → giao hàng 24h
    • Tương thích tủ điện cũ (kích thước chuẩn IEC)
    • ZSI tuỳ chọn cho hệ thống phân tầng
  • Hạn chế:
    • Khả năng cắt thấp (50kA)
    • Vỏ nhựa kém chịu nhiệt (max 50°C)

Phân loại theo đặc điểm ứng dụng phổ biến

Loại Dự Án Lựa Chọn Tối Ưu Lý Do
Xưởng may/cơ khí nhỏ LS BK Giá rẻ + giao hàng nhanh + dễ thay thế
Hệ thống băng tải Mitsubishi BH Tích hợp bảo vệ motor + chống rung tốt
Tủ điện ngoài trời Fuji BCL Chống bụi IP40 + vỏ chịu UV
Chung cư tầm trung LS BK Tối ưu chi phí + đủ tiêu chuẩn PCCC
Nhà máy thực phẩm Fuji BCL Vỏ không gỉ + chống ẩm 95%
Trạm bơm nước Mitsubishi BH Bảo vệ quá tải motor chính xác ±5%

Phân loại MCB và MCCB trong các ứng dụng phổ biến

Dưới đây là bảng phân loại và đặc điểm chính của MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) và MCB (Miniature Circuit Breaker), cùng vai trò của chúng trong thiết kế, lắp đặt tủ điện Cao thế (HT), Trung thế (MT), Hạ thế (LT)

Phân loại & Đặc điểm chính

Đặc điểm MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) MCB (Miniature Circuit Breaker)
Định nghĩa Aptomat khối, công suất lớn, dòng định mức cao (10A – 6300A+) Aptomat tép, dòng định mức nhỏ (0.5A – 125A)
Dòng cắt (Icu) Cao (6kA – 150kA+), chịu được ngắn mạch lớn. Thấp đến Trung bình (3kA – 25kA thông thường).
Điện áp Hạ thế (LV): 230V, 400V, 690V AC, 1000V DC Hạ thế (LV): 230V/400V AC, 110V/220V DC
Dòng ĐM (In) Rộng: Từ ~10A đến >6300A. Nhỏ: Từ ~0.5A đến 125A.
Kích thước Lớn, module hóa hoặc dạng khối. Nhỏ, module hóa (1P ~ 18mm).
Chỉnh định Có thể chỉnh định: Dòng tải (Ir), Thời gian cắt (t), Dòng ngắn mạch (Isd, Ii). Cố định: Đặc tính cắt (B, C, D, K, Z) được chọn khi mua.
Đặc tính cắt Thường có LSI (Bảo vệ Quá tải, Ngắn mạch, Chạm đất). Chỉnh định linh hoạt. Cố định theo loại: B (Điện dân dụng), C (Tổng), D (Động cơ).
Bảo vệ Đa dạng: Quá tải (L), Ngắn mạch (S/I), Chạm đất (G – nếu có). Cơ bản: Quá tải (L) & Ngắn mạch (S/I).
Phụ kiện Phong phú: Rơ le bảo vệ, tiếp điểm phụ, cuộn cắt/đóng, khóa… Hạn chế: Chủ yếu tiếp điểm phụ báo hiệu.
Ứng dụng Bảo vệ & đóng cắt mạch chính, tổng, phân nhánh lớn, động cơ công suất cao. Bảo vệ & đóng cắt mạch nhánh cuối (chiếu sáng, ổ cắm, động cơ nhỏ).
Tiêu chuẩn IEC 60947-2 IEC 60898-1 / IEC 60947-2 (Dòng cắt cao hơn)

 

Vai trò trong thiết kế, lắp đặt tủ điện Cao thế (HT), Trung thế (MT), Hạ thế (LT)

  1. Tủ điện Hạ thế (LV – <1000V AC, <1500V DC):

    • Vai trò chính: Đây là lĩnh vực chính hoạt động của cả MCCB và MCB.
    • MCCB:
      • Vị trí: Tủ phân phối chính (MSB – Main Distribution Board), Tủ phân phối phụ (SDB – Sub Distribution Board), Tủ động lực (MCC – Motor Control Center), Tủ tụ bù.
      • Chức năng:
        • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch cho các đường cấp nguồn chính, feeder lớn.
        • Bảo vệ động cơ công suất lớn (kết hợp rơ le nhiệt/MPCB hoặc tích hợp chức năng).
        • Bảo vệ chạm đất cho mạch chính/phân nhánh lớn (nếu có chức năng G).
        • Đóng cắt cách ly có tải cho mạch chính/phân nhánh.
        • Tạo cấp chọn lọc (Selectivity/Coordination) với MCCB/ACB cấp trên và MCB/cầu chì cấp dưới.
    • MCB:
      • Vị trí: Tủ phân phối phụ (SDB), Tủ chiếu sáng/ổ cắm (LDB – Lighting Distribution Board), Tủ điều khiển.
      • Chức năng:
        • Bảo vệ quá tải, ngắn mạch cho các mạch nhánh cuối (chiếu sáng, ổ cắm, điều hòa, động cơ nhỏ…).
        • Đóng cắt cách ly có tải cho mạch nhánh cuối.
        • Tạo cấp chọn lọc với MCCB/ACB cấp trên.
  2. Tủ điện Trung thế (MV – 1kV đến 35kV):

    • Vai trò của MCCB/MCB: Không trực tiếp bảo vệ mạch chính trung thế.
    • Ứng dụng gián tiếp:
      • MCCB (thường dòng nhỏ): Dùng trong mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của tủ trung thế để:
        • Cấp nguồn cho hệ thống điều khiển, giám sát, rơ le bảo vệ kỹ thuật số.
        • Cấp nguồn cho cuộn đóng/cắt của máy cắt trung thế (ACB/VCB).
        • Cấp nguồn cho hệ thống sưởi, quạt làm mát tủ.
        • Bảo vệ quá tải/ngắn mạch cho các mạch phụ trợ này.
      • MCB: Ít phổ biến hơn, có thể dùng cho các mạch điều khiển logic đơn giản hoặc nguồn phụ công suất rất nhỏ bên trong tủ điều khiển trung thế.
  3. Tủ điện Cao thế (HV – >35kV):

    • Vai trò của MCCB/MCB: Không trực tiếp bảo vệ mạch chính cao thế.
    • Ứng dụng gián tiếp:
      • Tương tự như tủ trung thế, MCCB (dòng nhỏ) được sử dụng độc quyền trong các mạch nguồn hạ thế phụ trợ (AC/DC) của trạm biến áp/tủ cao thế để cấp nguồn và bảo vệ cho:
        • Hệ thống điều khiển, giám sát, rơ le bảo vệ.
        • Cuộn đóng/cắt máy cắt cao thế.
        • Hệ thống sưởi, thông gió, chiếu sáng phòng điều khiển/trạm.
        • Nguồn dự phòng (UPS, ắc quy).
      • MCB: Hầu như không dùng trong tủ cao thế chính, có thể có trong các tủ phụ trợ nhỏ.

Lưu ý quan trọng khi thiết kế, lắp đặt

  1. Chọn lọc bảo vệ (Selectivity/Coordination): Là yếu tố sống còn. MCCB cấp trên phải được chỉnh định để cho phép MCB/MCCB cấp dưới cắt trước khi nó cắt, đảm bảo chỉ phần mạch sự cố bị ngắt. Đặc biệt quan trọng giữa MCCB tổng và MCB/MCCB nhánh trong tủ hạ thế.
  2. Dòng cắt ngắn mạch (Icu/Ics): Phải lớn hơn dòng ngắn mạch tính toán tại điểm lắp đặt. MCCB có Icu cao hơn nhiều so với MCB, phù hợp cho vị trí gần nguồn (nơi dòng ngắn mạch lớn).
  3. Điện áp định mức (Ue): Phải phù hợp với điện áp hệ thống.
  4. Dòng định mức (In): Phải phù hợp với dòng tải tính toán, có dự phòng hợp lý.
  5. Số cực: Chọn 1P, 2P, 3P, 3P+N, 4P tùy theo hệ thống (TT, TN-S, TN-C, IT) và yêu cầu cắt toàn cực hay không.
  6. Môi trường lắp đặt: Nhiệt độ, độ ẩm, IP, IK… phải phù hợp.
  7. Tiêu chuẩn: Tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế (IEC, IEEE, TCVN) và yêu cầu của khách hàng.
  8. MCCB trong mạch phụ trợ HT/MT: Phải đảm bảo độ tin cậy cao, thường sử dụng MCCB chất lượng tốt, có thể dùng loại có chức năng chống giật (RCD/RCBO) nếu cần thiết cho an toàn người. Nguồn AC/DC phụ trợ phải ổn định và có dự phòng.
  9. Xu hướng: MCCB ngày càng tích hợp nhiều chức năng đo lường (I, V, P, F, PF…), giám sát, giao tiếp (Modbus, Ethernet) hỗ trợ hệ thống SCADA, đặc biệt trong tủ hạ thế thông minh và mạch phụ trợ HT/MT.

 

Bảng quy đổi thiết bị đóng cắt MCB và MCCB phổ biến.

Mã hàng MCCB MCB Fuji Electric Mã hàng MCCB MCB Mitsubishi Mã hàng MCCB MCB LS
BW32AAG-2P NF32-SV 2P 32A
BW32SAG-2P NF32-SV 2P 32A
BW50AAG-2P NF63-CV 2P 50A ABN52c
BW50EAG-2P NF63-CV 2P 50A ABN52c
BW50SAG-2P NF63-HV 2P 50A ABN52c
BW50RAG-2P ABN52c
BW63EAG-2P NF63-CV 2P 63A ABN62c
BW63SAG-2P NF63-HV 2P 63A ABN62c
BW63RAG-2P ABN62c
BW100EAG-2P NF125-CV 2P 100A ABN102c
BW160JAG-2P ABN202c
BW125JAG-2P NF125-SV 2P 125A ABN202c
BW32AAG-3P NF63-CV 3P 32A
BW32SAG-3P NF63-CV 3P 32A ABN53c
BW50EAG-3P NF63-CV 3P 50A ABN53c
BW50SAG-3P NF63-SV 3P 50A ABN53c
BW50RAG-3P NF63-HV 3P 50A ABN53c
BW63EAG-3P NF63-CV 3P 63A ABN63c
BW63SAG-3P NF63-SV 3P 63A ABN63c
BW63RAG-3P NF63-HV 3P 63A ABN63c
BW100EAG-3P NF125-CV 3P 100A ABN103c
BW125JAG-3P NF125-SV 3P 125A ABN203c
BW125SAG-3P NF250-SV 3P 160A ABS203c
BW125RAG-3P NF125-HV 3P 125A ABS203c
BW125HAG-3P NF125-HGV 3P 90-125A ABS403c
BW160EAG-3P NF250-CV 3P 175A ABN203c
BW160JAG-3P NF250-CV 3P 175A ABN203c
BW160SAG-3P NF250-SV 3P 160A ABS203c
BW160RAG-3P NF250-HV 3P 160A ABS203c
BW250JAG-3P NF250-SV 3P 250A ABN203c
BW250SAG-3P NF250-SV 3P 250A ABS203c
BW250RAG-3P NF250-HV 3P 250A ABS203c
BW250HAG-3P NF250-HV 3P 250A ABS403c
BW400EAG-3P NF400-CW 3P 400A ABN403c
BW400SAG-3P NF400-CW 3P 400A ABN403c
BW400RAG-3P NF400-SW 3P 400A ABS403c
BW400HAG-3P NF400-HEW 3P 400A ABS403c
BW630EAG-3P NF630-CW 3P 630A ABN803c
BW630RAG-3P NF630-SW 3P 630A ABS803c
BW630HAG-3P NF630-HEW 3P 630A ABS803c
BW800EAG-3P NF800-CEW 3P 800A ABN803c
BW800RAG-3P NF800-SEW 3P 800A ABN803c
BW800HAG-3P NF800-HEW 3P 800A ABS803c
BW125JAG-4P NF125-SV 4P 125A ABN204c
BW125SAG-4P NF125-SV 4P 125A ABS204c
BW125RAG-4P NF125-HV 4P 125A ABS204c
BW160JAG-4P NF250-SV 4P 160A ABN204c
BW160SAG-4P NF250-SV 4P 160A ABS204c
BW160RAG-4P NF250-HV 4P 160A ABS204c
BW250JAG-4P NF250-SV 4P 250A ABN204c
BW250SAG-4P NF250-SV 4P 250A ABS204c
BW250RAG-4P NF250-HV 4P 250A ABS204c
BW400RAG-4P NF400-SW 4P 400A ABS404c
BW400HAG-4P NF400-HEW 4P 400A ABS404c
BW630RAG-4P NF630-SW 4P 630A ABS804c
BW630HAG-4P NF630-HEW 4P 630A ABS804c
BW800RAG-4P NF800-SEW 4P 800A ABS804c
BW800HAG-4P NF800-HEW 4P 800A ABS804c
BW103E0 NF125-CV 3P 100A ABN103c
BW103S0 NF125-SV 3P 100A ABS103c
BW163E0 NF250-CV 3P 175A ABN203c
BW163J0 NF250-CV 3P 175A ABN203c
BW163S0 NF250-SV 3P 160A ABS203c
BW253E0 NF250-CV 3P 250A ABN203c
BW253J0 NF250-CV 3P 250A ABN203c
BW253S0 NF250-SV 3P 250A ABS203c
BW403S0 NF400-CW 3P 400A ABN403c
BW100ECF-3P NF125-SGV 3P 70-100A
BW100SCF-3P NF125-SGV 3P 70-100A
BW160ECF-3P NF250-SGV 3P 140-200A
BW160SCF-3P NF250-SGV 3P 140-200A
BW250ECF-3P NF250-SGV 3P 175-250A
BW250SCF-3P NF250-SGV 3P 175-250A
BW400SCF-3P NF400-SEW 3P 400A
BW400RCF-3P NF400-SEW 3P 400A
BW630SCF-3P NF630-SEW 3P 630A
BW630RCF-3P NF630-SEW 3P 630A
BW100ECF-4P NF125-SGV 4P 70-100A
BW100SCF-4P NF125-SGV 4P 70-100A
BW160ECF-4P NF250-SGV 4P 140-200A
BW160SCF-4P NF250-SGV 4P 140-200A
BW250ECF-4P NF250-SGV 4P 175-250A
BW250SCF-4P NF250-SGV 4P 175-250A
BW400SCF-4P NF400-SEW 4P 400A
BW400RCF-4P NF400-SEW 4P 400A
BW630SCF-4P NF630-SEW 4P 630A
BW630RCF-4P NF630-SEW 4P 630A
BCL63E0CG-1P006 BH-D6 1P 6A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P010 BH-D6 1P 10A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P016 BH-D6 1P 16A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P020 BH-D6 1P 20A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P025 BH-D6 1P 25A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P032 BH-D6 1P 32A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P
BCL63E0CG-1P040 BH-D6 1P 40A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P 40A
BCL63E0CG-1P050 BH-D6 1P 50A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P 50A
BCL63E0CG-1P063 BH-D6 1P 63A C N BKJ63N 1P/LA63N 1P 63A
BCL63E0CG-2P006 BH-D6 2P 6A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P010 BH-D6 2P 10A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P016 BH-D6 2P 16A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P020 BH-D6 2P 20A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P025 BH-D6 2P 25A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P032 BH-D6 2P 32A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P
BCL63E0CG-2P040 BH-D6 2P 40A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P 40A
BCL63E0CG-2P050 BH-D6 2P 50A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P 50A
BCL63E0CG-2P063 BH-D6 2P 63A C N BKJ63N 2P/LA63N 2P 63A
BCL63E0CG-3P006 BH-D6 3P 6A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P010 BH-D6 3P 10A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P016 BH-D6 3P 16A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P020 BH-D6 3P 20A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P025 BH-D6 3P 25A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P032 BH-D6 3P 32A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P
BCL63E0CG-3P040 BH-D6 3P 40A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P 40A
BCL63E0CG-3P050 BH-D6 3P 50A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P 50A
BCL63E0CG-3P063 BH-D6 3P 63A C N BKJ63N 3P/LA63N 3P 63A
BCL63E0CG-4P006 BH-D6 4P 6A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P010 BH-D6 4P 10A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P016 BH-D6 4P 16A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P020 BH-D6 4P 20A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P025 BH-D6 4P 25A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P032 BH-D6 4P 32A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P
BCL63E0CG-4P040 BH-D6 4P 40A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P 40A
BCL63E0CG-4P050 BH-D6 4P 50A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P 50A
BCL63E0CG-4P063 BH-D6 4P 63A C N BKJ63N 4P/LA63N 4P 63A
BCL63H0CG-1P006 BH-D10 1P 6A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P010 BH-D10 1P 10A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P016 BH-D10 1P 16A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P020 BH-D10 1P 20A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P025 BH-D10 1P 25A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P032 BH-D10 1P 32A C N BKN-b 1P/LA63H 1P
BCL63H0CG-1P040 BH-D10 1P 40A C N BKN-b 1P/LA63H 1P 40A
BCL63H0CG-1P050 BH-D10 1P 50A C N BKN-b 1P/LA63H 1P 40A
BCL63H0CG-1P063 BH-D10 1P 63A C N BKN-b 1P/LA63H 1P 40A
BCL63H0CG-2P006 BH-D10 2P 6A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P010 BH-D10 2P 10A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P016 BH-D10 2P 16A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P020 BH-D10 2P 20A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P025 BH-D10 2P 25A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P032 BH-D10 2P 32A C N BKN-b 2P/LA63H 2P
BCL63H0CG-2P040 BH-D10 2P 40A C N BKN-b 2P/LA63H 2P 40A
BCL63H0CG-2P050 BH-D10 2P 50A C N BKN-b 2P/LA63H 2P 40A
BCL63H0CG-2P063 BH-D10 2P 63A C N BKN-b 2P/LA63H 2P 40A
BCL63H0CG-3P006 BH-D10 3P 6A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P010 BH-D10 3P 10A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P016 BH-D10 3P 16A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P020 BH-D10 3P 20A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P025 BH-D10 3P 25A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P032 BH-D10 3P 32A C N BKN-b 3P/LA63H 3P
BCL63H0CG-3P040 BH-D10 3P 40A C N BKN-b 3P/LA63H 3P 40A
BCL63H0CG-3P050 BH-D10 3P 50A C N BKN-b 3P/LA63H 3P 40A
BCL63H0CG-3P063 BH-D10 3P 63A C N BKN-b 3P/LA63H 3P 40A
BCL63H0CG-4P006 BH-D10 4P 6A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P010 BH-D10 4P 10A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P016 BH-D10 4P 16A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P020 BH-D10 4P 20A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P025 BH-D10 4P 25A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P032 BH-D10 4P 32A C N BKN-b 4P/LA63H 4P
BCL63H0CG-4P040 BH-D10 4P 40A C N BKN-b 4P/LA63H 4P 40A
BCL63H0CG-4P050 BH-D10 4P 50A C N BKN-b 4P/LA63H 4P 40A
BCL63H0CG-4P063 BH-D10 4P 63A C N BKN-b 4P/LA63H 4P 40A
BCL63E0CL-1N006B BV-DN6 1PN 6A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N010B BV-DN6 1PN 10A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N016B BV-DN6 1PN 16A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N020B BV-DN6 1PN 20A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N025B BV-DN6 1PN 25A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N032B BV-DN6 1PN 32A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N040B BV-DN6 1PN 40A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N050B BV-DN6 1PN 40A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-1N063B BV-DN6 1PN 40A 30MA RKC 1P+N/LB40NN 1P+N
BCL63E0CL-2P006B
BCL63E0CL-2P010B
BCL63E0CL-2P016B
BCL63E0CL-2P020B
BCL63E0CL-2P025B
BCL63E0CL-2P032B
BCL63E0CL-2P040B
BCL63E0CL-2P050B
BCL63E0CL-2P063B
BCL63E0CL-3N006B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N010B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N016B BVW-T 4P 16A 30mA RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N020B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N025B BVW-T 4P 25A 30mA RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N032B BVW-T 4P 32A 30mA RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N040B BVW-T 4P 40A 30mA RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N050B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-3N063B BVW-T 4P 63A 30mA RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-4P006B
BCL63E0CL-4P010B
BCL63E0CL-4P016B
BCL63E0CL-4P020B
BCL63E0CL-4P025B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-4P032B
BCL63E0CL-4P040B RKN 3P+N/LC63N 3P+N
BCL63E0CL-4P050B
BCL63E0CL-4P063B
SC-03 S-T10 AC200V MC-9A
SC-0 S-T12 AC200V MC-12a
SC-05 S-T12 AC200V MC-12b
SC-4-0 S-T20 AC200V MC-18a
SC-4-1 S-T21 AC200V
SC-5-1 S-T21 AC200V MC-22b
SC-N1 S-T25 AC200V MC-32a
SC-N2 S-T35 AC200V MC-40a
SC-N2S S-T50 AC200V MC-50a
SC-N3 S-T65 AC200V MC-65a
SC-N4 S-T80 AC200V MC-85a
SC-N5A S-T100 AC200V MC-100a
SC-N6 S-N125 AC200V MC-130a
SC-N7 S-N150 AC200V MC-150a
SC-N8 S-N180 AC200V MC-185a
SC-N10 S-N220 AC200V MC-225a
SC-N11 S-N300 AC200V MC-330a
SC-N12 S-N400 AC200V MC-400a
SC-N14 S-N600AB AC200V MC-630a
SC-N16 S-N800AB AC200V MC-800a
TR-0N TH-T18 MT-12
TR-5-1N TH-T18 MT-32
TR-N2 TH-T25 MT-63
TR-N2/3
TR-N3 TH-T50 MT-63
TR-N3/3
TR-N5 TH-T100 MT-95
TR-N5/3
TR-N6 TH-N120TA MT-150
TR-N7 TH-N220RH MT-225
TR-N8 TH-N220RH MT-225
TR-N10 TH-N400RH MT-400
TR-N12 TH-N600 MT-800
TR-N14 TH-N600 MT-800
SZ-RM UN-ML21