Cầu đấu Phoenix Contact Terminal Block cho phép thiết kế dải đầu cuối có độ linh hoạt cao. Lựa chọn giữa các công nghệ kết nối khác nhau và kết hợp các khối Terminal Block bằng cách lắp cầu nối trong trục chức năng kép. Khối cầu đấu có phụ kiện cầu nối, đánh dấu và kiểm tra được chuẩn hóa.
Cầu đấu Phoenix Contact dạng Push-in
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cầu đấu Phoenix Contact kết nối nhanh, lò xo, ống siết
![]() |
![]() Dây dẫn cách điện, không cần xử lý trước được kết nối chỉ trong một bước. Thời gian tiết kiệm được có thể lên tới 60%. Do có mặt cắt ngang lên tới 4 mm², các khối đầu cuối phù hợp để đi dây dòng điện điều khiển trong tủ điều khiển. |
![]() |
![]() |
Cầu đấu UK Phoenix Contact
![]() |
![]() – Tiêu chuẩn toàn cầu – Kết nối nhiều dây dẫn – Không cần bảo trì nhờ nguyên tắc Reakdyn |
![]() kiểu thanh ray DIN phổ biến, thanh ray DIN NS 35 hoặc thanh ray DIN NS 32 có hình chữ G. |
![]() – Tiêu chuẩn toàn cầu – Kết nối nhiều dây dẫn – Không cần bảo trì nhờ nguyên tắc Reakdyn |
Nguyên lý hoạt động các lại cầu đấu Phoenix Contact
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Danh sách các mã cầu đấu Phoenix Contact thông dụng
Danh sách sản phẩm cầu đấu UK Phoenix Contact
Mã đặt hàng | Mã sản phẩm và miêu tả |
3001501 | UK 3 N -Terminal block 2.5 mm², dòng 32A, rộng 5.2mm, màu xám |
3004362 | UK 5N -Terminal block 4 mm², dòng 41A, rộng 6.2mm, màu xám |
3004524 | UK 6N -Terminal block 6 mm², dòng 57A, rộng 8.2mm, màu xám |
3005073 | UK 10 N -Terminal block 10 mm², dòng 76A, rộng 10.2mm, màu xám |
3006043 | UK 16 N -Terminal block 4-16 mm², dòng 101A, rộng 12mm, màu xám) |
3006182 | UIK 35 -Terminal block 0.75-35 mm², dòng 125A, rộng 15.2mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3009118 | UKH 50 -Terminal block 50 mm², dòng 150A, rộng 20 mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3010013 | UKH 95 -Terminal block 35-95 mm², dòng 232A, rộng 25 mm, màu xám |
3010110 | UKH 150 -Terminal block 50-150 mm², dòng 309A, rộng 31 mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3010217 | UKH 240 -Terminal block 70 – 240 mm², dòng 415A, rộng 36mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3000611 | USLKG 3 -Ground terminal block 2.5 mm², đường kính dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu vàng-xanh |
441504 | USLKG 5 -Ground terminal block 4 mm², đường kính dây 4 mm², rộng 6.2mm, màu vàng-xanh |
442079 | USLKG 6N -Ground terminal block 6 mm², đường kính dây 6 mm², rộng 8.2mm, màu vàng-xanh |
3003923 | USLKG10N -Ground terminal block 10 mm², đường kính dây 10 mm², rộng 10.2mm, màu vàng-xanh |
443023 | USLKG 16 -Ground terminal block 16 mm², đường kính dây 16 mm², rộng 12mm, màu vàng-xanh |
3003020 | D-UK 4/10 -Cover for terminals, Nắp che cho cầu nối dây UK 3N, UK 5N, UK 6N, UK 10N, rộng 1.8mm, màu xám (UIK 35 trở lên có sẵn nắp che) |
3006027 | D-UK 16 -Cover for terminals, Nắp che cho UK16N, rộng 1.8mm, màu xám |
1302215 | TS-K – Separating disk, Nắp để ngăn cách phần điện cho các bridge kế cận, không mất khoảng không gian |
3003224 | ATP-UK -Partition plate, Nắp để ngăn cách phần điện và để phân biệt các nhóm terminal áp (UK), dày 1.5mm |
2770642 | FBRN 10-5 N -Fixed bridge for UK 3N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 3N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
203250 | FBI 10-6 -Fixed bridge for UK 5N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 5N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
203263 | FBI 10-8 -Fixed bridge for UK 6N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 6N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được) |
203276 | FBI 10-10 -Fixed bridge for UK 10N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 10N, gắn ở tâm terminal, 10 chân, có thể chia ra được |
828734 | UCT-TM 5 -Zack marker strip for UK 3N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 3N, MTK, 1 tấm dùng cho 72 cầu đấu |
828736 | UCT-TM 6 -Zack marker strip for UK 5N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 5N, 1 tấm dùng cho 60 cầu đấu |
828740 | UCT-TM 8 -Zack marker strip for UK 6N, Nhãn trắng cho cầu đấu UK 6N, URTK/S, 1 tấm dùng cho 42 cầu đấu |
829142 | UCT-TM 10 -Zack marker strip for UK 10N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 10N, 1 tấm dùng cho 36 cầu đấu |
2770011 | UKK 3 -Double-level terminal block 2.5 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám |
2774017 | UKK 5 -Double-level terminal block 4 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 4mm², rộng 6.2mm, màu xám |
3004100 | UK 5-HESI -Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì, đường kính dây: 0.2-4mm², rộng 8.2mm, màu đen |
3004126 | UK 5-HESILED 24 -Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì cho dây 4 mm², , Led hiển thị 24VDC, rộng 8.2mm, màu đen |
3004032 | UK 5-MTK-P/P -Disconnect Terminal block 6mm², disconnect terminal bằng dao cắt, dòng 16A, rộng 6.2mm, màu xám, dùng kiểm tra tín hiệu trong hệ SCADA |
1004322 | KLM-A + ES/KLM 2-GB -Terminal strip markers for E/UK, E/NS 35 N or CLIPFIX 35, Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên E/UK hay E/NS 35 N, Clipfix 35, vùng đánh ký tự: 44x7mm |
1201442 | E/UK -End clamp, Chặn cuối, có ốc vặn xuống DIN Rail 35mm |
Danh sách sản phẩm cầu đấu UT Phoenix Contact
Mã đặt hàng | Mã sản phẩm và miêu tả |
3044076 | UT 2,5 – Terminal block 2.5 mm², dòng 32A, rộng 5.2mm, màu xám |
3044102 | UT 4 – Terminal block 4 mm², dòng 41A, rộng 6.2mm, màu xám |
3044131 | UT 6 – Terminal block 6 mm², dòng 57A, rộng 8.2mm, màu xám |
3044160 | UT 10 – Terminal block 10 mm², dòng 76A, rộng 10.2mm, màu xám |
3044199 | UT 16 – Terminal block 4-16 mm², dòng 101A, rộng 12mm, màu xám |
3044225 | UT 35 – Terminal block 0.75-35 mm², dòng 125A, rộng 15.2mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3044092 | UT 2,5-PE – Ground terminal block 2.5 mm², đường kính dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu vàng-xanh |
3044128 | UT 4-PE – Ground terminal block 4 mm², đường kính dây 4 mm², rộng 6.2mm, màu vàng-xanh |
3044157 | UT 6-PE – Ground terminal block 6 mm², đường kính dây 6 mm², rộng 8.2mm, màu vàng-xanh |
3044173 | UT 10-PE – Ground terminal block 10 mm², đường kính dây 10 mm², rộng 10.2mm, màu vàng-xanh |
3044212 | UT 16-PE – Ground terminal block 16 mm², đường kính dây 16 mm², rộng 12.2mm, màu vàng-xanh |
3047028 | D-UT 2,5/10 – Cover for terminals, Nắp che cho cầu nối dây UT 2,5, UT 4, UT 6, UT 10, rộng 2.2mm, màu xám |
3047206 | D-UT 16 – Cover for terminals, Nắp che cho cầu nối dây UT 16, rộng 2.2mm, màu xám |
3047167 | ATP-UT – Partition plate, Nắp để ngăn cách phần điện và để phân biệt các nhóm terminal áp (UT), dày 2.2mm |
3030213 | FBS 10-5 – Fixed bridge for UT 2,5, 10 pos., Bridge cho cầu nối UT 2,5, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3030271 | FBS 10-6 – Fixed bridge for UT 4, 10 pos., Bridge cho cầu nối UT 4, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3044636 | UTTB 2,5 – Double-level terminal block 2.5 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám |
3044814 | UTTB 4 – Double-level terminal block 4 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 4mm², rộng 6.2mm, màu xám |
3046032 | UT 4-HESI (5X20) – Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì, đường kính dây: 0.2-4mm², rộng 6.2mm, màu đen |
3046090 | UT 4-HESILED 24 (5X20) – Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì cho dây 4 mm², , Led hiển thị 24VDC, rộng 6.2mm, màu đen |
3046171 | UT 4-MT-P/P – Disconnect Terminal block 6mm², disconnect terminal bằng dao cắt, dòng 20A, rộng 6.2mm, màu xám, dùng kiểm tra tín hiệu trong hệ SCADA |
Danh mục sản phẩm cầu đấu TB Phoenix Contact
Mã đặt hàng | Mã sản phẩm và miêu tả |
3246311 | TB 2,5 I-Terminal block 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám đen |
3246324 | TB 4 I -Terminal block 4mm², rộng 6.2mm, màu xám đen |
3000486 | TB 6 I-Terminal block 6mm², rộng 8.2mm, màu xám đen |
3246340 | TB 10 I-Terminal block 10mm², rộng 10.2mm, màu xám đen |
3246353 | TB 16 I-Terminal block 16mm², rộng 12.2mm, màu xám đen |
3246366 | TB 35 I -Terminal block 35mm², rộng 15.2mm, màu xám đen |
3246117 | SCBI 10-5 N -Plug-in bridge, for TB 2,5 I, 10 pos., Bridge cho cầu nối TB 2,5 I, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3246120 | SCBI 10-6-Plug-in bridge, for TB 4 I, 10 pos., Bridge cho cầu nối TB 4 I, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3246133 | SCBI 10-8 -Plug-in bridge, for TB 6 I, 10 pos., Bridge cho cầu nối TB 6 I, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3246146 | SCBI 10-10-Plug-in bridge, for TB 4 I, 10 pos., Bridge cho cầu nối TB 10 I, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
3059919 | D-TB 2,5-Cover for terminal TB 2,5 I, Nắp che cho cầu nối dây TB 2,5 I, màu xám đen |
3059809 | D-TB 4/10 -Cover for terminal TB 4 I, TB 6 I, TB 10 I Nắp che cho cầu nối dây TB 4 I, TB 6 I, TB 10 I, màu xám đen |
3059812 | D-TB 4-HESI -Nắp che cho terminal block TB 4-HESI (5X20) I, rộng 8.2mm, màu xám đen |
3059951 | TB 4-MT-P/P I-Cut-out terminal block 4.0mm², rộng 6.15mm, màu xám đen. |
3246405 | TB 4-HESI (5X20) I -Fuse terminal block 4mm², rộng 8.2mm, màu xám đen |
3075844 | SB 6-T 4-8-Short Circuit Switching Jumper – Chân gạt gắn mạch cho TB 6 T I cho 04 mắt cầu đấu |
3246544 | TB 4-2L I -Terminal block 2 tầng 4.0mm², rộng 6.2mm, màu xám đen |
3059964 | D-TB 2,5/4-2L-Nắp che cho terminal block TB 4-2L I, màu xám đen |
3246463 | TB 6-T I -Current terminal Block -Cầu dòng dây tối đa 6mm2 , 57A rộng 8.2mm ( Tương đương URTK/S) |
3245134 | SCBI 10-8 ,15-Plug-in bridge, for TB 6 T-I, 10 pos., Bridge cho cầu nối TB 6 T- I, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
Danh mục sản phẩm cầu đấu PT Phoenix Contact
STT | Mã đặt hàng | Mã sản phẩm | Miêu Tả |
1 | 3209510 | PT 2,5 | Terminal block 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
2 | 3211757 | PT 4 | Terminal block 4mm², rộng 6.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
3 | 3211813 | PT 6 | Terminal block 6mm², rộng 8.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
5 | 3212120 | PT 10 | Terminal block 10mm², rộng 10.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
6 | 3212138 | PT 16 N | Terminal block 16mm², rộng 12.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
7 | 3030417 | D-ST 2.5 | Cover for terminal TB 2,5 I, Nắp che cho cầu nối dây TB 2,5 I, màu xám đen |
8 | 3030420 | D-ST 4 | Cover for terminal TB 4 I, TB 6 I, TB 10 I Nắp che cho cầu nối dây TB 4 I, TB 6 I, TB 10 I, màu xám đen |
9 | 3208511 | PTTB 1,5/S | Terminal block 2 tầng 1,5 mm², rộng 4.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
10 | 3208579 | D-PTTB 1,5/S | Cover for terminal PTTB 1,5/S Nắp che cho cầu nối dây PTTB 1,5/S, màu xám |
11 | 3210567 | PTTB 2,5 | Terminal block 2 tầng 2,5 mm², rộng 5.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
12 | 3211786 | PTTB 4 | Terminal block 2 tầng 4.0mm², rộng 6.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
13 | 3210499 | PT 2,5-3L | Terminal block 3 tầng 2,5 mm², rộng 5.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
14 | 3209578 | PT 2,5-QUATTRO | Terminal block 4 chân cắm ( 1 vào 3 ra) 2,5 mm², rộng 5.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
15 | 3210156 | PT 2,5-MT | Disconnect Terminal block -Cấu đấu ngắt bằng dao 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |
16 | 3211933 | PT 4-MT | Disconnect Terminal block -Cấu đấu ngắt bằng dao 4mm2, rộng 6.2mm, màu xám công nghệ lò xo Push in |