Cầu dao khối MCCB FUJI dòng BW0 tiết kiệm từ 32AF đến 400AF

Cầu dao khối MCCB FUJI dòng BW0 tiết kiệm từ 32AF đến 400AF Tập trung vào việc lắp đặt hệ thống dây điện dễ dàng, kiểm tra bảo trì, giá cả hợp lý và thiết kế tủ phân phối tiêu chuẩn, MCCB dòng BW0 được thiết kế chủ yếu cho thị trường xây dựng và phân phối thứ cấp. 
Đóng cắt cầu dao khối MCCB FUJI dòng BW0
Thông Số 32AF 100AF 160AF 250AF 400AF
Model tiêu biểu (3P) BW33A0 BW103S0 BW163S0 BW253S0 BW403S0
Số cực 2P/3P 2P/3P 2P/3P 2P/3P 2P/3P
Dải dòng định mức (A) 5, 10, 15, 20, 32 15–100 100–160 175–250 250–400
Điện áp cách ly (VAC) 440 690 690 690 690
Khả năng cắt (Icu/Ics)
230VAC 2.5kA/2kA 100kA/50kA (BW103S0) 85kA/43kA (BW163S0) 85kA/43kA (BW253S0) 85kA/43kA
415VAC 1.5kA/1kA 30kA/15kA (BW103S0) 36kA/18kA (BW163S0) 36kA/18kA (BW253S0) 36kA/18kA
Kích thước (W×H×D mm)
– 2P 36×80×76 50×130×81 105×165×86 105×165×86 140×257×146
– 3P 54×80×76 75×130×81 105×165×86 105×165×86 140×257×146
Khối lượng (kg) 0.18 (3P) 0.78 (3P) 1.56 (3P) 1.56 (3P) 4.6 (3P)
Tiêu chuẩn IEC 60947-2, RoHS IEC 60947-2, RoHS IEC 60947-2, RoHS IEC 60947-2, RoHS IEC 60947-2, RoHS
Đặc điểm nổi bật Gọn nhẹ, giá rẻ Khả năng cắt cao Thiết kế đồng nhất Tương thích G-TWIN Dòng cao, kết cấu bền

Quy tắc chọn mã Cầu dao khối MCCB FUJI dòng BW0

Breaker ampere frame Type Pole Rated current (A) Insulation voltage Ui (V) Breaking capacity (kA) [Icu/Ics] IEC60947-2
AC
230V 380V 415V
32 BW32A0 BW33A0 2
3
5, 10, 15, 20, 32
5, 10, 15, 20, 32
440
440
2.5/2
2.5/2
1.5/1
1.5/1
1.5/1
1.5/1
100 BW103E0 3 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 690 25/13 18/9 15/8
BW102S0 2 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 690 50/25 30/15 30/8
BW103S0 3 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 80, 100 690 100/50 30/15 30/8
160 BW162E0 2 100, 125, 150, 160 690 25/13 18/9 18/9
BW163E0 3 100, 125, 150, 160 690 25/13 18/9 18/9
BW162J0 2 100, 125, 150, 160 690 50/25 25/13 25/13
BW163J0 3 100, 125, 150, 160 690 50/25 25/13 25/13
BW162S0 2 100, 125, 150, 160 690 85/43 36/18 36/18
BW163S0 3 100, 125, 150, 160 690 85/43 36/18 36/18
250 BW252E0 2 175, 200, 225, 250 690 25/13 18/9 18/9
BW253E0 3 175, 200, 225, 250 690 25/13 18/9 18/9
BW252J0 2 175, 200, 225, 250 690 50/25 25/13 25/13
BW253J0 3 175, 200, 225, 250 690 50/25 25/13 25/13
BW252S0 2 175, 200, 225, 250 690 85/43 36/18 36/18
BW253S0 3 175, 200, 225, 250 690 85/43 36/18 36/18
400 BW402S0 BW403S0 2
3
250, 300, 350, 400
250, 300, 350, 400
690
690
85/43
85/43
36/18
36/18
36/18
36/18

Dòng MCCB FUJI BW0 32AF

Ví dụ: BW32A0-032WKFAA
Vị Trí Ký Tự Ý Nghĩa Giá Trị Hợp Lệ Ghi Chú
1-2 BW Danh mục sản phẩm BW (MCCB) Cố định
3 3 Kích thước khung (AF) 3 (32AF) Cố định
4 2 Số cực 2 (2 cực), 3 (3 cực)
5-6 A0 Loại sản phẩm A0 Cố định
9-11 032 Dòng định mức (A) 005 (5A), 010 (10A), 015 (15A),
020 (20A), 032 (32A)
13 W Công tắc phụ (Auxiliary) W (1c) / Không có ký tự (Không lắp) Xem ghi chú 2
15 K Công tắc báo động (Alarm) K (1c) / Không có ký tự (Không lắp) Xem ghi chú 2
17-18 FA Cuộn cắt shunt (Shunt Trip) FA (100-120VAC),
FK (200-240VAC),
FD (100VDC)
Xem ghi chú 1
20 A Terminal block A (Có terminal block) Cố định

Ghi chú:

  1. Shunt trip (F): Chỉ lắp được cho model 3 cực.
  2. Model 2 cực: Chỉ chọn 1 trong 2 (W hoặc K).

Dòng MCCB FUJI BW0 100AF, 160AFF, 250-AF, 400AF

Ví dụ: BW25E0-250

Vị Trí Ký Tự Ý Nghĩa Giá Trị Hợp Lệ
1-2 BW Series BW (MCCB)
3-4 25 Kích thước khung (AF) 10 (100AF), 16 (160AF),
25 (250AF), 40 (400AF)
5 3 Số cực 2 (2 cực), 3 (3 cực)
6-7 E0 Loại sản phẩm E0, S0, J0 (Tùy dòng cắt)
9-11 250 Dòng định mức (A) 100AF: 015-100A,
160AF: 100-160A,
250AF: 175-250A,
400AF: 250-400A

Chi tiết dòng định mức:

100AF (A) 160AF (A) 250AF (A) 400AF (A)
015 15
100 100 100
250 250 250
400 400
Ví dụ minh họa:
BW 25 3 E0 – 250 = MCCB 250AF, 3 cực, loại E0, dòng 250A.
BW 10 2 S0 – 100 = MCCB 100AF, 2 cực, loại S0, dòng 100A.

Khả năng hoán đổi

Thiết kế có cùng kích thước bên ngoài (400AF) và kích thước lắp đặt (160AF đến 400AF) với máy cắt G-TWIN.
Chỉ cần thay đổi model khi khách hàng đột ngột thay đổi thiết kế (ví dụ: khi chuyển sang MCCB đóng cắt chống rò điện).
Hoán đổi MCCB FUJI BW0 100AF, 160AFF, 250-AF, 400AF