Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics | Sản phẩm Cảm biến nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics
Các tính năng chính Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics
- Thiết kế nhỏ gọn
- Tích hợp cảm biến nhiệt độ, độ ẩm
- Có loại trong phòng, loại ống dẫn và gắn vào tường
- Màn hình LED 7 đoạn (THD-DD / THD-WD)
- Nhiều lựa chọn ngõ ra: DC 4-20 mA, 1-5 VDC, truyền thông RS485 (Modbus RTU)
- Dải nhiệt độ: -19,9 đến 60,0 ° C
- Độ ẩm: 0.0 đến 99.9% RH
- Tốc độ truyền thông: 1200 đến 115200bps
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics
Model Cảm biến nhiệt độ THD |
THD-R-PT | THD-R-PT/C | THD-R-C THD-R-V THD-R-T |
THD-D THD-W | THD-DD THD-WD | ||||||
Nguồn điện | – | 24VDCᜡ | |||||||||
Dải điện áp cho phép | – | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||||||
Công suất tiêu thụ | – | Max. 2.4W | |||||||||
Loại cảm biến | Cảm biến nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ / độ ẩm | |||||||||
Loại hiển thị | Loại không hiển thị | Hiển thị bằng LED 7 đoạn | |||||||||
Chữ số hiển thị | – | 3 chữ số ở mỗi giá trị hiển thị (nhiệt độ, độ ẩm) |
|||||||||
Kích cỡ thông số | – | W6.2×H10.0mm | |||||||||
Phạm vi đo |
Nhiệt độ | -19.9 đến 60.0℃ | |||||||||
Độ ẩm | – | 0.0 đến 99.9%RH (cần chú ý khi sử dụng THD-R ở môi trường có độ ẩm trên 90%RH.) | |||||||||
Sai số※1 | Nhiệt độ | Max. ±0.8℃ | ±1.0℃ (ở nhiệt độ phòng) | ||||||||
Độ ẩm | – | ±3%RH (30 đến 70%RH, nhiệt độ phòng), ±4%RH (10 đến 90%RH) |
Điển hình ±2%RH (10-90%RH, nhiệt độ phòng) ※Max. ±2.5%RH |
||||||||
Ngõ ra | Nhiệt độ | Giá trị điện trở DPt100Ω (TCR: 3850ppm/℃) | DC4-20mA(trở kháng cho phép: max. 600Ω), 1-5VDCᜡ, truyền thông RS485 (Modbus RTU) | ||||||||
Độ ẩm | – | DC4-20mA (trở kháng cho phép: max. 600Ω) |
|||||||||
Độ phân giải | – | 1/1000 | |||||||||
Tốc độ lấy mẫu | – | 0.5 giây | |||||||||
Điện trở cách điện | – | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||||||
Độ bền điện môi | – | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||||
Chống nhiễu | – | ±0.3kV nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1㎲) |
Model Temperature sensor Autonics |
THD-R-PT | THD-R-PT/C | THD-R-C THD-R-V THD-R-T |
THD-D THD-W | THD-DD THD-WD | ||||||
Độ rung cho phép | Về cơ khí | – | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||||||
Sự cố | – | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||||||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | – | 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Sự cố | – | 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP10 | IP65 (trừ phần phát hiện) | |||||||||
Nhiệt độ | Vận hành: -20 đến 60℃, bảo quản: -20 đến 60℃ | ||||||||||
Dây cáp | – | Ø4mm, 4 dây, chiều dài: 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) |
|||||||||
Chứng nhận | , (chỉ đối với model THD- -T) | ||||||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 98g (khoảng 55g) | Khoảng 415g (khoảng 160g) |
※1: •Nhiệt độ phòng dao động trong khoảng 23℃±5℃.
•Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics có thể xuống cấp khi tiếp xúc với các hóa chất hữu cơ như rượu cồn hoặc axit sunfuric.
•Hiệu quả đo độ ẩm của Cảm biến nhiệt độ THD – Temperature sensor Autonics có thể giảm khi sử dụng thiết bị ở môi trường có nhiệt độ / độ ẩm cao trong một thời gian dài.
•Giá trị đo độ ẩm có thể không chính xác khi thiết bị tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao (trên 80%RH) trong thời gian dài.
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ ở bảng trên không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.