Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S. Sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay Autonics – rotary encoder, có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S Loại tuyệt đối (từ tính)
Tính năng Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S – Hãng Autonics
Nhỏ gọn và chống rung tốt hơn bộ mã hóa quang học
Mã ngõ ra đa dạng: mã BCD, mã Nhị phân, mã Gray
Độ phân giải cao và đa dạng
(32, 40, 45, 48, 64, 90, 128, 180, 256, 360, 512, 720, 1024 xung/vòng)
Nguồn cấp: 5VDC ±5%, 12-24VDC ±5%
Tiêu chuẩn bảo vệ IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số kỹ thuật Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S
Loại Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S |
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Ø50mm loại cốt dương, cảm ứng từ, mã hóa một vòng | ||||||
Model | MGA50S8- | – -N- | |||||
Độ phân giải※1 | 32, 40, 45, 48, 64, 90, 128, 180, 256, 360, 512, 720, 1024 xung/vòng | ||||||
Đặc tính điện | Ngõ ra | Độ trễ | ±0.1° | ||||
Sai lệch vị trí※2 | ±1-bit (LSB: Bit có giá trị nhỏ nhất) | ||||||
Mã ngõ ra |
Số xung | Mã BCD | Mã Nhị phân | Mã Gray | |||
Pha ngõ ra/ Góc ngõ ra※3 | 1024 | TS: 0.3515°±15′ (13-bit) | TS: 0.3515°±15′ (10-bit) | TS: 0.703°±15′ (10-bit) | |||
720 | TS: 0.5°±25′ (11-bit) | TS: 0.5°±25′ (10-bit) | TS: 1°±25′ (10-bit) | ||||
512 | TS: 0.703°±25′ (11-bit) | TS: 0.703°±25′ (9-bit) | TS: 1.406°±25′ (9-bit) | ||||
360 | TS: 1°±25′ (10-bit) | TS: 1°±25′ (9-bit) | TS: 2°±25′ (9-bit) | ||||
256 | TS: 1.406°±25′ (10-bit) | TS: 1.406°±25′ (8-bit) | TS: 2.8125°±25′ (8-bit) | ||||
180 | TS: 2°±25′ (9-bit) | TS: 2°±25′ (8-bit) | TS: 4°±25′ (8-bit) | ||||
128 | TS: 2.8125°±25′ (9-bit) | TS: 2.8125°±25′ (7-bit) | TS: 5.625°±25′ (7-bit) | ||||
90 | TS: 4°±25′ (8-bit) | TS: 4°±25′ (7-bit) | TS: 8°±25′ (7-bit) | ||||
64 |
TP1: 4.5°±60′ (1-bit) TP2: 1.125°±60′ (1-bit) TS: 5.625°±60′ (7-bit) EP: 5.625°±60′ (1-bit) | TP1: 4.5°±60′ (1-bit) TP2: 1.125°±60′ (1-bit) TS: 5.625°±60′ (6-bit) EP: 5.625°±60′ (1-bit) | TP1: 4.5°±60′ (1-bit) TP2: 1.125°±60′ (1-bit) TS: 11.25°±60′ (6-bit) EP: 5.625°±60′ (1-bit) | ||||
48 | TP1: 6°±60′ (1-bit) TP2: 1.5°±60′ (1-bit) TS: 7.5°±60′ (7-bit) EP: 7.5°±60′ (1-bit) | TP1: 6°±60′ (1-bit) TP2: 1.5°±60′ (1-bit) TS: 7.5°±60′ (6-bit) EP: 7.5°±60′ (1-bit) | TP1: 6°±60′ (1-bit) TP2: 15°±60′ (1-bit) TS: 1.5°±60′ (6-bit) EP: 7.5°±60′ (1-bit) | ||||
45 | TP1: 6.4°±60′ (1-bit) TP2: 1.6°±60′ (1-bit) TS: 8°±60′ (7-bit) EP: 8°±60′ (1-bit) | TP1: 6.4°±60′ (1-bit) TP2: 1.6°±60′ (1-bit) TS: 8°±60′ (6-bit) EP: 8°±60′ (1-bit) | TP1: 6.4°±60′ (1-bit) TP2: 1.6°±60′ (1-bit) TS: 16°±60′ (6-bit) EP: 8°±60′ (1-bit) | ||||
40 | TP1: 7.2°±60′ (1-bit) TP2: 1.8°±60′ (1-bit) TS: 9°±60′ (6-bit) EP: 9°±60′ (1-bit) | TP1: 7.2°±60′ (1-bit) TP2: 1.8°±60′ (1-bit) TS: 9°±60′ (6-bit) EP: 9°±60′ (1-bit) | TP1: 7.2°±60′ (1-bit) TP2: 1.8°±60′ (1-bit) TS: 18°±60′ (6-bit) EP: 9°±60′ (1-bit) | ||||
32 | TP1: 9°±60′ (1-bit) TP2: 2.25°±60′ (1-bit) TS: 11.25°±60′ (6-bit) EP: 11.25°±60′ (1-bit) | TP1: 9°±60′ (1-bit) TP2: 2.25°±60′ (1-bit) TS: 11.25°±60′ (5-bit) EP: 11.25°±60′ (1-bit) | TP1: 9°±60′ (1-bit) TP2: 2.25°±60′ (1-bit) TS: 22.5°±60′ (5-bit) EP: 11.25°±60′ (1-bit) |
※1: Độ phân giải tùy chọn sẽ không được hiển thị trên Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S.
※2: Khi mở/tắt thiết bị, độ trễ có thể gây ra sai lệch ±1-bit (LSB) ở vị trí lúc đó.
※3: Khách hàng có thể đặt hàng các góc ngõ ra TP1, TP2 khác tùy theo nhu cầu sử dụng.
Loại Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S |
Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Ø50mm loại cốt dương, cảm ứng từ, mã hóa một vòng | |||||
Model | MGA50S8- | – -N- | ||||
Đặc tính điện | Ngõ ra | Loại ngõ ra | Ngõ ra NPN cực thu hở | |||
Công suất ngõ ra | Dòng tải: tối đa 32mA, điện áp dư: tối đa 1VDCᜡ | |||||
Logic ngõ ra | Logic âm | |||||
Thời gian đáp ứng (cạnh lên/xuống) |
Tối đa 1㎲ (chiều dài cáp: 2m, dòng điện =32mA) | |||||
Tần số đáp ứng tối đa | 30kHz | |||||
Nguồn cấp | 5VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%), 12-24VDCᜡ ±5% (đỉnh nhiễu: tối đa 5%) | |||||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 60mA (khi không kết nối với tải) | |||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC giữa các dây và vỏ) | |||||
Độ bền điện môi | 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các dây và vỏ) | |||||
Kết nối | Loại dây cáp dọc trục (có ốc siết dây) | |||||
Đặc tính cơ khí |
Mô-men khởi động | Tối đa 70gf.cm (0.007N.m) | ||||
Mô-men quán tính | Tối đa 80g.cm2 (8×10-6kg.m2) | |||||
Bộ bền của trục quay | Xoắn: tối đa 10kgf, nén: tối đa 2.5kgf | |||||
Tốc độ tối đa cho phép※4 | 3,000rpm | |||||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo các phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Va chạm cho phép | Tối đa khoảng 75G | |||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 70℃, bảo quản: từ -25 đến 85℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 90%RH | |||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) | |||||
Dây cáp Bộ mã hóa vòng quay MGA50S – Rotary Encoder MGA50S | Ø6mm, 17 dây, 2m, dây cáp có vỏ bảo vệ (AWG 28, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 17, đường kính lớp cách điện: Ø0.8mm) |
|||||
Phụ kiện |
Giá lắp, khớp nối | |||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※5 | Khoảng 400g (khoảng 270g) |
※4: Khi chọn độ phân giải, hãy chắc chắn rằng tốc độ vòng quay tối đa khi sử dụng phải thấp hơn hoặc bằng tốc độ vòng quay cho phép. Tần số đáp ứng tối đa [Tốc độ vòng quay tối đa (rpm)= Độ phân giải × 60 giây]
※5: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.