Bộ định thời ATN – Timer ATN | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời ATN – Timer ATN – Bộ định thời analog

Tính năng Bộ định thời ATN – Timer ATN – Hãng Autonics
● Hoạt động với dải nguồn cấp rộng:100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC, 24VAC 50/60Hz, 24VDC, 12VDC
● Hoạt động ngõ ra đa dạng (6 chế độ hoạt động)
● Nhiều dải cài đặt thời gian (16 loại)
● Dải thời gian điều khiển rộng (0.05 giây đến 100 giờ)
● Dễ dàng thiết lập thời gian, phạm vi thời gian, hoạt động ngõ ra
● Nhận biết trạng thái ngõ ra dễ dàng bằng chỉ báo

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATN – Timer ATN
| Model Bộ định thời ATN – Timer ATN | AT8N- | AT11DN- | AT11EN- | |
| Tính năng | Bộ định thời đa năng | |||
| Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 | 0.05 giây đến 100 giờ | |||
| Nguồn điện | • 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng • 24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng • 12VDCᜡ | |||
| Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
| Công suất tiêu thụ | • Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
• Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ) • Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ) • Max. 1W (12VDCᜡ) |
• Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) • Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) • Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
|
| Thời gian đáp ứng | Max. 100ms | |||
| Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào | ||
| Độ rộng tối thiểu của tín hiệu | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: khoảng 50ms | ||
| Ngõ vào | – | Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: [ngõ vào không điện áp] – Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, Quá áp: max. 0.5V, Trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ |
||
Ngõ ra điều khiển |
Loại tiếp điểm | DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) (chọn theo chế độ hoạt động ngõ ra) |
DPDT giới hạn thời gian (2c) | SPDT tức thời (1c)+ SPDT giới hạn thời gian (1c) |
| Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 24VDCᜡ 5A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A, 30VDCᜡ 5A |
|
| Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | ||
| Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 5A) | |||
| Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | |||
| Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |||
| Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |||
| Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |||
| Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
| Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
| Chống nhiễu | AT – 1 AT – 2 |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | ||
| AT | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||
Độ rung cho phép |
Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
| Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
| Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
| Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
| Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||
| Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
| Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||
| Phụ kiện Bộ định thời ATN | Giá lắp | |||
| Khối lượng※2 | Khoảng 134.12g (khoảng 86.71g) | Khoảng 132.2g (khoảng 85g) | Khoảng 134.7g (khoảng 87.5g) | |
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ định thời ATN – Timer ATN.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.

