Bộ định thời ATM – Timer ATM

Bộ định thời ATM – Timer ATM | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ định thời analog – Bộ định thời ATM – Timer ATM

Bộ định thời ATM - Timer ATM

 

Tính năng chính Bộ định thời ATM – Timer ATM – Hãng Autonics

 

  • Kích thước siêu nhỏ gọn (W 21.5 x H 28 x L 59.3 mm)
  • Tiếp điểm 4PDT (250 VAC, 3 A)
  • Điều khiển thời gian chính xác
  • Cài đặt thời gian đơn giản với hình thức quay analog
  • Dải thời gian: 0.1 s đến 3 h (11 tùy chọn, tùy model)
  • Nguồn ON Start
  • Nguồn ON Delay
  • Nguồn cấp:
    • – ATM4-2: 24 VDC
    • – ATM4-5: 220 VAC 50/60 Hz
    • – ATM4-6: 110 VAC 50/60 Hz

 

Kích thước siêu nhỏ – Timer ATM

 

Kích thước siêu nhỏ Bộ định thời ATM - Timer ATM

 

Cài đặt thời gian đơn giản Timer ATM

 

Cài đặt thời gian đơn giản

 

Kiểm tra trạng thái hoạt động Bộ định thời ATM

 

Kiểm tra trạng thái hoạt động

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATM – Timer ATM

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATM - Timer ATM

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATM – Timer ATM

 

Model ATM4 –  2   S
2   M
23H
ATM4 –  5   S
5   M
53H
ATM4 – 6   S
6   M
63H
Tính năng Trì hoãn nguồn
Dải đặt trước thời gian điều khiển※1 0.1 giây 3 giờ
Nguồn điện 24VDCᜡ 220VACᜠ 50/60Hz 110VACᜠ 50/60Hz
Dải điện áp cho phép 21.6-26.4VDCᜡ 200-230VACᜠ 50/60Hz 100-120VACᜠ 50/60Hz
Công suất tiêu thụ Khoảng 1.2W Khoảng 3VA Khoảng 3VA
Thời gian đáp ứng Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện

Ngõ ra điều khiển

Loại tiếp điểm 4PDT (4c)
Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 24VDCᜡ 3A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 200,000 lần hoạt động
Lỗi lặp lại Max. ±0.5% ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±10% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5% ±10ms
Lỗi nhiệt độ Max. ±2% ±10ms
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 3,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung cho phép Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Khối lượng※2 Khoảng 48g (khoảng 42g)

※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.