Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ

Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ | Sản phẩm Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ (Đã dừng sản xuất)

 

Bộ điều khiển nhiệt độ TZ - Temperature controller TZ TZN Bộ điều khiển nhiệt độ TZ

Tính năng Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ – Hãng Autonics

● Có hai chế độ điều khiển PID tự động: Chế độ đáp ứng tốc độ cao cho phép nhanh chóng đạt được giá trị mong muốn; chế độ đáp ứng tốc độ thấp nhằm giảm thiểu tình trạng quá tải dù đáp ứng hơi chậm.
● Sai số hiển thị thấp: ±0.3% (tùy theo giá trị .FS. của mỗi ngõ vào)
● Chức năng điều khiển tự động 2 bước
● Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ hỗ trợ nhiều loại ngõ vào (có thể chọn 13 loại ngõ vào): Ngõ vào cảm biến nhiệt độ, điện áp, dòng điện
● Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ cho phép tùy chọn nhiều loại ngõ ra bổ sung: Bao gồm LBA, SBA, 7 loại ngõ ra cảnh báo, và 4 loại tùy chọn cảnh báo, ngõ ra truyền dẫn PV (DC4-20mA), ngõ ra truyền thông RS485
● Hiển thị dấu thập phân cho ngõ vào analog

 

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ

Thông tin đặt hàng Bộ điều khiển nhiệt độ TZ - Temperature controller TZ

Bảng thông số kỹ thuật Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ

 

Series Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ

TZ4SP TZN4S TZ4ST TZ4M
TZN4M
TZ4W TZN4W TZ4H TZN4H TZ4L TZN4L
Nguồn điện 100-240VACᜠ 50/60Hz
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Dòng điện tiêu thụ Max. 5VA (100-240VACᜠ 50/60Hz) Max. 6VA (100-240VACᜠ 50/60Hz)
Cách thức hiển thị Đèn LED 7 đoạn (PV: đỏ, SV: xanh)
Kích thước thông số
(W×H)
PV TZ4SP:
4.8×7.8mm
TZN4S:
7.8×11.0mm
4.8×7.8mm TZ4M:
9.8×14.2mm
TZN4M:
8.0×13.0mm
8.0×10.0mm TZ4H:
3.8×7.6mm
TZN4H:
7.8×11.0mm
9.8×14.2mm
SV TZ4SP:
4.8×7.8mm
TZN4S:
5.8×8.0mm
TZ4M:
8.0×10.0mm
TZN4M:
5.0×9.0mm
TZ4H:
3.8×7.6mm
TZN4H:
5.8×8.0mm
8.0×10.0mm

Loại

ngõ vào

RTD DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây (điện trở cho phép: max. 5Ω/đường dây)
TC K(CA), J(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) (điện trở cho phép: max. 100Ω/đường dây)
Analog 1-5VDCᜡ, 0-10VDCᜡ, DC4-20mA
Sai số hiển thị F.S. ±0.3% hoặc 3℃, chọn giá trị lớn hơn
Ngõ ra điều khiển Relay 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A, 1c
SSR Max. 12VDCᜡ ±3V 30mA
Dòng điện DC4-20mA (điện áp tải max. 600Ω)
Ngõ ra tùy chọn Cảnh báo 1 250VACᜠ 1A 1a
Cảnh báo 2 250VACᜠ 1A 1a
Truyền dẫn PV DC4-20mA (điện áp tải max. 600Ω)
Truyền thông Truyền thông RS485
Phương pháp điều khiển Điều khiển ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS
Độ trễ ngõ ra cảnh báo Từ 1 đến 100℃ (0.1 đến 100.0℃)
Dải tỉ lệ (P) 0.0 đến 100.0%
Thời gian tích phân (I) 0 đến 3,600 giây
Thời gian vi phân (D) 0 đến 3,600 giây
Thời gian điều khiển (T) 1 đến 120 giây
Tốc độ lấy mẫu 0.5 giây
Thời gian LBA 1 đến 999 giây
Cài đặt tốc độ (độ dốc) Tốc độ tăng, tốc độ giảm: 1 đến 99 phút ở mỗi cài đặt
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa các chân nối dây ngõ vào và nguồn)
Độ rung cho phép Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Về điện Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút

Tuổi thọ relay

Ngõ ra điều khiển Về cơ khí: min. 10,000,000 lần hoạt động,
Về điện: min. 100,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 3A)
Ngõ ra tùy chọn Về cơ khí: min. 20,000,000 lần hoạt động,
Về điện: min. 500,000 lần hoạt động (Tải thuần trở 250VAC 1A)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV pha R, pha S
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bộ nhớ bán dẫn loại vĩnh cửu)
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Khối lượng※1 TZ4SP: khoảng 205g (khoảng 144g) TZN4S: khoảng 226g (khoảng 164g) Khoảng 218g
(khoảng162g)
TZ4M: khoảng 360g (khoảng 228g) TZN4M: khoảng355g (khoảng 246g) TZ4W: khoảng 365g (khoảng 246g) TZN4W: khoảng 351g (khoảng 232g) TZ4H: khoảng 365g (khoảng 246g) TZN4H: khoảng 351g (khoảng 232g) TZ4L: khoảng 474g (khoảng 304g) TZN4L: khoảng 474g (khoảng 303g)

※1: Khối lượng Bộ điều khiển nhiệt độ TZ – Temperature controller TZ gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Thông số trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.