Bộ chỉ thị KN-1000B Series

Bộ chỉ thị KN-1000B. Sản phẩm Bộ chỉ thị KN-1000B Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

 

Bộ chỉ thị KN-1000B Series – Loại biểu đồ thanh

Bộ chỉ thị Loại biểu đồ thanh KN-1000B 

Tính năng Bộ chỉ thị KN-1000B – Hãng Autonics

• Độ chính xác cao với ADC 16 bit (±0.2% F.S.)
• Nhiều tùy chọn ngõ vào: 12 loại nhiệt kế, 5 loại RTD, 6 loại analog (mV, V, mA)
• Biểu đồ cột có 101 đèn LED (xanh lục), màn hình hiển thị 4 chữ số (màu đỏ)
• Nhiều tùy chọn ngõ ra: 2 hoặc 4 ngõ ra cảnh báo, ngõ ra truyền dẫn 4-20mA (cách ly), ngõ ra truyền thông RS485

• Chức năng đa dạng: Theo dõi giá trị đỉnh / đáy, ngõ ra cảnh báo gián đoạn cảm biến (đứt mạch), điều chỉnh ngõ vào, ngõ vào tín hiệu số (DI), phạm vi ngõ vào theo cài đặt của người dùng, tỷ lệ hiển thị, tỷ lệ ngõ ra truyền dẫn, hiển thị cảnh báo biểu đồ cột,…
• Có chân cấp nguồn cho cảm biến (24VDC)
• Kích thước nhỏ gọn (chiều dài phía sau: 70mm)

Thông tin đặt hàng KN-1000B

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ chỉ thị KN-1000B

 

Series KN-1000B
Nguồn điện Điện áp AC 100-240VACᜠ 50/60Hz
Điện áp DC 24VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất
tiêu thụ
Điện áp AC Max. 6VA
Điện áp DC Max. 4W
Cách thức hiển thị Màn hình LED 7 đoạn (đỏ), biểu đồ cột bằng đèn LED (xanh lục)
Loại ngõ vào RTD JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 loại)
TC K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
Analog · Điện áp: ±1.000V, ±50.00mV, -199.9-200.0mV, -1.00-10.00V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại)
Ngõ vào tín hiệu số · Ngõ vào tiếp điểm: max. 2kΩ ở trạng thái bật, min. 90kΩ ở trạng thái tắt
· Ngõ vào không tiếp điểm: điện áp dư – max. 1.0V ở trạng thái bật, dòng rò – max. 0.03mA ở trạng thái tắt
· Dòng đi ra: khoảng 0.2mA
Ngõ ra phụ Ngõ ra cảnh báo · 2 điểm: công suất tiếp điểm relay 250VACᜠ 3A 1c
· 4 điểm: công suất tiếp điểm relay 250VACᜠ 1A 1a
Ngõ ra truyền dẫn DC4-20mA cách ly (truyền dẫn giá trị đo (PV)), điện trở tải: max. 600Ω
Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU)

Sai số hiển thị

±0.2% F.S. ±1 đơn vị (25℃±5℃), ±0.3% F.S. ±1 đơn vị ( 10℃ đến 20℃, 30℃ đến 50℃)
Trường hợp ngõ vào TC và dưới -100°C: [ ±0.4%F.S. ] ±1 đơn vị
※TC-T, TC-U: min. ±2.0℃
Cách cài đặt Cài đặt bằng các phím bấm ở mặt trước hoặc bằng truyền thông RS485
Độ trễ ngõ ra cảnh báo Cài đặt khoảng thời gian giữa trạng thái bật và tắt (1 đến 999 đơn vị)
Chu kỳ lấy mẫu Ngõ vào analog: 100ms, ngõ vào cảm biến nhiệt độ: 250ms
Độ bền điện môi 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân nối ngõ vào và chân nối nguồn)
Độ rung cho phép Biên độ 0.75mm ở tần số từ 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Tuổi thọ relay 2 điểm Về cơ khí: min. 10,000,000, về điện: min. 100,000 (tải thuần trở 250VAC 3A)
4 điểm Về cơ khí: min. 20,000,000, về điện: min. 500,000 (tải thuần trở 250VAC 1A)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1μs) ±2kV
Khả năng bộ nhớ Khoảng 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn điện tĩnh)
Môi trường Nhiệt độ Vận hành:  10 đến 50℃, bảo quản:  20 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Khối lượng ※1 Khoảng 304g (khoảng 182g)

※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※ Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.