Bộ định thời ATS – Timer ATS | Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời ATS – Timer ATS – Bộ định thời analog
Tính năng Bộ định thời ATS – Timer ATS – Hãng Autonics
● Dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC (dải rộng), 24VAC 50/60Hz, 24VDC (dải rộng), 12VDC
● Nhiều chế độ ngõ ra (6 chế độ hoạt động)
● Nhiều dải thời gian đặt trước (12 loại)
●Dải thời gian đặt trước rộng (0.1 giây 30 giờ)
● Cho phép lắp đặt gần nhau trên thanh DIN bằng đế cắm chuyên dụng (PS-M8) có chiều rộng 41mm (đối với ATS8)
● Dễ dàng lắp đặt và cài đặt / bảo trì nhờ giá lắp chuyên dụng phù hợp với thanh DIN 48×48mm
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATS – Timer ATS
Model Bộ định thời ATS – Timer ATS | ATS8- 1 | ATS8- 3 | ATS11- 1D | ATS11- 3D | ATS11- 1E | ATS11- 3E | ||||
Tính năng | Bộ định thời đa năng | |||||||||
Dải đặt trước TG điều khiển※1 | 0.1 giây – 10 giờ | 0.3 giây – 30 giờ | 0.1 giây – 10 giờ | 0.3 giây – 30 giờ | 0.1 giây – 10 giờ | 0.3 giây – 30 giờ | ||||
Nguồn điện | •100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng •24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng •12VDCᜡ | |||||||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||||||||
Công suất tiêu thụ Bộ định thời ATS |
•Max. 4.2VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) •Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) •Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
•Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ) •Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ) •Max. 1W (12VDCᜡ) |
•Max. 4.2VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ) •Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ) •Max. 1.5W (12VDCᜡ) |
|||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 100ms | |||||||||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào | ||||||||
Độ rộng tín hiệu tối thiểu | – | Ngõ vào START, INHIBIT, RESET: khoảng 50ms | ||||||||
Ngõ vào | – | Ngõ vào START, INHIBIT, RESET: [ngõ vào không điện áp] – trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, điện áp dư: max. 0.5VDC, trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ | ||||||||
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm | Tùy chọn DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc SPDT tức thời (1c) + SPDT giới hạn thời gian (1c) theo chế độ hoạt động của ngõ ra | DPDT giới hạn thời gian (2c) | SPDT tức thời (1c) + SPDT giới hạn thời gian (1c) | ||||||
Công suất tiếp điểm | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A |
Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 24VDCᜡ 3A | ||||||||
Tuổi thọ relay |
Về cơ khí | Min. 10,000,000 lần hoạt động | ||||||||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||||||||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.2% ±10ms | |||||||||
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±50ms | |||||||||
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% | |||||||||
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% | |||||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||||||||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||||||||
Chống nhiễu | ATS -1 ATS -2 |
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | ||||||||
ATS -4 | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||||||||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||||||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||||||||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||||
Môi trường | Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||||||||
Chứng nhận | ᜢ ᜧ | |||||||||
Phụ kiện | Giá lắp | |||||||||
Khối lượng※2 | Khoảng 95g (khoảng 70g) |
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị Bộ định thời ATS – Timer ATS.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.