Bộ đếm CX – Counter CX, Sản phẩm bộ định thời Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ đếm CX – Counter CX – Loại tiêu chuẩn
Tính năng Bộ đếm CX – Counter CX – Hãng Autonics
● Dễ dàng đọc trạng thái với màn hình LCD
● Loại ngõ vào: gồm model tùy chọn ngõ vào điện áp (PNP) / ngõ vào không điện áp (NPN) (bằng cách cài đặt thông số),
và model ngõ vào điện áp dải rộng
● Dải cài đặt thời gian trên Bộ đếm CX – Counter CX cho ngõ ra một xung: 0.01 giây đến 99.99 giây (sai số 0.01 giây)
● Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt (chiều dài phía sau: 64.5mm)
Chức năng đếm + định thời
Màn hình LCD trên Bộ đếm CX – Counter CX
Dải cài đặt giá trị đặt trước rộng
Thông tin đặt hàng Bộ đếm CX – Counter CX
Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm CX – Counter CX
Model Bộ đếm CX – Counter CX |
CX6S-1P | CX6S-2P | CX6M-1P | CX6M-2P | |||||
Chữ số hiển thị | 6 chữ số | ||||||||
Cách thức hiển thị | Màn hình LCD 7 đoạn (chữ số thứ nhất và thứ hai ở phần hiển thị giá trị đếm: màu trắng, phần hiển thị giá trị đặt trước: màu xanh lục), LCD 11 đoạn (các chữ số còn lại ở phần hiển thị giá trị đếm: màu trắng), phần hiển thị hoạt đông: đèn LED màu vàng |
||||||||
Kích cỡ thông số (W×H) |
Giá trị đếm | 4.1×10.1mm | 6.2×15.2mm | ||||||
Giá trị đặt trước | 3.3×8.1mm | 5×12.3mm | |||||||
Nguồn điện | Điện áp AC | 100-240VACᜠ 50/60Hz | |||||||
Điện áp AC/DC | 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ | ||||||||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | ||||||||
Công suất tiêu thụ |
Điện áp AC |
CX6 – | Max. 6.4VA | Max. 6.7VA | Max. 7.1VA | Max. 7.5VA | |||
CX6 – F | Max. 4.2VA | Max. 4.9VA | Max. 4.7VA | Max. 5.4VA | |||||
Điện áp AC/DC |
CX6 – | AC: max. 5.5VA DC: max. 3.5W | AC: max. 5.6VA DC: max. 3.6W | AC: max. 6.2VA DC: max. 4W | AC: max. 6.3VA DC: max. 4.1W | ||||
CX6 – F | AC: max. 3.6VA DC: max. 2.5W | AC: max. 4.0VA DC: max. 2.8W | AC: max. 3.9VA DC: max. 2.9W | AC: max. 4.5VA DC: max. 3.3W | |||||
Chức năng đếm |
Tốc độ đếm tối đa của INA/INB | CX6 – | Tùy chọn giữa 1cps/30cps/300cps/1kcps/5kcps | ||||||
CX6 – F | 20cps | ||||||||
Phạm vi đếm | -99999 đến 999999 | ||||||||
Tỉ lệ | Dấu thập phân lên đến chữ số thứ năm | ||||||||
Thời gian cấp tối thiểu | CX6 – | Tín hiệu RESET, TOTAL RESET: tùy chọn giữa 1ms/20ms | |||||||
CX6 – F | Tín hiệu RESET: 25ms | ||||||||
Chức năng định thời |
Dải thời gian | 999.999s, 9999.99s, 99999.9s, 999999s, 99p 59.99s, 999m 59.9s, 9999p 59s, 99999.9p, 999999p, 99h 59p 59s, 9999h 59p, 99999.9h |
|||||||
Chế độ hoạt động | Lên, ngược | ||||||||
Thời gian cấp tối thiểu | CX6 – | Tín hiệu INA, INHIBIT, RESET, TOTAL RESET: tùy chọn giữa 1ms/20ms | |||||||
CX6 – F | Tín hiệu INA, INH, RESET: 25ms | ||||||||
Lỗi lặp lại | [CX6 – ]-Khi bắt đầu bật nguồn điện: max. ±0.01% ±0.05s Khi bắt đầu cấp tín hiệu: max. ±0.01% ±0.03s [CX6 – F]-Khi bắt đầu bật nguồn điện: max. ±0.01% ±0.08s Khi bắt đầu cấp tín hiệu: max. ±0.01% ±0.06s |
||||||||
Lỗi cài đặt | |||||||||
Lỗi điện áp | |||||||||
Lỗi nhiệt độ | |||||||||
Loại ngõ vào |
CX6 – | Tùy chọn giữa ngõ vào điện áp (PNP)/ngõ vào không điện áp (NPN) [Ngõ vào điện áp (PNP)]-trở kháng ngõ vào: 10.8kΩ, [H]: 5-30VDCᜡ, [L]: 0-2VDCᜡ [Ngõ vào không điện áp (NPN)]-trở kháng dòng ngắn machj: max. 1kΩ, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 2VDCᜡ |
|||||||
CX6 – F | [Ngõ vào điện áp dải rộng]-Ngõ vào INA (START) , INB (INHIBIT) [H]: 24-240VDCᜡ/24-240VACᜠ 50/60Hz, [L]: 0-10VDCᜡ/VACᜠ [Ngõ vào không điện áp]-Ngõ vào RESET, trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, điện áp dư dòng ngắn mạch: max. 2V |
||||||||
Thời gian ngõ ra kích 1 xung | Cài đặt từ 0.01 đến 99.99s | ||||||||
Ngõ ra điều khiển |
Tiếp điểm | Loại | SPDT (1c): 1 | SPST (1a): 2 | SPDT (1c): 1 | SPDT (1c): 2 | |||
Công suất | Tải thuần trở max. 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | ||||||||
Bán dẫn | Loại | – | NPN cực thu hở: 1 | NPN cực thu hở: 2 | |||||
Công suất | Max. 30VDCᜡ 100mA | ||||||||
Nguồn cấp cho cảm biến※1 | Max. 12VDCᜡ ±10%, 100mA | ||||||||
Thời gian lưu bộ nhớ | Khoảng 10 năm (bộ nhớ bán dẫn) | ||||||||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | ||||||||
Độ bền điện môi | 3,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||||||||
Chống nhiễu | Điện áp AC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||||||
Điện áp AC/DC | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V | ||||||||
Độ rung cho phép | Về cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | |||||||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | ||||||||
Va chạm cho phép | Về cơ khí | 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||||||
Sự cố | 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||||||||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | |||||||
Sự cố | Min. 100,000 lần hoạt động | ||||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | Mặt trước: IP50 (tiêu chuẩn IEC) | ||||||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | |||||||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||||||||
Chứng nhận | |||||||||
Khối lượng※2 | Điện áp AC | CX6 – | Khoảng 157g (khoảng 112g) | Khoảng 162g (khoảng 117g) | Khoảng 235g (khoảng 170g) | Khoảng 240g (khoảng 175g) | |||
CX6 – F | Khoảng 155g (khoảng 110g) | Khoảng 160g (khoảng 115g) | Khoảng 233g (khoảng 168g) | Khoảng 238g (khoảng 173g) | |||||
Điện áp AC/DC |
CX6 – | Khoảng 156g (khoảng 111g) | Khoảng 161g (khoảng 116g) | Khoảng 234g (khoảng 169g) | Khoảng 239g (khoảng 174g) | ||||
CX6 – F | Khoảng 154g (khoảng 109g) | Khoảng 159g (khoảng 114g) | Khoảng 232g (khoảng 167g) | Khoảng 237g (khoảng 172g) |
※1: Áp dụng với model tùy chọn ngõ vào điện áp (PNP) / ngõ vào không điện áp (NPN) (CX6 – ).
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.