Cầu đấu dây điện – Terminal Block. Các loại đầu cốt, cầu đấu dây điện và phụ kiện tủ bảng điện Trung Quốc, Hàn Quốc. Minh Việt nhập khẩu phân phối chính ngạch, có CO CQ, các loại cầu đấu domino, cầu đấu khối. Cầu đấu dòng 10A, 15A, 20A, 25A, 30A, 60A, 100A… của các Hãng Hanyoung Nux, Hivero, Jinghong.
Cầu đấu dây điện Hanyoung – Terminal Block Hanyoung
Cầu đấu đơn Hanyoung (cầu đấu mắt rời)
Phân loại | HYTM-15A | HYBT-15A2 | HYTM-25A | HYTM-35A | HYTM-60A | HYTM-100A |
Điện áp cách điện định mức | 600 V | |||||
Dòng điện định mức | 15A | 15A | 25A | 35A | 60A | 100A |
Điện trở cách điện | Tối thiểu 100 MO | |||||
Độ bền điện | 2,500 V A.C khoảng 1 phút giữa phần mang điện và phần không mang điện | |||||
Bu lông tại cực đấu | M3.5 | M3.5 | M4 | M4 | M6 | M6 |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường | -20 ~ 55 °C, 45 ~ 85 % RH |
Cầu đấu khối Hanyoung (cầu đấu domino)
Dòng định mức 10 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định | |
HYT-1010 | 10A 10P | 112 | 24 | 17 | 102.5 |
Dòng định mức 20 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định | |
HYT-203 | 20A 3P | 56 | 30 | 20 | 44 | ||
HYT-204 | 20A 4P | 68 | 30 | 20 | 56 | ||
HYT-206 | 20A 6P | 89 | 30 | 20 | 78 | ||
HYT-2010 | 20A 10P | 137 | 30 | 20 | 126 | ||
HYT-2012 | 20A 12P | 163 | 30 | 20 | 150.5 | ||
HYT-2015 | 20A 15P | 199 | 30 | 20 | 187 | ||
HYT-2020 | 20A 20P | 257 | 30 | 20 | 245 |
Dòng định mức 30 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định | |
HYT-303 | 30A 3P | 67 | 5 | 24 | 54.5 | ||
HYT-304 | 30A 4P | 83 | 35 | 24 | 70 | ||
HYT-306 | 30A 6P | 113 | 35 | 24 | 100.5 | ||
HYT-3010 | 30A 10P | 153 | 35 | 24 | 143 |
Dòng định mức 60 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-603 | 60A 3P | 84.5 | 40 | 31 | 28 | |
HYT-604 | 60A 4P | 113.5 | 40 | 31 | 57 |
Dòng định mức 100 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-1003 | 100A 3P | 104.5 | 55.5 | 36.5 | 35 | |
HYT-1004 | 100A 4P | 140 | 55.5 | 36.5 | 70 |
Dòng định mức 150 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-1503 | 150A 3P | 115.5 | 67.5 | 41 | 39 | |
HYT-1504 | 150A 4P | 153 | 67.5 | 41 | 77 |
Dòng định mức 200 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-2003 | 200A 3P | 134 | 72.5 | 44.5 | 45 | |
HYT-2004 | 200A 4P | 180 | 72.5 | 44.5 | 90 |
Dòng định mức 300 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-3003 | 300A 3P | 155.5 | 83.5 | 49.5 | 51.8 | |
HYT-3004 | 300A 4P | 207.5 | 83.5 | 49.5 | 103.6 |
Dòng định mức 400 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-4003 | 400A 3P | 155.5 | 83.5 | 49.5 | 51.8 | |
HYT-4004 | 400A 4P | 207.5 | 83.5 | 49.5 | 103.6 |
Dòng định mức 500 A
Mã hàng | Hình dạng ngoài | Phân loại | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Kích thước cố định |
HYT-5003 | 500A 3P | 204 | 94 | 59.5 | 68 | |
HYT-5004 | 500A 4P | 270 | 93 | 59.5 | 136 |
Cầu đấu dây điện – Terminal Block Hãng Jinghong
Cầu đấu UK JingHong |
Cầu đấu TB |
Cầu đấu TC JingHong |
Cầu đấu TK |
Cầu đấu TBR & Cầu đấu TBD |
Thanh ray nhôm DIN 35 mm |
Hình ảnh cầu đấu khối domino của Hãng Hivero Hàn Quốc
Bảng thông số cầu đấu khối Hivero
Cầu đấu khối Hivero | Điện áp cách điện định mức | Tăng nhiệt độ | Điện áp định mức | Điện trở cách điện | Điện áp chịu được | Loại dây điện thích hợp | Bu lông đầu nối / Cờ lê vặn |
HFTB-1010 | Max600V | Dưới 45℃ (nhiệt độ môi trường giới hạn 40℃) | 10A | 100㏁ trở lên (với ôm kế DC500V) | Chịu được AC2500V trong 1 phút ở tần số 50 / 60㎐ | 2.0㎟ | Chịu được M3 / 6kgf.Cm |
hftb-203, hftb-204, hftb-206 | 20A | 3.5㎟ | Chịu được M4 / 12kgf.Cm | ||||
hftb-303, hftb-304, hftb-306 | 30A | 5.5㎟ | Chịu được M4 / 15kgf.Cm | ||||
hftb-603, hftb-604 | 60A | 22㎟ | Chịu được M6 / 2 5kgf.Cm | ||||
hftb-1003, hftb-1004, hftb-1010 | 100A | 39㎟ | Chịu được M8 / 60kgf.Cm | ||||
hftb-1503, hftb-1504 | 150A | 60㎟ | Chịu được M8 / 60kgf.Cm | ||||
hftb-2003, hftb-2010, hftb-2012, hftb-2015. hftb-2020 | 200A | 60㎟ | Chịu được M10 / 100kgf.Cm | ||||
hftb-3003, hftb-3004, hftb-3010 | 300A | 150㎟ | Chịu được M12 / 120kgf.Cm | ||||
hftb-4003, hftb-4004 | 400A | 150㎟ | Chịu được M12 / 120kgf.Cm |
Hình ảnh cầu đấu đơn, cầu đấu mắt rời Hàn Quốc – Hãng Hivero
Các đặc điểm
1. Được khai thác sản xuất theo tiêu chuẩn KSC 2625.
2. Đặc điểm kỹ thuật điện vượt trội, là loại cầu đấu điện phù hợp với tủ điện và các loại thiết bị.
3. Sử dụng vật liệu chịu được cường độ va đập mạnh.
4. Được sản xuất với nhiều chủng loại cho người tiêu dùng thoải mái lựa chọn tùy theo mức độ sử dụng.
Bảng thông số cầu đấu mắt rời Hivero
Cầu đấu rời Hivero | Điện áp cách điện định mức | Tăng nhiệt độ | Điện áp định mức | Điện trở cách điện | Điện áp chịu được | Loại dây điện thích hợp | Bu lông đầu nối / Cờ lê vặn |
ATB-10A | Max600V | Dưới 45℃ (nhiệt độ môi trường giới hạn 40℃) | 10A | 100㏁ trở lên (với ôm kế DC500V) | Chịu được AC2500V trong 1 phút ở tần số 50 / 60㎐ | 1.25㎟ | Chịu được M3 / 6kgf.Cm |
ATB-15A | 15A | 2.0㎟ | Chịu được M3.5 / 10kgf.Cm | ||||
ATB-15AW | 15A | 2.0㎟ | Chịu được M3.5 / 10kgf.Cm | ||||
ATB-25A | 25A | 2.5㎟ | Chịu được M4 / 12kgf.Cm | ||||
ATB-35A | 35A | 3.5㎟ | Chịu được M4 / 12kgf.Cm | ||||
ATB-60A | 60A | 14㎟ | Chịu được M6 / 25kgf.Cm | ||||
ATB-100A | 100A | 38㎟ | Chịu được M6 / 25kgf.Cm | ||||
Đế rời ATB-S10 | 300A | 150㎟ | Chịu được M12 / 120kgf.Cm | ||||
Đế rời ATB-S10, ATB-S15, ATB-S35, ATB-S60, ATB-S100, ATB-S15W | |||||||
Thanh chặn ATB-10D, ATB-15D, ATB-15DW, ATB-60D |
Hình ảnh phụ kiện cầu đấu
Thanh ray nhôm (DIN Rail)
Chặn ngoài (chặn sắt)
Nắp đậy nhựa
Miếng đánh số (Seal)
Thanh cầu nối tắt
- Thanh cầu nối tắt HYBT-13-3~13-20 chỉ dùng cho HYBT-15A
Đâu nối cáp
Minh Việt phân phối chính thức sản phẩm cầu đấu của Hãng Hanyoung Nux, cầu đấu JingHong và cầu đấu Hivero