Cảm biến tiệm cận AS – Proximity Sensor AS. Sản phẩm cảm biến tiệm cận Autonics có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Cảm biến AS Autonics – Cảm biến tiệm cận loại hình chữ nhật, cảm ứng từ, khoảng cách phát hiện dài
Autonics là một nhà sản xuất thiết bị tự động hóa hàng đầu, nổi tiếng với các sản phẩm như cảm biến, bộ điều khiển và bộ trung tâm. Cảm biến của Autonics có thể được thiết kế để đo nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và các thông số khác trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.
Tính năng Cảm biến tiệm cận AS – Proximity Sensor AS – Hãng Autonics
● Khoảng cách phát hiện lên đến 50mm
● Chống nhiễu tối ưu với IC cảm biến chuyên dụng
● Tích hợp mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, chống quá áp, chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra
● Nguồn cấp đa dạng: 12-48VDC (dải điện áp: 10-65VDC)
● Ngõ ra thường hở + thường đóng
● Tích hợp chỉ báo nguồn và chỉ báo hoạt động
● Tiêu chuẩn IP67(tiêu chuẩn IEC)
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến tiệm cận AS – Proximity Sensor AS
Model Cảm biến tiệm cận AS – Proximity Sensor AS |
AS80-50DN3 | AS80-50DP3 | |
Mặt phát hiện | Đỉnh | ||
Loại phát hiện | Ngõ ra NPN thường hở + thường đóng | Ngõ ra PNP thường hở + thường đóng | |
Khoảng cách phát hiện | 50mm | ||
Độ trễ | Max. 15% khoảng cách phát hiện | ||
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | 150×150×1mm (sắt) | ||
Khoảng cách lắp đặt | 0 đến 35mm | ||
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) |
12-48VDCᜡ (10-65VDCᜡ) |
||
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 20mA | ||
Tần số đáp ứng※1 | 30Hz | ||
Điện áp dư | Max. 2V | ||
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | Max. ±10% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃ | ||
Ngõ ra điều khiển | Max. 200mA | ||
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) | ||
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung | Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Chỉ báo | Chỉ báo nguồn: LED xanh lục, chỉ báo hoạt động: LED vàng | ||
Môi trường |
Nhiêt độ | Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃ | |
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH | ||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, chống nối ngược cực nguồn, chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra | ||
Dây cáp | Ø5mm, 4 dây, 2m (AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm) | ||
Chứng nhận | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Khối lượng thiết bị | Khoảng 470g |
※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng phát hiện tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật Cảm biến tiệm cận AS – Proximity Sensor AS.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.