Mô tả
Cảm biến BC15-LDT-C Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện Loại phát hiện màu BC Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BC15-LDT-C Autonics
Model | BC15-LDT-C | BC15-LDT-C-P | |
Loại phát hiện | Loại phản xạ hội tụ | ||
Khoảng cách phát hiện | 15mm ±2mm | ||
Đối tượng phát hiện | Chất liệu mờ đục, chất liệu trong mờ | ||
Độ trễ | Max. 20% khoảng cách phát hiện (có thể thay đổi tùy theo chế độ phát hiện hoặc độ nhạy) | ||
Kích cỡ đốm sáng | 1.24×6.7mm (hình chữ nhật) | ||
Thời gian đáp ứng | 500㎲ | ||
Nguồn cấp | 12-24VDC ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 30mA | ||
Nguồn sáng | LED đủ màu (đỏ, xanh lục, xanh dương) | ||
Chế độ phát hiện |
Chế độ C (màu sắc ), chế độ C+I (màu sắc + cường độ) | ||
Chế độ ngõ ra | Ngõ ra trùng màu, ngõ ra khác màu | ||
Định thời ngõ ra | Chức năng định thời OFF delay 40ms | ||
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở • Điện áp tải: max. 30VDC • Dòng điện tải: max. 100mA • Điện áp dư – NPN: max. 1VDC , PNP: max. 2.5VDC |
||
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng ngõ ra | ||
Chỉ báo | Chỉ báo hoạt động: LED đỏ, chỉ báo ổn định: LED xanh lục, chỉ báo hướng dẫn: LED đủ màu | ||
Cách thức kết nối |
Loại có giắc cắm | ||
Ngõ vào bổ sung | Dây ngõ vào SET ở bên ngoài | ||
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại 500VDC) | ||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲) | ||
Độ bền điện môi | 1,000VAC tại 50/60Hz trong 1 phút | ||
Độ rung | Biên độ 1.5mm ở tần số 10 đến 55Hz theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | ||
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Môi trường |
Ánh sáng | Đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu) | |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 75℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) | ||
Chất liệu | Vỏ: polycarbonate, mặt kính: acrylic, giá lắp: thép không gỉ 304, bu-lông: thép cacbon | ||
Phụ kiện | Giá lắp cố định, bu-lông M3: 2, tua-vít điều chỉnh: 1 | ||
Chứng nhận | |||
Khối lượng※1 | Khoảng 80g (khoảng 14g) |
※1: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.