Bộ định thời ATNBộ định thời ATN

Bộ định thời AT8N-1 Autonics

  • Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
  • Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY, FLICKER, INTERVAL
  • Thời gian hoạt động : POWER ON START
  • Terminal : Phích cắm 8 chân
  • Nguồn cấp : 12VDC 
  • Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2 hoặc tức thời SPDT (1c): 1+Giới hạn thời gian SPDT (1c): 1 tùy thuộc vào chế độ hoạt động ngõ ra

Mô tả

Bộ định thời AT8N-1 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời Analog ATN Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Bộ định thời AT8N-1

 

Thông tin đặt hàng Bộ định thời AT8N-1 Autonics

 

Thông tin đặt hàng ATN

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời AT8N-1 Autonics

 

Model AT8N- AT11DN- AT11EN-
Tính năng Bộ định thời đa năng
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 0.05 giây đến 100 giờ
Nguồn điện • 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ dải rộng  • 24VACᜠ 50/60Hz, 24VDCᜡ dải rộng  • 12VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ • Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ)
• Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ)
• Max. 1.5W (12VDCᜡ)
• Max. 3.5VA (100-240VACᜠ), Max. 1.5W (24-240VDCᜡ)
• Max. 4VA (24VACᜠ), Max. 1.5W (24VDCᜡ)
• Max. 1W (12VDCᜡ)
• Max. 4.3VA (100-240VACᜠ), Max. 2W (24-240VDCᜡ)
• Max. 4.5VA (24VACᜠ), Max. 2W (24VDCᜡ)
• Max. 1.5W (12VDCᜡ)

Thời gian đáp ứng

Max. 100ms
Hoạt động định thời Bắt đầu khi bật nguồn điện Bắt đầu khi cấp tín hiệu ngõ vào
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: khoảng 50ms
Ngõ vào Ngõ vào INHIBIT, START, RESET: [ngõ vào không điện áp]
– Trở kháng dòng ngắn mạch: max. 1kΩ, Quá áp: max. 0.5V, Trở kháng dòng hở mạch: min. 100kΩ
Ngõ ra điều khiển Loại tiếp điểm DPDT giới hạn thời gian (2c) hoặc
SPDT tức thời (1c)+
SPDT giới hạn thời gian (1c)
(chọn theo chế độ hoạt động ngõ ra)
DPDT giới hạn thời gian (2c) SPDT tức thời (1c)+
SPDT giới hạn thời gian (1c)
Công suất tiếp điểm Tải thuần trở 250VACᜠ 5A,
30VDCᜡ 5A
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A,
24VDCᜡ 5A
Tải thuần trở 250VACᜠ 5A,
30VDCᜡ 5A
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Về điện Min. 100,000 lần hoạt động (tải điện trở 250VAC 5A)
Lỗi lặp lại Max. ±0.2% ±10ms
Lỗi thiết lập Max. ±5% ±50ms
Lỗi điện áp Max. ±0.5%
Lỗi nhiệt độ Max. ±2%
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu AT      – 1
AT      – 2
Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±500V
AT Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV

Độ rung cho phép

Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm cho phép Về cơ khí 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận ᜢ ᜧ
Phụ kiện Giá lắp
Khối lượng※2 Khoảng 134.12g (khoảng 86.71g) Khoảng 132.2g (khoảng 85g) Khoảng 134.7g (khoảng 87.5g)

 

※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.