Cảm biến quang điện BYD - Photoelectric Sensor BYDCảm biến quang điện BYD - Photoelectric Sensor BYD

Cảm biến BYD50-DDT-T Autonics

  • Loại phát hiện : Loại phản xạ hội tụ
  • Khoảng cách phát hiện : 10 đến 50mm
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu mờ, đục
  • Nguồn sáng : LED hồng ngoại
  • Thời gian đáp ứng : Hoạt động: Max. 3ms,
    Quay trở lại: Tối đa 100ms

Mô tả

Cảm biến BYD50-DDT-T Autonics. Sản phẩm Cảm biến quang điện BYD Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

 

Cảm biến BYD50-DDT-T

Thông tin đặt hàng Cảm biến BYD50-DDT-T Autonics

 

Bảng lựa chọn các loại cảm biến quang điện Autonics

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BYD50-DDT-T Autonics

 

Model

BYD30-DDT BYD30-DDT-U※1
BYD30-DDT-T※2
BYD50-DDT BYD50-DDT-U※1
BYD50-DDT-T※2
BYD100-DDT BYD3M-TDT BYD3M-TDT-P
Loại phát hiện Phản xạ hội tụ Phản xạ khuếch tán Thu phát độc lập
Khoảng cách phát hiện 10 đến 30mm※3 10 đến 50mm※3 100mm※3 3m
Đối tượng phát hiện Vật liệu trong mờ, mờ đục Vật liệu mờ đục, trên Ø6mm
Độ trễ Max. 10% tại khoảng cách phát hiện Max. 25% tại kh. cách phát hiện
Thời gian đáp ứng Thời gian bật ngõ ra: max. 3ms, Thời gian tắt ngõ ra: max. 100ms (khi điều chỉnh thời gian nhỏ nhất) Thời gian bật ngõ ra: max. 3ms
Thời gian tắt ngõ ra: max.
100ms
Max. 1ms
Nguồn cấp 12-24VDCᜡ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ Max. 35mA Max. 30mA
Nguồn sáng LED hồng ngoại
Điều chỉnh độ nhạy Cố định Công tắc điều chỉnh độ nhạy Cố định
Chế độ hoạt động Light ON cố định Tùy chọn Dark ON / Light ON

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra NPN cực thu hở
●Điện áp tải: Max. 30VDCᜡ
●Dòng điện tải: Max. 50mA
●Điện áp dư: Max. 1V
Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
●Điện áp tải: max. 30VDCᜡ
●Dòng điện tải: max. 100mA
●Điện áp dư – NPN: Max.1VDCᜡ, PNP: Max. 2.5VDC
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống ngắn mạch/quá dòng
Chức năng định giờ Có chức năng định giờ (Thời gian duy trì tín hiệu ngõ ra: tối đa 0.1 đến 2 giây)
Chỉ báo Chỉ báo hoạt động: LED đỏ
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDC)
Độ nhiễu Nhiễu xung vuông ±240V (độ rộng xung: 1㎲)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong một phút
Độ rung Biên độ 1.5mm tại tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần

Môi trường

Ánh sáng Ánh sáng mặt trời: max. 11,000lx, đèn huỳnh quang: max. 3,000lx (đối với bộ thu)
Nhiệt độ Vận hành: từ -20 đến 65℃, bảo quản: -25 đến 70℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ Loại chuẩn: IP64 (tiêu chuẩn IEC)/
※1,※2: IP50 (tiêu chuẩn IEC)
IP50
(tiêu chuẩn IEC)
IP64 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Vỏ: acrylonitrile butadiene styrene, mặt kính: acrylic, giá lắp: thép định hình cán nguội, bu-lông:thép chromium molybdenum, đai ốc: thép chromium molybdenum, lõi chịu lực: đồng thau, Niken tấm
Dây cáp Ø3.5mm, 3 dây, 2m (bộ phát của loại thu phát độc lập: Ø3.5mm, 2 dây, 2m) (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính lớp cách điện: Ø1mm)
Phụ kiện Tua-vít điều chỉnh, giá lắp cố định A, bu-lông M3: 2, đai ốc M3:2 Giá lắp cố định A, bu-lông M3: 2, đai ốc M3: 2
Chứng nhận
Khối lượng※4 Khoảng 75g (khoảng 38g) Khoảng 105g (khoảng 80g)

 

※1: Chỉ báo hoạt động nằm trên đỉnh thiết bị.

※2: Tích hợp bộ định thời gian để điều chỉnh thời gian duy trì ngõ ra (tối đa 0.1 đến 2 giây)
※3: Áp dụng đối với loại giấy trắng, không bóng, kích thước 50×50mm.
※4: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.